VĐQG Tây Ban Nha - 17/01/2025 20:00
SVĐ: RCDE Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 -1 1/4 0.85
0.87 2.0 -0.95
- - -
- - -
1.75 3.40 5.25
0.91 9 0.91
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.85
0.81 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.50 2.00 5.50
0.85 4.0 0.97
- - -
- - -
-
-
Álvaro Tejero
Javi Puado
31’ -
Đang cập nhật
Omar El Hilali
45’ -
57’
Đang cập nhật
Javi Sánchez
-
Antoniu Roca
Jofre Carreras
59’ -
63’
Đang cập nhật
Stanko Jurić
-
Álvaro Tejero
Roberto Fernández
64’ -
Omar El Hilali
Roberto Fernández
75’ -
Alejo Véliz
Fernando Calero
80’ -
82’
Đang cập nhật
Selim Amallah
-
83’
Stanko Jurić
Amath Ndiaye
-
Đang cập nhật
Brian Oliván
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
7
36%
64%
3
2
13
16
341
621
12
11
4
4
1
0
Espanyol Real Valladolid
Espanyol 4-4-2
Huấn luyện viên: José Manuel González Álvarez
4-4-2 Real Valladolid
Huấn luyện viên: Diego Martín Cocca Pera
7
Javier Puado Díaz
9
Alejo Véliz
9
Alejo Véliz
9
Alejo Véliz
9
Alejo Véliz
9
Alejo Véliz
9
Alejo Véliz
9
Alejo Véliz
9
Alejo Véliz
6
Leandro Daniel Cabrera Sasía
6
Leandro Daniel Cabrera Sasía
11
Raul Moro Prescoli
8
Enrique Pérez Muñoz
8
Enrique Pérez Muñoz
8
Enrique Pérez Muñoz
8
Enrique Pérez Muñoz
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
Espanyol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Javier Puado Díaz Tiền vệ |
64 | 24 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
12 Álvaro Tejero Sacristán Tiền đạo |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Leandro Daniel Cabrera Sasía Hậu vệ |
66 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
4 Marash Kumbulla Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Alejo Véliz Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Brian Oliván Herrero Hậu vệ |
67 | 0 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
23 Omar El Hilali Hậu vệ |
64 | 0 | 4 | 15 | 1 | Hậu vệ |
10 Pol Lozano Vizuete Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 Joan García Pons Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Antoniu Roca Vives Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Alex Král Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Valladolid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Raul Moro Prescoli Tiền đạo |
53 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Marcos André de Sousa Mendonça Tiền đạo |
38 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
23 Anuar Mohamed Tuhami Tiền đạo |
44 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Stanko Jurić Tiền vệ |
62 | 2 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Enrique Pérez Muñoz Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Lucas Oliveira Rosa Hậu vệ |
65 | 1 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
2 Luis Jesús Pérez Maqueda Hậu vệ |
68 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Mario Martín Rielves Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
13 Karl Jakob Hein Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Abdulay Juma Bah Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Javier Sánchez de Felipe Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Espanyol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Rafel Bauzà Sureda Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Roberto Fernández Jaén Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Walid Cheddira Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 Alex Almansa López Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Sergi Gómez Solà Hậu vệ |
72 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
11 Pere Milla Peña Tiền vệ |
67 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Carlos Romero Serrano Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Jofre Carreras Pagès Tiền đạo |
64 | 7 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Fernando Calero Villa Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
13 Fernando Pacheco Flores Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Ángel Fortuño Viñas Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Eduardo Expósito Jaén Tiền vệ |
37 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Real Valladolid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Juan Miguel Latasa Fernandez Layos Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Adrian Arnuncio Baquerin Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Cenk Özkacar Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Amath Ndiaye Tiền đạo |
31 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Raúl Chasco Ruiz Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mamadou Sylla Diallo Tiền đạo |
50 | 10 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
21 Selim Amallah Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 André Filipe Magalhães Ribeiro Ferreira Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
32 Jorge Iglesias González Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Iván Sánchez Aguayo Tiền vệ |
67 | 2 | 8 | 14 | 0 | Tiền vệ |
28 Iván San José Cantalejo Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 David Torres Ortiz Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Espanyol
Real Valladolid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Valladolid
1 : 0
(1-0)
Espanyol
Hạng Hai Tây Ban Nha
Real Valladolid
0 : 0
(0-0)
Espanyol
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Espanyol
3 : 1
(2-0)
Real Valladolid
Hạng Hai Tây Ban Nha
Espanyol
2 : 0
(2-0)
Real Valladolid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Valladolid
2 : 1
(1-0)
Espanyol
Espanyol
Real Valladolid
40% 60% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Espanyol
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Espanyol Leganés |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.25 1.06 |
1.00 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
22/12/2024 |
Las Palmas Espanyol |
1 0 (0) (0) |
1.09 -0.5 0.81 |
0.97 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Espanyol Valencia |
1 1 (1) (0) |
1.12 -0.25 0.78 |
1.01 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Espanyol Osasuna |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
1.00 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
09/12/2024 |
Getafe Espanyol |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 1.08 |
0.98 1.75 0.94 |
B
|
X
|
Real Valladolid
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Real Valladolid Real Betis |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0.75 1.03 |
0.90 2.25 1.02 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Ourense CF Real Valladolid |
3 2 (2) (2) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Girona Real Valladolid |
3 0 (2) (0) |
1.05 -1.5 0.85 |
0.94 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Real Valladolid Valencia |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.84 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Las Palmas Real Valladolid |
2 1 (1) (1) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.80 2.25 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 14
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 17
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 16
14 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 31