Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 03/12/2024 20:15
SVĐ: Camp Municipal de Futbol Nou Sardenya
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1 0.87
0.94 2.75 0.84
- - -
- - -
5.75 4.33 1.50
0.90 9 0.90
- - -
- - -
0.75 1/2 -0.95
0.77 1.0 -0.95
- - -
- - -
6.00 2.37 2.05
- - -
- - -
- - -
-
-
34’
Đang cập nhật
José Campaña
-
Alex Cano
Carlos Gilbert
41’ -
Đang cập nhật
Juan Flere
42’ -
Albert Martí
Adnane Ghailan
46’ -
48’
Iván Gil
Oliver McBurnie
-
Jordi Cano
Julián Mahicas
55’ -
63’
Marc Cardona
Jaime Mata
-
66’
Đang cập nhật
Mika Mármol
-
Đang cập nhật
Roger Escoruela
68’ -
71’
Fabio González
Javier Muñoz
-
Julián Mahicas
Eric Pimentel
74’ -
75’
Manuel Fuster
Oliver McBurnie
-
85’
Benito Ramírez
Scott McKenna
-
Roger Escoruela
Manel Lozano
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
38%
62%
10
1
14
13
274
484
6
22
2
12
3
2
Europa Las Palmas
Europa 4-4-2
Huấn luyện viên: Alberto González Soriano
4-4-2 Las Palmas
Huấn luyện viên: Diego Martínez Penas
1
Juan Flere
3
John Neeskens
3
John Neeskens
3
John Neeskens
3
John Neeskens
3
John Neeskens
3
John Neeskens
3
John Neeskens
3
John Neeskens
5
Arnau Campeny
5
Arnau Campeny
9
Marc Cardona
16
Oliver McBurnie
16
Oliver McBurnie
16
Oliver McBurnie
16
Oliver McBurnie
16
Oliver McBurnie
16
Oliver McBurnie
16
Oliver McBurnie
16
Oliver McBurnie
3
Mika Mármol
3
Mika Mármol
Europa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Juan Flere Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Gerard Urbina Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Arnau Campeny Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Alex Cano Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 John Neeskens Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Albert Martí Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Marcel Sgró Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Meshak Babanzila Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Roger Escoruela Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jordi Cano Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Julián Mahicas Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Las Palmas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Marc Cardona Tiền đạo |
58 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
28 Juanma Herzog Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Mika Mármol Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
11 Benito Ramírez Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Oliver McBurnie Tiền đạo |
17 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Marvin Park Hậu vệ |
43 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Enzo Loiodice Tiền vệ |
57 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Dinko Horkaš Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Manuel Fuster Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Fabio González Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Iván Gil Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Europa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Sicu Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Aiman Boussid Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Eric Pimentel Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Buba Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Cordero Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Adnane Ghailan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jorge Carreón Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Carlos Gilbert Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Albert García Pérez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Manel Lozano Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Arnau Villa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Las Palmas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Javier Muñoz Tiền vệ |
56 | 2 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
24 Adnan Januzaj Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 José Campaña Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Dário Essugo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Jasper Cillessen Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Jaime Mata Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Viti Rozada Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Scott McKenna Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alberto Moleiro Tiền vệ |
48 | 8 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
37 Fábio Daniel Soares Silva Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Alex Suárez Hậu vệ |
55 | 4 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
Europa
Las Palmas
Europa
Las Palmas
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Europa
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Castelldefels Europa |
2 3 (2) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
- - - |
T
|
||
06/11/2024 |
Badalona II Europa |
3 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
Europa Albacete |
2 1 (1) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.88 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
01/11/2023 |
Europa Elche |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
18/10/2023 |
Europa Olot |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Las Palmas
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
FC Barcelona Las Palmas |
1 2 (0) (0) |
1.04 -2.5 0.86 |
0.92 4.0 0.88 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Las Palmas Mallorca |
2 3 (0) (0) |
0.98 +0 0.94 |
0.87 2.0 0.84 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Rayo Vallecano Las Palmas |
1 3 (0) (1) |
0.89 -0.5 1.01 |
0.98 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Atlético Madrid Las Palmas |
2 0 (1) (0) |
1.04 -1.5 0.89 |
0.89 3.0 0.82 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Ontiñena Las Palmas |
0 7 (0) (1) |
0.85 +3.5 1.00 |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 14