VĐQG Tây Ban Nha - 22/12/2024 13:00
SVĐ: Estadio de Mestalla
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.81 -1 3/4 -0.92
0.83 2.0 0.96
- - -
- - -
2.10 3.25 3.80
0.87 9 0.94
- - -
- - -
-0.80 -1 3/4 0.67
0.82 0.75 0.96
- - -
- - -
2.87 1.95 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Carlos Martín
-
17’
Jon Guridi
Stoichkov
-
22’
Đang cập nhật
Carlos Martín
-
Fran Pérez
Sergi Canós
44’ -
54’
Antonio Sivera
Jesús Owono
-
Đang cập nhật
Diego López
68’ -
Đang cập nhật
Luis Rioja
70’ -
Enzo Barrenechea
Dani Gómez
78’ -
80’
Carlos Martín
Ander Guevara
-
81’
Adrián Pica
Tomás Conechny
-
Đang cập nhật
Cristhian Mosquera
86’ -
88’
Đang cập nhật
Joan Jordán
-
Diego López
Dani Gómez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
62%
38%
1
1
20
15
472
293
8
11
3
3
1
2
Valencia Deportivo Alavés
Valencia 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rubén Baraja Vegas
4-2-3-1 Deportivo Alavés
Huấn luyện viên: Eduardo Germán Coudet
9
Hugo Duro
23
Fran Pérez
23
Fran Pérez
23
Fran Pérez
23
Fran Pérez
8
Javier Guerra
8
Javier Guerra
10
André Almeida
10
André Almeida
10
André Almeida
16
Diego López
17
Kike García
8
Antonio Blanco
8
Antonio Blanco
8
Antonio Blanco
8
Antonio Blanco
8
Antonio Blanco
15
Carlos Martín
15
Carlos Martín
15
Carlos Martín
15
Carlos Martín
7
Carlos Vicente
Valencia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hugo Duro Tiền đạo |
54 | 15 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
16 Diego López Tiền vệ |
57 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Javier Guerra Tiền vệ |
58 | 4 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
10 André Almeida Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Fran Pérez Tiền vệ |
49 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Yarek Gasiorowski Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Enzo Barrenechea Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Luis Rioja Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 S. Dimitrievski Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Cristhian Mosquera Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Deportivo Alavés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Kike García Tiền đạo |
59 | 6 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
7 Carlos Vicente Hậu vệ |
38 | 4 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Jon Guridi Tiền vệ |
60 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Abdelkabir Abqar Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
15 Carlos Martín Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Antonio Blanco Tiền vệ |
59 | 0 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
24 Joan Jordán Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Antonio Sivera Thủ môn |
65 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
36 Adrián Pica Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Moussa Diarra Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Manuel Sánchez Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Valencia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Sergi Canós Tiền vệ |
48 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Rubén Iranzo Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Jesús Vázquez Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Hugo Guillamón Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
15 César Tárrega Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Dani Gómez Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jaume Doménech Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Iker Córdoba Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Maximiliano Caufriez Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Germán Valera Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Pepelu Tiền vệ |
56 | 9 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
Deportivo Alavés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Adrián Rodríguez Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Asier Villalibre Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Toni Martínez Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Carlos Benavídez Tiền vệ |
55 | 5 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Hugo Novoa Ramos Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Ander Guevara Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Abderrahman Rebbach Tiền đạo |
63 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Stoichkov Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Jesús Owono Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Aleksandar Sedlar Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
20 Luka Romero Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Tomás Conechny Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Valencia
Deportivo Alavés
VĐQG Tây Ban Nha
Valencia
0 : 1
(0-0)
Deportivo Alavés
VĐQG Tây Ban Nha
Deportivo Alavés
1 : 0
(1-0)
Valencia
VĐQG Tây Ban Nha
Deportivo Alavés
2 : 1
(1-0)
Valencia
VĐQG Tây Ban Nha
Valencia
3 : 0
(2-0)
Deportivo Alavés
VĐQG Tây Ban Nha
Valencia
1 : 1
(0-0)
Deportivo Alavés
Valencia
Deportivo Alavés
60% 20% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Valencia
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Espanyol Valencia |
1 1 (1) (0) |
1.12 -0.25 0.78 |
1.01 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
13/12/2024 |
Real Valladolid Valencia |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.84 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Valencia Rayo Vallecano |
0 1 (0) (1) |
0.89 -0.25 1.04 |
1.01 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Ejea Valencia |
1 3 (0) (0) |
1.00 +1.5 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Mallorca Valencia |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.08 |
0.92 1.75 0.88 |
B
|
T
|
Deportivo Alavés
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Deportivo Alavés Athletic Club |
1 1 (0) (1) |
1.11 +0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
Osasuna Deportivo Alavés |
2 2 (0) (1) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.86 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Deportiva Minera Deportivo Alavés |
1 1 (1) (0) |
1.02 +1.5 0.82 |
0.88 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Deportivo Alavés Leganés |
1 1 (0) (0) |
0.81 -0.5 1.09 |
0.93 1.75 0.97 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Atlético Madrid Deportivo Alavés |
2 1 (0) (1) |
0.82 -1.0 1.11 |
0.85 2.25 0.94 |
H
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 14
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 23
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 20
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 32