VĐQG Tây Ban Nha - 14/12/2024 20:00
SVĐ: Estadio de Vallecas
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.98 1 0.92
0.95 2.75 0.85
- - -
- - -
6.25 4.10 1.53
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
0.75 1/2 -0.89
0.82 1.0 -0.94
- - -
- - -
6.00 2.30 2.10
0.87 4.5 0.95
- - -
- - -
-
-
Jorge de Frutos
Unai López
4’ -
Đang cập nhật
Augusto Batalla
27’ -
Đang cập nhật
Randy Nteka
34’ -
Isi Palazón
Abdul Mumin
36’ -
39’
A. Güler
Federico Valverde
-
Đang cập nhật
Isi Palazón
44’ -
45’
Rodrygo
J. Bellingham
-
Adrián Embarba
Álvaro García
54’ -
56’
A. Güler
Rodrygo
-
Randy Nteka
Sergio Camello
60’ -
62’
Đang cập nhật
L. Modrić
-
63’
Brahim Díaz
Vinícius Júnior
-
Florian Lejeune
Isi Palazón
64’ -
Unai López
I. Balliu
66’ -
71’
L. Modrić
E. Camavinga
-
74’
Đang cập nhật
Vinícius Júnior
-
79’
A. Güler
Dani Ceballos
-
Đang cập nhật
Sergio Camello
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
34%
66%
3
2
18
8
313
625
14
13
5
6
0
1
Rayo Vallecano Real Madrid
Rayo Vallecano 4-4-2
Huấn luyện viên: Iñigo Pérez
4-4-2 Real Madrid
Huấn luyện viên: Carlo Ancelotti
7
Isi Palazón
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
24
Florian Lejeune
24
Florian Lejeune
11
Rodrygo
17
Lucas Vázquez
17
Lucas Vázquez
17
Lucas Vázquez
17
Lucas Vázquez
8
Federico Valverde
8
Federico Valverde
21
Brahim Díaz
21
Brahim Díaz
21
Brahim Díaz
22
A. Rüdiger
Rayo Vallecano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Isi Palazón Tiền đạo |
60 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
19 Jorge de Frutos Tiền vệ |
57 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Florian Lejeune Hậu vệ |
56 | 4 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Unai López Tiền vệ |
59 | 3 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
2 A. Rațiu Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Abdul Mumin Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 9 | 2 | Hậu vệ |
11 Randy Nteka Tiền đạo |
51 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
3 Josep Chavarría Hậu vệ |
57 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Ismaila Ciss Tiền vệ |
54 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
21 Adrián Embarba Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Augusto Batalla Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Real Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Rodrygo Tiền đạo |
23 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 A. Rüdiger Hậu vệ |
28 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Federico Valverde Tiền vệ |
25 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Brahim Díaz Tiền vệ |
20 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Lucas Vázquez Hậu vệ |
25 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 L. Modrić Tiền vệ |
28 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 J. Bellingham Tiền vệ |
21 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 A. Güler Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Thibaut Courtois Thủ môn |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 A. Tchouaméni Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Fran García Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rayo Vallecano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Joni Montiel Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 I. Balliu Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Aridane Hernández Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Dani Cárdenas Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Gerard Gumbau Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Pedro Díaz Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Alfonso Espino Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
18 Álvaro García Tiền vệ |
51 | 7 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
12 Sergi Guardiola Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Sergio Camello Tiền đạo |
60 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Óscar Valentín Tiền vệ |
59 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
8 Óscar Trejo Tiền vệ |
55 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Real Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Vinícius Júnior Tiền đạo |
23 | 11 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
16 Endrick Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Víctor Muñoz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Sergio Mestre Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Lorenzo Aguado Herrera Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Raúl Asencio Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Andriy Lunin Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Yusi Enríquez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jesús Vallejo Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 E. Camavinga Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Dani Ceballos Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rayo Vallecano
Real Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano
1 : 1
(1-1)
Real Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid
0 : 0
(0-0)
Rayo Vallecano
VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid
2 : 1
(1-0)
Rayo Vallecano
VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano
3 : 2
(2-2)
Real Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano
0 : 1
(0-0)
Real Madrid
Rayo Vallecano
Real Madrid
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Rayo Vallecano
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Valencia Rayo Vallecano |
0 1 (0) (1) |
0.89 -0.25 1.04 |
1.01 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Unionistas de Salamanca Rayo Vallecano |
2 3 (2) (1) |
0.93 +0.5 0.91 |
0.87 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Rayo Vallecano Athletic Club |
1 2 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.10 |
0.86 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Sevilla Rayo Vallecano |
1 0 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.88 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Rayo Vallecano Las Palmas |
1 3 (0) (1) |
0.89 -0.5 1.01 |
0.98 2.25 0.92 |
B
|
T
|
Real Madrid
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Atalanta Real Madrid |
2 3 (1) (1) |
0.68 +0.25 0.70 |
0.95 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Girona Real Madrid |
0 3 (0) (1) |
1.07 +0.5 0.86 |
0.83 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
04/12/2024 |
Athletic Club Real Madrid |
2 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.98 |
0.85 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Real Madrid Getafe |
2 0 (2) (0) |
0.99 -1.5 0.91 |
0.90 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Liverpool Real Madrid |
2 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.87 |
0.96 3.25 0.79 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 22
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 16
15 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 30