VĐQG Tây Ban Nha - 13/12/2024 20:00
SVĐ: Estadio Municipal José Zorrilla
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 -0.95
0.84 2.0 0.93
- - -
- - -
3.10 3.10 2.35
0.86 9 0.88
- - -
- - -
-0.95 0 0.75
0.81 0.75 0.97
- - -
- - -
4.00 1.95 3.20
0.89 4.0 0.93
- - -
- - -
-
-
Marcos André
Anuar
20’ -
28’
Đang cập nhật
Jesús Vázquez
-
46’
Fran Pérez
André Almeida
-
Đang cập nhật
Kike Pérez
55’ -
Iván Sánchez
Mario Martin
58’ -
61’
Javier Guerra
Rafa Mir
-
Đang cập nhật
Marcos André
67’ -
Marcos André
Juanmi Latasa
71’ -
Kike Pérez
Víctor Meseguer
77’ -
Đang cập nhật
Juanmi Latasa
78’ -
81’
Cristhian Mosquera
Germán Valera
-
90’
Đang cập nhật
Anuar
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
7
33%
67%
1
0
10
10
277
521
2
14
1
2
4
1
Real Valladolid Valencia
Real Valladolid 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Paulo César Pezzolano Suárez
4-2-3-1 Valencia
Huấn luyện viên: Rubén Baraja Vegas
11
Raúl Moro
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
23
Anuar
23
Anuar
10
Iván Sánchez
10
Iván Sánchez
10
Iván Sánchez
9
Marcos André
9
Hugo Duro
23
Fran Pérez
23
Fran Pérez
23
Fran Pérez
23
Fran Pérez
23
Fran Pérez
23
Fran Pérez
23
Fran Pérez
23
Fran Pérez
16
Diego López
16
Diego López
Real Valladolid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Raúl Moro Tiền vệ |
49 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Marcos André Tiền đạo |
34 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
23 Anuar Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Iván Sánchez Tiền vệ |
63 | 2 | 8 | 14 | 0 | Tiền vệ |
20 Stanko Jurić Tiền vệ |
58 | 2 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Kike Pérez Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Lucas Rosa Hậu vệ |
62 | 1 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
2 Luis Pérez Hậu vệ |
64 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 K. Hein Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Abdulay Juma Bah Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Javi Sánchez Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Valencia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hugo Duro Tiền đạo |
52 | 15 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
18 Pepelu Tiền vệ |
54 | 9 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Diego López Tiền đạo |
55 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Javier Guerra Tiền vệ |
56 | 4 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
23 Fran Pérez Tiền vệ |
47 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Jesús Vázquez Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 César Tárrega Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Luis Rioja Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 S. Dimitrievski Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Cristhian Mosquera Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Real Valladolid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Juanmi Latasa Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Cenk Özkaçar Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Darwin Machís Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Mario Martin Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
24 Kenedy Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
3 David Torres Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 César de la Hoz Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Ivan Cantalejo Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Adrián Arnu Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 André Ferreira Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
19 Amath Ndiaye Tiền đạo |
27 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Víctor Meseguer Tiền vệ |
60 | 10 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Valencia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Jaume Doménech Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 André Almeida Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Iker Córdoba Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Enzo Barrenechea Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Rubén Iranzo Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Sergi Canós Tiền vệ |
46 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Rafa Mir Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Yarek Gasiorowski Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Dani Gómez Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Maximiliano Caufriez Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Germán Valera Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Hugo Guillamón Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
Real Valladolid
Valencia
VĐQG Tây Ban Nha
Valencia
2 : 1
(0-1)
Real Valladolid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Valladolid
1 : 0
(0-0)
Valencia
VĐQG Tây Ban Nha
Valencia
3 : 0
(1-0)
Real Valladolid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Valladolid
0 : 1
(0-0)
Valencia
Real Valladolid
Valencia
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Real Valladolid
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Las Palmas Real Valladolid |
2 1 (1) (1) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.80 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Real Ávila Real Valladolid |
2 2 (0) (1) |
0.86 +1 0.94 |
0.85 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Real Valladolid Atlético Madrid |
0 5 (0) (3) |
0.83 +1.25 1.07 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Getafe Real Valladolid |
2 0 (0) (0) |
0.88 -0.75 1.02 |
0.91 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
10/11/2024 |
Real Valladolid Athletic Club |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.98 |
0.93 2.25 0.82 |
T
|
X
|
Valencia
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Valencia Rayo Vallecano |
0 1 (0) (1) |
0.89 -0.25 1.04 |
1.01 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Ejea Valencia |
1 3 (0) (0) |
1.00 +1.5 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Mallorca Valencia |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.08 |
0.92 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
26/11/2024 |
Parla Escuela Valencia |
0 0 (0) (1) |
0.87 +4.0 0.97 |
0.85 4.5 0.90 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Valencia Real Betis |
4 2 (1) (1) |
0.75 +0 1.10 |
0.85 2.0 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
16 Thẻ vàng đội 21
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
38 Tổng 15