VĐQG Tây Ban Nha - 15/12/2024 13:00
SVĐ: Riyadh Air Metropolitano
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.94 -2 1/2 0.87
0.82 2.25 0.98
- - -
- - -
1.33 5.25 10.00
0.80 8.5 0.88
- - -
- - -
0.87 -1 1/2 0.97
-0.99 1.0 0.89
- - -
- - -
1.80 2.30 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Samuel Lino
A. Sørloth
46’ -
Giuliano Simeone
Ángel Correa
55’ -
Marcos Llorente
Nahuel Molina
56’ -
Antoine Griezmann
Koke
63’ -
Nahuel Molina
A. Sørloth
69’ -
Đang cập nhật
Ángel Correa
72’ -
77’
Omar Alderete
Juan Berrocal
-
Pablo Barrios
Robin Le Normand
86’ -
Đang cập nhật
Rodrigo de Paul
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
57%
43%
1
2
13
15
489
374
11
7
3
1
1
0
Atlético Madrid Getafe
Atlético Madrid 4-4-2
Huấn luyện viên: Diego Pablo Simeone
4-4-2 Getafe
Huấn luyện viên: José Bordalás Jiménez
7
Antoine Griezmann
2
José María Giménez
2
José María Giménez
2
José María Giménez
2
José María Giménez
2
José María Giménez
2
José María Giménez
2
José María Giménez
2
José María Giménez
14
Marcos Llorente
14
Marcos Llorente
5
Luis Milla
15
Omar Alderete
15
Omar Alderete
15
Omar Alderete
15
Omar Alderete
13
David Soria
13
David Soria
13
David Soria
13
David Soria
13
David Soria
22
Domingos Duarte
Atlético Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Antoine Griezmann Tiền đạo |
26 | 5 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Julián Álvarez Tiền đạo |
24 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Marcos Llorente Hậu vệ |
21 | 2 | 3 | 0 | 1 | Hậu vệ |
22 Giuliano Simeone Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 José María Giménez Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Rodrigo de Paul Tiền vệ |
25 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Samuel Lino Tiền vệ |
29 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Javi Galán Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Pablo Barrios Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jan Oblak Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Clément Lenglet Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Getafe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Luis Milla Tiền vệ |
49 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Domingos Duarte Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
20 Yellu Santiago Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Juan Iglesias Hậu vệ |
54 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Omar Alderete Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
13 David Soria Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
12 Allan Nyom Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Abdoulaye Keita Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Djené Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 17 | 1 | Tiền vệ |
29 Coba Gomes Da Costa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Álvaro Rodríguez Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Atlético Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Reinildo Isnard Mandava Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Rodrigo Riquelme Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Thomas Lemar Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 César Azpilicueta Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Robin Le Normand Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Nahuel Molina Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 C. Gallagher Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Axel Witsel Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Ángel Correa Tiền đạo |
29 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Juan Musso Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 A. Sørloth Tiền đạo |
26 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Koke Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Getafe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 David Arguelles Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Diego Rico Hậu vệ |
55 | 0 | 8 | 13 | 0 | Hậu vệ |
31 John Finn Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 B. Yıldırım Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Carles Pérez Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Juan Berrocal Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Álex Sola Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Peter González Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jiří Letáček Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Nabil Aberdin Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Christantus Uche Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Madrid
Getafe
Giao Hữu CLB
Getafe
1 : 3
(0-2)
Atlético Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Getafe
0 : 3
(0-2)
Atlético Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Atlético Madrid
3 : 3
(1-0)
Getafe
VĐQG Tây Ban Nha
Atlético Madrid
1 : 1
(0-0)
Getafe
VĐQG Tây Ban Nha
Getafe
0 : 3
(0-1)
Atlético Madrid
Atlético Madrid
Getafe
0% 0% 100%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético Madrid
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Atlético Madrid Slovan Bratislava |
3 1 (2) (0) |
1.04 -3.25 0.89 |
0.93 4.25 0.80 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Atlético Madrid Sevilla |
4 3 (1) (2) |
0.88 -1.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Cacereño Atlético Madrid |
1 3 (1) (0) |
0.86 +2.75 0.90 |
0.90 3.75 0.92 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Real Valladolid Atlético Madrid |
0 5 (0) (3) |
0.83 +1.25 1.07 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Sparta Praha Atlético Madrid |
0 6 (0) (2) |
0.99 +0.75 0.91 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Getafe
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Getafe Espanyol |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 1.08 |
0.98 1.75 0.94 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Orihuela Getafe |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Real Madrid Getafe |
2 0 (2) (0) |
0.99 -1.5 0.91 |
0.90 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Manises Getafe |
0 3 (0) (3) |
0.97 +3.25 0.87 |
0.85 4.5 0.85 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Getafe Real Valladolid |
2 0 (0) (0) |
0.88 -0.75 1.02 |
0.91 2.0 0.89 |
T
|
H
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 18
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 18
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 18
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 36