VĐQG Tây Ban Nha - 15/12/2024 17:30
SVĐ: Anoeta Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.92 -2 1/2 0.84
0.90 2.5 0.85
- - -
- - -
1.33 5.00 9.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.87 -1 1/2 0.97
0.88 1.0 0.90
- - -
- - -
1.80 2.37 10.00
0.87 4.5 0.95
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Takefusa Kubo
39’ -
57’
Đang cập nhật
Jaime Mata
-
60’
Alberto Moleiro
Marvin Park
-
Takefusa Kubo
Ander Barrenetxea
67’ -
72’
Jaime Mata
Benito Ramírez
-
73’
José Campaña
Oliver McBurnie
-
74’
Đang cập nhật
Sandro Ramírez
-
85’
Sandro Ramírez
Manuel Fuster
-
90’
Đang cập nhật
Benito Ramírez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
6
61%
39%
3
4
17
13
420
275
15
9
4
3
5
4
Real Sociedad Las Palmas
Real Sociedad 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Imanol Alguacil Barrenetxea
4-1-4-1 Las Palmas
Huấn luyện viên: Diego Martínez Penas
10
Mikel Oyarzabal
24
L. Sučić
24
L. Sučić
24
L. Sučić
24
L. Sučić
14
Takefusa Kubo
24
L. Sučić
24
L. Sučić
24
L. Sučić
24
L. Sučić
14
Takefusa Kubo
10
Alberto Moleiro
28
Juanma Herzog
28
Juanma Herzog
28
Juanma Herzog
28
Juanma Herzog
5
Javier Muñoz
5
Javier Muñoz
5
Javier Muñoz
5
Javier Muñoz
5
Javier Muñoz
5
Javier Muñoz
Real Sociedad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mikel Oyarzabal Tiền đạo |
61 | 13 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
14 Takefusa Kubo Tiền vệ |
60 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Brais Méndez Tiền vệ |
59 | 6 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Martín Zubimendi Tiền vệ |
59 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 L. Sučić Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Sergio Gómez Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Igor Zubeldia Hậu vệ |
56 | 0 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
1 Álex Remiro Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
27 Jon Aramburu Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Nayef Aguerd Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Javi López Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Las Palmas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alberto Moleiro Tiền vệ |
50 | 8 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Kirian Rodríguez Tiền vệ |
55 | 6 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
19 Sandro Ramírez Tiền vệ |
47 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Javier Muñoz Hậu vệ |
58 | 2 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
28 Juanma Herzog Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Mika Mármol Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
8 José Campaña Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Jasper Cillessen Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Scott McKenna Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Dário Essugo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Jaime Mata Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Real Sociedad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Álvaro Odriozola Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Jon Martin Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Beñat Turrientes Tiền vệ |
62 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Sheraldo Becker Tiền đạo |
40 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Jon Ander Olasagasti Tiền vệ |
67 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Unai Marrero Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Ander Barrenetxea Tiền đạo |
52 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 O. Óskarsson Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Pablo Marín Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Aihen Muñoz Hậu vệ |
46 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Umar Sadiq Tiền đạo |
64 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Jon Magunazelaia Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Las Palmas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Álex Muñoz Hậu vệ |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Enzo Loiodice Tiền vệ |
59 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Fabio González Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Pejiño Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Marc Cardona Tiền đạo |
60 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
2 Marvin Park Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Dinko Horkaš Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Benito Ramírez Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Manuel Fuster Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Oliver McBurnie Tiền đạo |
19 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Adnan Januzaj Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Iván Gil Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Sociedad
Las Palmas
VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad
2 : 0
(2-0)
Las Palmas
VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas
0 : 0
(0-0)
Real Sociedad
Real Sociedad
Las Palmas
0% 0% 100%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Real Sociedad
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Real Sociedad Dynamo Kyiv |
3 0 (3) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.95 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Leganés Real Sociedad |
0 3 (0) (1) |
1.05 +0.5 0.85 |
0.97 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Conquense Real Sociedad |
0 0 (0) (0) |
0.87 +2.0 0.97 |
0.88 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Real Sociedad Real Betis |
2 0 (2) (0) |
0.90 -0.75 1.00 |
0.89 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Real Sociedad Ajax |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Las Palmas
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Las Palmas Real Valladolid |
2 1 (1) (1) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.80 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Europa Las Palmas |
1 2 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.94 2.75 0.84 |
H
|
T
|
|
30/11/2024 |
FC Barcelona Las Palmas |
1 2 (0) (0) |
1.04 -2.5 0.86 |
0.92 4.0 0.88 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Las Palmas Mallorca |
2 3 (0) (0) |
0.98 +0 0.94 |
0.87 2.0 0.84 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Rayo Vallecano Las Palmas |
1 3 (0) (1) |
0.89 -0.5 1.01 |
0.98 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 25