VĐQG Tây Ban Nha - 03/01/2025 20:00
SVĐ: Estadio de Mestalla
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.93 1 1/4 0.99
0.88 2.75 -0.96
- - -
- - -
7.25 4.57 1.42
0.92 9.5 0.82
- - -
- - -
0.99 1/2 0.91
1.0 1.25 0.88
- - -
- - -
5.75 2.54 1.88
0.94 4.5 0.88
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Hugo Duro
27’ -
36’
Đang cập nhật
Dani Ceballos
-
55’
J. Bellingham
J. Bellingham
-
59’
Đang cập nhật
K. Mbappé
-
Diego López
Sergi Canós
67’ -
68’
F. Mendy
E. Camavinga
-
Đang cập nhật
Sergi Canós
69’ -
Đang cập nhật
S. Dimitrievski
78’ -
79’
Đang cập nhật
Vinícius Júnior
-
80’
Dani Ceballos
L. Modrić
-
85’
J. Bellingham
L. Modrić
-
87’
Đang cập nhật
L. Modrić
-
André Almeida
Dani Gómez
88’ -
90’
Đang cập nhật
J. Bellingham
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
38%
62%
3
4
16
9
377
622
8
17
5
5
0
4
Valencia Real Madrid
Valencia 4-4-2
Huấn luyện viên: Carlos Corberán Vallet
4-4-2 Real Madrid
Huấn luyện viên: Carlo Ancelotti
9
Hugo Duro
15
César Tárrega
15
César Tárrega
15
César Tárrega
15
César Tárrega
15
César Tárrega
15
César Tárrega
15
César Tárrega
15
César Tárrega
8
Javier Guerra
8
Javier Guerra
7
Vinícius Júnior
8
F. Valverde
8
F. Valverde
8
F. Valverde
8
F. Valverde
11
Rodrygo
11
Rodrygo
22
A. Rüdiger
22
A. Rüdiger
22
A. Rüdiger
9
K. Mbappé
Valencia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hugo Duro Tiền đạo |
55 | 15 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
16 Diego López Tiền vệ |
58 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Javier Guerra Tiền vệ |
59 | 4 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
10 André Almeida Tiền đạo |
40 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 César Tárrega Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Yarek Gasiorowski Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Enzo Barrenechea Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Luis Rioja Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 S. Dimitrievski Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Cristhian Mosquera Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Real Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Vinícius Júnior Tiền vệ |
23 | 11 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 K. Mbappé Tiền đạo |
24 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Rodrygo Tiền vệ |
24 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 A. Rüdiger Hậu vệ |
28 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 F. Valverde Tiền vệ |
28 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Lucas Vázquez Hậu vệ |
25 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 F. Mendy Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
5 J. Bellingham Tiền vệ |
24 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 T. Courtois Thủ môn |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 A. Tchouaméni Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Dani Ceballos Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Valencia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Sergi Canós Tiền vệ |
49 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Rubén Iranzo Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Iker Córdoba Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Martín Tejón Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Jesús Vázquez Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Hugo Guillamón Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
17 Dani Gómez Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Vicent Abril Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Germán Valera Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Maximiliano Caufriez Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jaume Doménech Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Real Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jesús Vallejo Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Endrick Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Fran García Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Fran González Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Brahim Díaz Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 E. Camavinga Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 A. Lunin Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 L. Modrić Tiền vệ |
28 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 A. Güler Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Raúl Asencio Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Valencia
Real Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Valencia
2 : 2
(2-1)
Real Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid
5 : 1
(2-0)
Valencia
VĐQG Tây Ban Nha
Valencia
1 : 0
(1-0)
Real Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid
1 : 0
(0-0)
Valencia
Siêu Cúp Tây Ban Nha
Real Madrid
1 : 1
(1-0)
Valencia
Valencia
Real Madrid
40% 40% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Valencia
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Valencia Deportivo Alavés |
2 2 (0) (1) |
0.81 -0.25 1.09 |
0.83 2.0 0.96 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Espanyol Valencia |
1 1 (1) (0) |
1.12 -0.25 0.78 |
1.01 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
13/12/2024 |
Real Valladolid Valencia |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.84 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Valencia Rayo Vallecano |
0 1 (0) (1) |
0.89 -0.25 1.04 |
1.01 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Ejea Valencia |
1 3 (0) (0) |
1.00 +1.5 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Real Madrid
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Real Madrid Sevilla |
4 2 (3) (1) |
0.89 -1.75 1.01 |
0.87 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Real Madrid Pachuca |
3 0 (1) (0) |
0.93 -2 0.90 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Rayo Vallecano Real Madrid |
3 3 (2) (2) |
0.98 +1.0 0.92 |
0.95 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Atalanta Real Madrid |
2 3 (1) (1) |
0.68 +0.25 0.70 |
0.95 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Girona Real Madrid |
0 3 (0) (1) |
1.07 +0.5 0.86 |
0.83 3.0 0.88 |
T
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 15
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 21