VĐQG Tây Ban Nha - 11/01/2025 15:15
SVĐ: Estadio Municipal José Zorrilla
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 3/4 -0.97
0.90 2.25 -0.98
- - -
- - -
4.75 3.60 1.72
0.85 9.25 0.89
- - -
- - -
1.00 1/4 0.85
0.95 1.0 0.83
- - -
- - -
5.50 2.10 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
26’
Đang cập nhật
Diego Llorente
-
Đang cập nhật
Marcos André
42’ -
Abdulay Juma Bah
E. Cömert
46’ -
E. Cömert
David Torres
55’ -
Lucas Rosa
Kike Pérez
58’ -
61’
Sergi Altimira
Aitor Ruibal
-
70’
Đang cập nhật
Giovani Lo Celso
-
Đang cập nhật
Kike Pérez
71’ -
73’
Youssouf Sabaly
Jesus Rodriguez
-
75’
Giovani Lo Celso
Mateo Flores
-
77’
Đang cập nhật
Johnny
-
Anuar
Amath Ndiaye
82’ -
Kike Pérez
Iván Sánchez
89’ -
90’
Đang cập nhật
Vitor Roque
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
8
42%
58%
3
0
21
10
352
467
12
14
1
3
1
0
Real Valladolid Real Betis
Real Valladolid 4-3-3
Huấn luyện viên: Diego Martín Cocca Pera
4-3-3 Real Betis
Huấn luyện viên: Manuel Luis Pellegrini Ripamonti
11
Raul Moro Prescoli
8
Enrique Pérez Muñoz
8
Enrique Pérez Muñoz
8
Enrique Pérez Muñoz
8
Enrique Pérez Muñoz
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
10
Abdessamad Ezzalzouli
25
Francisco Barbosa Vieites
25
Francisco Barbosa Vieites
25
Francisco Barbosa Vieites
25
Francisco Barbosa Vieites
3
Diego Javier Llorente Ríos
3
Diego Javier Llorente Ríos
16
Sergi Altimira Clavell
16
Sergi Altimira Clavell
16
Sergi Altimira Clavell
20
Giovani Lo Celso
Real Valladolid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Raul Moro Prescoli Tiền đạo |
52 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Marcos André de Sousa Mendonça Tiền đạo |
37 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
23 Anuar Mohamed Tuhami Tiền đạo |
43 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Stanko Jurić Tiền vệ |
61 | 2 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Enrique Pérez Muñoz Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Lucas Oliveira Rosa Hậu vệ |
64 | 1 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
2 Luis Jesús Pérez Maqueda Hậu vệ |
67 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Mario Martín Rielves Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
13 Karl Jakob Hein Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Abdulay Juma Bah Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Javier Sánchez de Felipe Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Real Betis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Abdessamad Ezzalzouli Tiền vệ |
30 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Giovani Lo Celso Tiền vệ |
15 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Diego Javier Llorente Ríos Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Sergi Altimira Clavell Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Francisco Barbosa Vieites Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Youssouf Sabaly Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Natan Bernardo de Souza Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Ricardo Iván Rodríguez Araya Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 João Lucas de Souza Cardoso Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Francisco Román Alarcón Suárez Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Cédric Bakambu Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Real Valladolid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Amath Ndiaye Tiền đạo |
30 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Raúl Chasco Ruiz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mamadou Sylla Diallo Tiền đạo |
49 | 10 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
21 Selim Amallah Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 André Filipe Magalhães Ribeiro Ferreira Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
32 Jorge Iglesias González Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Iván Sánchez Aguayo Tiền vệ |
66 | 2 | 8 | 14 | 0 | Tiền vệ |
28 Iván San José Cantalejo Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 David Torres Ortiz Hậu vệ |
61 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Eray Ervin Cömert Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Adrian Arnuncio Baquerin Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Cenk Özkacar Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Real Betis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Mateo Flores Lozano Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Vitor Hugo Roque Ferreira Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Aitor Ruibal García Hậu vệ |
30 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Adrián San Miguel del Castillo Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Germán García Fernández Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Marc Bartra Aregall Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Romain Perraud Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Jesús Rodríguez Caraballo Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Juan Miguel Jiménez López Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Iker Losada Aragunde Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Valladolid
Real Betis
VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis
2 : 1
(2-1)
Real Valladolid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Valladolid
0 : 0
(0-0)
Real Betis
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Real Valladolid
0 : 3
(0-2)
Real Betis
VĐQG Tây Ban Nha
Real Valladolid
1 : 1
(0-0)
Real Betis
VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis
2 : 0
(2-0)
Real Valladolid
Real Valladolid
Real Betis
60% 0% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Real Valladolid
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Ourense CF Real Valladolid |
3 2 (2) (2) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Girona Real Valladolid |
3 0 (2) (0) |
1.05 -1.5 0.85 |
0.94 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Real Valladolid Valencia |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.84 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Las Palmas Real Valladolid |
2 1 (1) (1) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.80 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Real Ávila Real Valladolid |
2 2 (0) (1) |
0.86 +1 0.94 |
0.85 2.25 0.90 |
B
|
T
|
Real Betis
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Huesca Real Betis |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Real Betis Rayo Vallecano |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.93 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Real Betis HJK |
1 0 (1) (0) |
0.97 -2.5 0.87 |
0.94 3.5 0.92 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Villarreal Real Betis |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.93 |
0.82 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Petrocub Real Betis |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.75 0.97 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 20
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 19
15 Thẻ vàng đội 18
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
34 Tổng 28