Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 16/01/2025 18:30
SVĐ: Anoeta Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 0.95
0.89 2.25 0.90
- - -
- - -
1.50 3.90 7.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 -1 1/2 0.70
-0.93 1.0 0.73
- - -
- - -
2.10 2.10 7.00
0.97 4.5 0.85
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Alfonso Espino
-
Takefusa Kubo
Mikel Oyarzabal
24’ -
Đang cập nhật
Martín Zubimendi
43’ -
Mikel Oyarzabal
Jon Ander Olasagasti
45’ -
59’
Đang cập nhật
Florian Lejeune
-
Đang cập nhật
Ander Barrenetxea
63’ -
65’
Óscar Trejo
Isi Palazón
-
Ander Barrenetxea
Sergio Gómez
68’ -
Jon Ander Olasagasti
Beñat Turrientes
70’ -
72’
Randy Nteka
Sergio Camello
-
77’
Đang cập nhật
Alfonso Espino
-
Đang cập nhật
Sergio Gómez
79’ -
81’
Đang cập nhật
Isi Palazón
-
82’
Álvaro García
Josep Chavarría
-
Takefusa Kubo
Sheraldo Becker
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
49%
51%
2
3
17
12
389
413
14
12
5
3
2
2
Real Sociedad Rayo Vallecano
Real Sociedad 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Imanol Alguacil Barrenetxea
4-1-4-1 Rayo Vallecano
Huấn luyện viên: Iñigo Pérez
10
Mikel Oyarzabal
24
L. Sučić
24
L. Sučić
24
L. Sučić
24
L. Sučić
14
Takefusa Kubo
24
L. Sučić
24
L. Sučić
24
L. Sučić
24
L. Sučić
14
Takefusa Kubo
18
Álvaro García
23
Óscar Valentín
23
Óscar Valentín
23
Óscar Valentín
23
Óscar Valentín
24
Florian Lejeune
24
Florian Lejeune
11
Randy Nteka
11
Randy Nteka
11
Randy Nteka
19
Jorge de Frutos
Real Sociedad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mikel Oyarzabal Tiền đạo |
65 | 13 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
14 Takefusa Kubo Tiền vệ |
64 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Martín Zubimendi Tiền vệ |
61 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Ander Barrenetxea Tiền vệ |
56 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 L. Sučić Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Aihen Muñoz Hậu vệ |
50 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Igor Zubeldia Hậu vệ |
59 | 0 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
1 Álex Remiro Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
27 Jon Aramburu Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Nayef Aguerd Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Jon Ander Olasagasti Tiền vệ |
71 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Rayo Vallecano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Álvaro García Tiền vệ |
55 | 7 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
19 Jorge de Frutos Tiền vệ |
62 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Florian Lejeune Hậu vệ |
61 | 4 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Randy Nteka Tiền đạo |
56 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
23 Óscar Valentín Tiền vệ |
64 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
22 Alfonso Espino Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
20 I. Balliu Hậu vệ |
65 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Óscar Trejo Tiền vệ |
60 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Dani Cárdenas Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Aridane Hernández Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Pedro Díaz Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Real Sociedad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Pablo Marín Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Unai Marrero Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Javi López Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Beñat Turrientes Tiền vệ |
66 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Aritz Elustondo Hậu vệ |
49 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Sheraldo Becker Tiền đạo |
42 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Sergio Gómez Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jon Pacheco Hậu vệ |
68 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
9 O. Óskarsson Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Brais Méndez Tiền vệ |
63 | 6 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
31 Jon Martin Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Rayo Vallecano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Abdul Mumin Hậu vệ |
60 | 2 | 1 | 9 | 2 | Hậu vệ |
2 A. Rațiu Hậu vệ |
57 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Ismaila Ciss Tiền vệ |
58 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
17 Unai López Tiền vệ |
64 | 3 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
13 Augusto Batalla Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Josep Chavarría Hậu vệ |
62 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
12 Sergi Guardiola Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Adrián Embarba Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Isi Palazón Tiền vệ |
65 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Gerard Gumbau Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Sergio Camello Tiền đạo |
64 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Real Sociedad
Rayo Vallecano
VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad
1 : 2
(0-0)
Rayo Vallecano
VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad
0 : 0
(0-0)
Rayo Vallecano
VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano
2 : 2
(1-1)
Real Sociedad
VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad
2 : 1
(0-0)
Rayo Vallecano
VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano
0 : 2
(0-2)
Real Sociedad
Real Sociedad
Rayo Vallecano
20% 20% 60%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Real Sociedad
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Real Sociedad Villarreal |
1 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Ponferradina Real Sociedad |
0 2 (0) (0) |
0.80 +1.5 1.05 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Celta de Vigo Real Sociedad |
2 0 (2) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.94 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
15/12/2024 |
Real Sociedad Las Palmas |
0 0 (0) (0) |
1.09 -1.5 0.84 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Real Sociedad Dynamo Kyiv |
3 0 (3) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.95 2.75 0.85 |
T
|
T
|
Rayo Vallecano
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Rayo Vallecano Celta de Vigo |
2 1 (1) (1) |
0.96 +0 0.99 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Racing Ferrol Rayo Vallecano |
1 3 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.00 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Real Betis Rayo Vallecano |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.93 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Villarreal Rayo Vallecano |
1 1 (1) (1) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.89 2.5 1.01 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Rayo Vallecano Real Madrid |
3 3 (2) (2) |
0.98 +1.0 0.92 |
0.95 2.75 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 29