VĐQG Tây Ban Nha - 22/12/2024 20:00
SVĐ: Estadio Benito Villamarín
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.97
0.93 2.5 0.85
- - -
- - -
1.70 3.75 5.00
0.82 9.5 0.88
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.97
0.95 1.0 0.95
- - -
- - -
2.30 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
Đang cập nhật
Ismaila Ciss
-
36’
Đang cập nhật
Álvaro García
-
Đang cập nhật
Isco
37’ -
45’
Álvaro García
Jorge de Frutos
-
51’
Đang cập nhật
Isi Palazón
-
66’
Randy Nteka
Sergio Camello
-
Youssouf Sabaly
Aitor Ruibal
75’ -
81’
Adrián Embarba
Juanmi
-
Vitor Roque
Cédric Bakambu
82’ -
90’
Đang cập nhật
Alfonso Espino
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
56%
44%
3
4
9
14
438
346
14
10
5
4
2
5
Real Betis Rayo Vallecano
Real Betis 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Manuel Luis Pellegrini Ripamonti
4-2-3-1 Rayo Vallecano
Huấn luyện viên: Iñigo Pérez
10
Abde Ezzalzouli
3
Diego Llorente
3
Diego Llorente
3
Diego Llorente
3
Diego Llorente
8
Vitor Roque
8
Vitor Roque
5
Marc Bartra
5
Marc Bartra
5
Marc Bartra
20
Giovani Lo Celso
18
Álvaro García
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
2
A. Rațiu
24
Florian Lejeune
24
Florian Lejeune
17
Unai López
17
Unai López
17
Unai López
7
Isi Palazón
Real Betis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Abde Ezzalzouli Tiền vệ |
28 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Giovani Lo Celso Tiền vệ |
13 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Vitor Roque Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Marc Bartra Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Diego Llorente Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Sergi Altimira Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Francisco Vieites Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Youssouf Sabaly Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Romain Perraud Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Johnny Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Isco Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rayo Vallecano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Álvaro García Tiền vệ |
53 | 7 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Isi Palazón Tiền vệ |
62 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
24 Florian Lejeune Hậu vệ |
58 | 4 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Unai López Tiền vệ |
61 | 3 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
2 A. Rațiu Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Randy Nteka Tiền đạo |
53 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
3 Josep Chavarría Hậu vệ |
59 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Ismaila Ciss Tiền vệ |
56 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
21 Adrián Embarba Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Augusto Batalla Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Aridane Hernández Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Real Betis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Pablo Fornals Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Cédric Bakambu Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Lucas Alcazar Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Iker Losada Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Juanmi Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Assane Diao Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Adrián Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Natan Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
41 Manu González Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
46 Mateo Flores Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Aitor Ruibal Hậu vệ |
28 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Rayo Vallecano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Sergio Camello Tiền đạo |
62 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
20 I. Balliu Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Óscar Valentín Tiền vệ |
61 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
4 Pedro Díaz Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Alfonso Espino Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
8 Óscar Trejo Tiền vệ |
57 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Jorge de Frutos Tiền đạo |
59 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Juanpe Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Dani Cárdenas Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Sergi Guardiola Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Diego Mendez Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Gerard Gumbau Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Betis
Rayo Vallecano
VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano
2 : 0
(1-0)
Real Betis
VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis
1 : 0
(0-0)
Rayo Vallecano
VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis
3 : 1
(2-0)
Rayo Vallecano
VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano
1 : 2
(1-2)
Real Betis
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Real Betis
1 : 1
(0-0)
Rayo Vallecano
Real Betis
Rayo Vallecano
0% 20% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Real Betis
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Real Betis HJK |
1 0 (1) (0) |
0.97 -2.5 0.87 |
0.94 3.5 0.92 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Villarreal Real Betis |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.93 |
0.82 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Petrocub Real Betis |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.75 0.97 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Real Betis FC Barcelona |
2 2 (0) (1) |
0.86 +1.25 1.07 |
0.93 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Sant Andreu Real Betis |
1 3 (1) (1) |
0.96 +1.5 0.86 |
0.82 2.75 0.92 |
T
|
T
|
Rayo Vallecano
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Villarreal Rayo Vallecano |
1 1 (1) (1) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.89 2.5 1.01 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Rayo Vallecano Real Madrid |
3 3 (2) (2) |
0.98 +1.0 0.92 |
0.95 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Valencia Rayo Vallecano |
0 1 (0) (1) |
0.89 -0.25 1.04 |
1.01 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Unionistas de Salamanca Rayo Vallecano |
2 3 (2) (1) |
0.93 +0.5 0.91 |
0.87 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Rayo Vallecano Athletic Club |
1 2 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.10 |
0.86 2.0 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 9
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 21
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 30