Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 14/01/2025 20:00
SVĐ: Estadio O Couto
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 3/4 0.87
0.87 2.25 0.92
- - -
- - -
5.50 3.60 1.65
0.85 8.75 0.89
- - -
- - -
0.97 1/4 0.82
0.97 1.0 0.82
- - -
- - -
6.00 2.10 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
50’
Đang cập nhật
Fran Carmona
-
Alejandro Fidalgo González
Francesc Fullana
62’ -
69’
Dimitri Foulquier
Rubén Iranzo
-
70’
Cristhian Mosquera
César Tárrega
-
José Manuel Raigal
Juanma Bravo
72’ -
76’
Martín Tejón
André Almeida
-
78’
Sergi Canós
Umar Sadiq
-
Alberto Gil
Álex Gil
79’ -
88’
Umar Sadiq
Pablo López
-
Đang cập nhật
Miguel Prado
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
42%
58%
2
4
6
12
395
539
9
9
4
3
4
1
Ourense CF Valencia
Ourense CF 4-3-3
Huấn luyện viên: Pablo López Vidal
4-3-3 Valencia
Huấn luyện viên: Carlos Corberán Vallet
13
Patricio Damián Guillén Gandini
17
Raúl Prada Lozano
17
Raúl Prada Lozano
17
Raúl Prada Lozano
17
Raúl Prada Lozano
15
Pedro Alejandro Zalaya Galardón
15
Pedro Alejandro Zalaya Galardón
15
Pedro Alejandro Zalaya Galardón
15
Pedro Alejandro Zalaya Galardón
15
Pedro Alejandro Zalaya Galardón
15
Pedro Alejandro Zalaya Galardón
18
José Luis García Vayá
24
Yarek Gasiorowski Hernandis
24
Yarek Gasiorowski Hernandis
24
Yarek Gasiorowski Hernandis
6
Hugo Guillamón Sanmartín
6
Hugo Guillamón Sanmartín
6
Hugo Guillamón Sanmartín
6
Hugo Guillamón Sanmartín
24
Yarek Gasiorowski Hernandis
24
Yarek Gasiorowski Hernandis
24
Yarek Gasiorowski Hernandis
Ourense CF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Patricio Damián Guillén Gandini Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Miguel Prado del Barrio Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Francisco Carmona García Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Pedro Alejandro Zalaya Galardón Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Raúl Prada Lozano Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jerin Marcolino Ramos Santos Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Alejandro Fidalgo González Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jairo Noriega Figueroa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Alberto Gil Barea Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Javier Carbonell Piserra Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 José Manuel Raigal Gil Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Valencia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 José Luis García Vayá Tiền vệ |
59 | 9 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
7 Sergi Canós Tenes Tiền đạo |
52 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Jesus Vazquez Alcalde Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Yarek Gasiorowski Hernandis Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Hugo Guillamón Sanmartín Tiền vệ |
64 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
13 Stole Dimitrievski Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Cristhian Andrey Mosquera Ibarguen Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 German Valera Karabinaite Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Martín Tejón Fauli Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Umar Sadiq Mesbah Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ourense CF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alejandro Gil Rochina Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Ángel Sánchez Baró Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Fernando Andrada Gómez Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Iván del Olmo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Hugo Sanz Pérez Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Juan Manuel Bravo Alcántara Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Francesc Fullana Ginard Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Gonzalo Ignacio Di Renzo Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Moises Rodríguez Laínez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Raúl Marqueta Ribagorda Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Valencia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hugo Duro Perales Tiền đạo |
58 | 15 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
17 Daniel Gómez Alcón Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jaume Doménech Sánchez Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Domingos André Ribeiro Almeida Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Rubén Iranzo Lendínez Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Enzo Barrenechea Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 César Tárrega Requeni Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
38 Iker Córdoba Sánchez Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Javier Guerra Moreno Tiền vệ |
62 | 4 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
16 Diego López Noguerol Tiền đạo |
61 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
45 Pablo López Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ourense CF
Valencia
Ourense CF
Valencia
40% 0% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ourense CF
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Ourense CF Real Valladolid |
3 2 (2) (2) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Ourense CF Deportivo La Coruña |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Guijuelo Ourense CF |
1 2 (0) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.95 2.0 0.87 |
|||
27/09/2023 |
Gimnástica Torrelavega Ourense CF |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
13/11/2022 |
Ourense CF Alcorcón |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Valencia
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Sevilla Valencia |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.99 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Eldense Valencia |
0 2 (0) (2) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Valencia Real Madrid |
1 2 (1) (0) |
0.93 1.25 0.99 |
0.88 2.75 1.04 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Valencia Deportivo Alavés |
2 2 (0) (1) |
0.81 -0.25 1.09 |
0.83 2.0 0.96 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Espanyol Valencia |
1 1 (1) (0) |
1.12 -0.25 0.78 |
1.01 2.0 0.91 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 19