Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 15/01/2025 18:30
SVĐ: Estadio Municipal de Pasarón
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/2 0.90
0.94 2.0 0.94
- - -
- - -
4.33 3.30 1.85
0.85 8.25 0.89
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.85 0.75 -0.97
- - -
- - -
5.50 1.95 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Christantus Uche
Álvaro Rodríguez
-
40’
Đang cập nhật
Peter González
-
41’
Đang cập nhật
Álvaro Rodríguez
-
45’
Đang cập nhật
José Bordalás Jiménez
-
Rufo
Xabier Dominguez
46’ -
Héctor Hernández
Igor Irazu
72’ -
Đang cập nhật
Pelayo Suarez
73’ -
78’
Đang cập nhật
Diego Rico
-
80’
Đang cập nhật
Mauro Arambarri
-
89’
Luis Milla
Djené
-
Đang cập nhật
Dalisson de Almeida
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
84%
16%
2
3
10
16
767
149
14
12
3
3
1
4
Pontevedra Getafe
Pontevedra 3-5-2
Huấn luyện viên: Santiago Iglesias Estepa
3-5-2 Getafe
Huấn luyện viên: José Bordalás Jiménez
10
Yelko Pino
20
Pelayo Suarez
20
Pelayo Suarez
20
Pelayo Suarez
2
Javi Fontán
2
Javi Fontán
2
Javi Fontán
2
Javi Fontán
2
Javi Fontán
19
Benjamín Garay
19
Benjamín Garay
8
Mauro Arambarri
16
Diego Rico
16
Diego Rico
16
Diego Rico
16
Diego Rico
16
Diego Rico
16
Diego Rico
16
Diego Rico
16
Diego Rico
6
Christantus Uche
6
Christantus Uche
Pontevedra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yelko Pino Tiền vệ |
5 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Manuel Vizoso Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Benjamín Garay Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Pelayo Suarez Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Mario Gomez Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Javi Fontán Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Iago Novo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Samuel Mayo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Héctor Hernández Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Dalisson de Almeida Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Rufo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Getafe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mauro Arambarri Tiền vệ |
27 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Luis Milla Tiền vệ |
53 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Christantus Uche Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Domingos Duarte Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
16 Diego Rico Hậu vệ |
58 | 0 | 8 | 13 | 0 | Hậu vệ |
21 Juan Iglesias Hậu vệ |
58 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Jiří Letáček Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Juan Berrocal Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Peter González Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Coba Gomes Da Costa Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Álvaro Rodríguez Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Pontevedra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Igor Irazu Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Diego González Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Xabier Dominguez Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Carlos López Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Edu Sousa Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 David Marqués Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Álex González Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Rares Mezdrea Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Getafe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Carles Aleñá Tiền vệ |
55 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
37 Luca Lohr Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Carles Pérez Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 David Soria Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
38 Martin Cuellar Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Borja Mayoral Tiền đạo |
38 | 18 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Ismael Bekhoucha Lemlal Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Omar Alderete Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
10 B. Yıldırım Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Djené Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 17 | 1 | Hậu vệ |
7 Álex Sola Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Pontevedra
Getafe
Pontevedra
Getafe
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Pontevedra
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Pontevedra Mallorca |
3 0 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.03 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Pontevedra Villarreal |
1 0 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.87 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Pontevedra Levante |
4 1 (1) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.84 2.0 0.98 |
T
|
T
|
|
04/01/2023 |
Pontevedra Mallorca |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/12/2022 |
Pontevedra Tenerife |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Getafe
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Las Palmas Getafe |
1 2 (0) (0) |
1.09 -0.25 0.81 |
0.93 1.75 0.99 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Granada Getafe |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.95 2.0 0.83 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
Getafe Mallorca |
0 1 (0) (0) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.95 1.5 0.95 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Atlético Madrid Getafe |
1 0 (0) (0) |
1.06 -1.5 0.87 |
0.82 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Getafe Espanyol |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 1.08 |
0.98 1.75 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
18 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
32 Tổng 16
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 10
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 19
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 19
18 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
32 Tổng 35