VĐQG Tây Ban Nha - 09/02/2025 13:00
SVĐ: Estadio de Mendizorroza
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Deportivo Alavés Getafe
Deportivo Alavés 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Getafe
Huấn luyện viên:
17
Enrique García Martínez
5
Abdelkabir Abqar
5
Abdelkabir Abqar
5
Abdelkabir Abqar
5
Abdelkabir Abqar
18
Jon Guridi Aldalur
18
Jon Guridi Aldalur
14
Nahuel Tenaglia
14
Nahuel Tenaglia
14
Nahuel Tenaglia
7
Carlos Vicente Robles
8
Mauro Wilney Arambarri Rosa
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
5
Luis Milla Manzanares
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
5
Luis Milla Manzanares
Deportivo Alavés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Enrique García Martínez Tiền đạo |
62 | 6 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
7 Carlos Vicente Robles Tiền vệ |
41 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Jon Guridi Aldalur Tiền vệ |
63 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Nahuel Tenaglia Hậu vệ |
62 | 2 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Abdelkabir Abqar Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ |
63 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Tomás José Conechny Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Antonio Blanco Conde Tiền vệ |
62 | 0 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
13 Jesús Lázaro Owono Ngua Akeng Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Moussa Diarra Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Manuel Sánchez De La Peña Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Getafe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mauro Wilney Arambarri Rosa Tiền vệ |
29 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Luis Milla Manzanares Tiền vệ |
55 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Christantus Ugonna Uche Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Carles Aleña Castillo Tiền vệ |
57 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
16 Diego Rico Salguero Hậu vệ |
60 | 0 | 8 | 13 | 0 | Hậu vệ |
21 Juan Antonio Iglesias Sánchez Hậu vệ |
60 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Omar Federico Alderete Fernández Hậu vệ |
63 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
13 David Soria Solís Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Djené Dakonam Ortega Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 17 | 1 | Tiền vệ |
29 Coba Gomes da Costa Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo Alavés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Adrián Rodríguez Giménez Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Hugo Novoa Ramos Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Daouda Doumbia Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Asier Villalibre Molina Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Juan Diego Molina Martínez Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Facundo Tomás Garcés Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 A. Hernández Hernández Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Antonio Martínez López Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Carlos Nahuel Benavídez Protesoni Tiền vệ |
58 | 5 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Aleksandar Sedlar Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
12 Álvaro Santiago Mouriño González Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Getafe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Abdoulaye Keita Keita Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Bertuğ Özgür Yıldırım Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Peter Federico Gonzalez Carmona Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jiří Letáček Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Martin Cuellar Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jesús Santiago Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Juan Berrocal González Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Borja Mayoral Moya Tiền đạo |
40 | 18 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Carles Pérez Sayol Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Ismael Bekhoucha Lemlal Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Alex Sola López Ocaña Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Álvaro Daniel Rodríguez Muñoz Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Deportivo Alavés
Getafe
VĐQG Tây Ban Nha
Getafe
2 : 0
(1-0)
Deportivo Alavés
VĐQG Tây Ban Nha
Deportivo Alavés
1 : 0
(1-0)
Getafe
VĐQG Tây Ban Nha
Getafe
1 : 0
(0-0)
Deportivo Alavés
VĐQG Tây Ban Nha
Getafe
2 : 2
(0-1)
Deportivo Alavés
VĐQG Tây Ban Nha
Deportivo Alavés
1 : 1
(0-1)
Getafe
Deportivo Alavés
Getafe
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo Alavés
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
FC Barcelona Deportivo Alavés |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.75 0.90 |
0.94 3.25 0.9 |
|||
27/01/2025 |
Deportivo Alavés Celta de Vigo |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.91 2.25 0.95 |
|||
18/01/2025 |
Real Betis Deportivo Alavés |
1 3 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.05 |
0.90 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Deportivo Alavés Girona |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0.25 1.09 |
1.03 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Valencia Deportivo Alavés |
2 2 (0) (1) |
0.81 -0.25 1.09 |
0.83 2.0 0.96 |
T
|
T
|
Getafe
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Atlético Madrid Getafe |
0 0 (0) (0) |
0.83 -1.25 0.81 |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Getafe Sevilla |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.83 |
1.07 2.0 0.78 |
|||
26/01/2025 |
Real Sociedad Getafe |
0 0 (0) (0) |
1.06 -0.75 0.82 |
0.93 1.75 0.93 |
|||
18/01/2025 |
Getafe FC Barcelona |
1 1 (1) (1) |
1.08 +1.0 0.82 |
0.95 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Pontevedra Getafe |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.94 2.0 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 17