GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Europa League - 30/01/2025 20:00

SVĐ: Anoeta Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 30/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Anoeta Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Real Sociedad PAOK

Đội hình

Real Sociedad 3-5-2

Huấn luyện viên:

Real Sociedad VS PAOK

3-5-2 PAOK

Huấn luyện viên:

23

Brais Méndez Portela

9

Orri Steinn Óskarsson

9

Orri Steinn Óskarsson

9

Orri Steinn Óskarsson

17

Sergio Gómez Martín

17

Sergio Gómez Martín

17

Sergio Gómez Martín

17

Sergio Gómez Martín

17

Sergio Gómez Martín

11

Sheraldo Becker

11

Sheraldo Becker

11

Taison Barcellos Freda

27

Magomed Ozdoev

27

Magomed Ozdoev

27

Magomed Ozdoev

27

Magomed Ozdoev

7

Ioannis Konstantelias

7

Ioannis Konstantelias

2

Mohamed Mady Camara

2

Mohamed Mady Camara

2

Mohamed Mady Camara

21

Abdul Rahman Baba

Đội hình xuất phát

Real Sociedad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Brais Méndez Portela Tiền vệ

66 6 10 7 0 Tiền vệ

4

Martín Zubimendi Ibáñez Tiền vệ

64 5 1 6 0 Tiền vệ

11

Sheraldo Becker Tiền đạo

44 3 2 1 0 Tiền đạo

9

Orri Steinn Óskarsson Tiền đạo

21 2 0 0 0 Tiền đạo

20

Jon Pacheco Dozagarat Hậu vệ

70 1 1 12 0 Hậu vệ

17

Sergio Gómez Martín Tiền vệ

31 0 3 0 0 Tiền vệ

5

Igor Zubeldía Elorza Hậu vệ

61 0 2 14 1 Hậu vệ

6

Aritz Elustondo Irribaria Tiền vệ

52 0 2 2 0 Tiền vệ

1

Alejandro Remiro Gargallo Thủ môn

73 0 0 2 1 Thủ môn

21

Naif Aguerd Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Javier López Carballo Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

PAOK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Taison Barcellos Freda Tiền vệ

35 4 1 0 1 Tiền vệ

21

Abdul Rahman Baba Hậu vệ

36 3 1 5 0 Hậu vệ

7

Ioannis Konstantelias Tiền vệ

38 3 0 0 0 Tiền vệ

2

Mohamed Mady Camara Tiền vệ

34 2 1 2 0 Tiền vệ

27

Magomed Ozdoev Tiền vệ

39 2 1 4 0 Tiền vệ

77

Kiril Despodov Tiền vệ

39 1 5 1 0 Tiền vệ

34

Tarik Tissoudali Tiền đạo

31 1 1 1 0 Tiền đạo

16

Tomasz Kędziora Hậu vệ

39 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Jonathan Castro Otto Hậu vệ

31 0 1 1 0 Hậu vệ

5

Ioannis Michailidis Hậu vệ

35 0 1 3 0 Hậu vệ

42

Dominik Kotarski Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Real Sociedad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Beñat Turrientes Imaz Tiền vệ

68 0 1 6 0 Tiền vệ

14

Takefusa Kubo Tiền đạo

67 9 4 3 0 Tiền đạo

7

Ander Barrenetxea Muguruza Tiền đạo

58 4 2 2 0 Tiền đạo

28

Pablo Marín Tejada Tiền vệ

40 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Álvaro Odriozola Arzallus Hậu vệ

44 0 1 1 0 Hậu vệ

15

Urko González de Zarate Quirós Tiền vệ

59 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Mikel Oyarzabal Ugarte Tiền đạo

68 13 4 3 1 Tiền đạo

31

Jon Martín Vicente Hậu vệ

39 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Jon Ander Olasagasti Imizcoz Tiền vệ

73 0 0 3 0 Tiền vệ

3

Aihen Muñoz Capellán Hậu vệ

53 0 3 4 0 Hậu vệ

24

Luka Sučić Tiền vệ

27 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Unai Marrero Larrañaga Thủ môn

74 0 0 1 0 Thủ môn

PAOK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Joan Sastre Vanrell Hậu vệ

36 2 1 2 0 Hậu vệ

9

Fedor Chalov Tiền đạo

31 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Sergio Fernando Peña Flores Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Adelino André Vieira Freitas Tiền vệ

23 0 1 2 0 Tiền vệ

25

Konstantinos Thymianis Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Shola Shoretire Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Jiří Pavlenka Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

71

Brandon Thomas Llamas Tiền đạo

27 1 1 1 0 Tiền đạo

22

Stefan Schwab Tiền vệ

40 6 1 4 0 Tiền vệ

Real Sociedad

PAOK

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Real Sociedad: 0T - 0H - 0B) (PAOK: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Real Sociedad

Phong độ

PAOK

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.4
0.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Real Sociedad

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

26/01/2025

Real Sociedad

Getafe

0 0

(0) (0)

1.09 -0.75 0.81

0.90 1.75 0.89

Europa League

23/01/2025

Lazio

Real Sociedad

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.88

0.95 2.25 0.83

VĐQG Tây Ban Nha

19/01/2025

Valencia

Real Sociedad

1 0

(1) (0)

1.09 +0 0.83

0.94 1.75 0.96

B
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

16/01/2025

Real Sociedad

Rayo Vallecano

3 1

(2) (1)

0.90 -1 0.95

0.89 2.25 0.90

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

13/01/2025

Real Sociedad

Villarreal

1 0

(0) (0)

0.99 -0.5 0.91

0.90 2.5 0.90

T
X

PAOK

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

33.333333333333% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

26/01/2025

PAOK

Levadiakos

0 0

(0) (0)

0.82 -1.5 1.02

0.85 2.75 0.87

Europa League

23/01/2025

PAOK

Slavia Praha

0 0

(0) (0)

0.89 +0 0.91

0.87 2.5 0.87

VĐQG Hy Lạp

19/01/2025

Aris

PAOK

0 0

(0) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.80 2.25 0.95

B
X

VĐQG Hy Lạp

12/01/2025

PAOK

Volos NFC

1 2

(0) (0)

0.90 -2.0 0.95

0.88 3.0 0.86

B
H

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

09/01/2025

PAOK

AEK Athens

1 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.85 2.25 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 11

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 2

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất