VĐQG Tây Ban Nha - 21/12/2024 17:30
SVĐ: Estadio El Sadar
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/2 -0.93
0.83 2.0 0.94
- - -
- - -
4.20 3.10 2.00
0.88 9.5 0.82
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.83
0.82 0.75 0.96
- - -
- - -
5.00 1.95 2.75
0.97 4.5 0.85
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Iñaki Williams
-
Đang cập nhật
Lucas Torró
25’ -
31’
Iñaki Williams
Gorka Guruzeta
-
Jon Moncayola
Pablo Ibáñez Lumbreras
46’ -
48’
Oihan Sancet
Álex Berenguer
-
Juan Cruz
Abel Bretones
57’ -
68’
Iñigo Ruiz de Galarreta
Beñat Prados
-
74’
Đang cập nhật
Álex Berenguer
-
Rubén García
Raúl García de Haro
79’ -
Aimar Oroz
José Manuel Arnáiz
85’ -
87’
Đang cập nhật
Gorka Guruzeta
-
89’
Gorka Guruzeta
Mikel Vesga
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
53%
47%
6
2
10
13
429
391
6
13
3
8
3
0
Osasuna Athletic Club
Osasuna 4-3-3
Huấn luyện viên: Vicente Moreno Peris
4-3-3 Athletic Club
Huấn luyện viên: Ernesto Valverde Tejedor
17
A. Budimir
12
Jesús Areso
12
Jesús Areso
12
Jesús Areso
12
Jesús Areso
6
Lucas Torró
6
Lucas Torró
6
Lucas Torró
6
Lucas Torró
6
Lucas Torró
6
Lucas Torró
9
Iñaki Williams
17
Yuri Berchiche
17
Yuri Berchiche
17
Yuri Berchiche
17
Yuri Berchiche
10
Nico Williams
10
Nico Williams
8
Oihan Sancet
8
Oihan Sancet
8
Oihan Sancet
12
Gorka Guruzeta
Osasuna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 A. Budimir Tiền đạo |
56 | 22 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
14 Rubén García Tiền đạo |
56 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Aimar Oroz Tiền vệ |
54 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Lucas Torró Tiền vệ |
57 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
12 Jesús Areso Hậu vệ |
59 | 1 | 7 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Jon Moncayola Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
22 Flavien Boyomo Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Jorge Herrando Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Juan Cruz Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Sergio Herrera Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
11 Kike Barja Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Iñaki Williams Tiền vệ |
64 | 18 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Gorka Guruzeta Tiền đạo |
63 | 18 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Nico Williams Tiền vệ |
60 | 10 | 17 | 7 | 1 | Tiền vệ |
8 Oihan Sancet Tiền vệ |
60 | 10 | 7 | 7 | 2 | Tiền vệ |
17 Yuri Berchiche Hậu vệ |
54 | 4 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Iñigo Ruiz de Galarreta Tiền vệ |
56 | 2 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
3 Dani Vivian Hậu vệ |
67 | 2 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
4 Aitor Paredes Hậu vệ |
65 | 2 | 0 | 12 | 3 | Hậu vệ |
23 Mikel Jauregizar Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
2 Andoni Gorosabel Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Unai Simón Thủ môn |
53 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Osasuna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Aitor Fernández Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
15 Rubén Peña Hậu vệ |
51 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Raúl García de Haro Tiền đạo |
59 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Iker Benito Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 José Manuel Arnáiz Tiền đạo |
51 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Javi Martínez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Moi Gómez Tiền vệ |
54 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Abel Bretones Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Pablo Ibáñez Lumbreras Tiền vệ |
59 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Iker Muñoz Tiền vệ |
52 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Unai García Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Beñat Prados Hậu vệ |
68 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Unai Núñez Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Álvaro Djaló Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Álex Berenguer Tiền đạo |
67 | 9 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
15 Íñigo Lekue Hậu vệ |
68 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 Julen Agirrezabala Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
18 Óscar de Marcos Hậu vệ |
64 | 1 | 8 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Javier Martón Ansó Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Mikel Vesga Tiền vệ |
61 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Nico Serrano Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Yeray Álvarez Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
32 Adama Boiro Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Osasuna
Athletic Club
VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Club
2 : 2
(0-1)
Osasuna
VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna
0 : 2
(0-2)
Athletic Club
VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna
2 : 0
(0-0)
Athletic Club
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Athletic Club
1 : 0
(1-0)
Osasuna
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Osasuna
1 : 0
(0-0)
Athletic Club
Osasuna
Athletic Club
0% 80% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Osasuna
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Espanyol Osasuna |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
1.00 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
Osasuna Deportivo Alavés |
2 2 (0) (1) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.86 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Ceuta Osasuna |
2 3 (1) (0) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Sevilla Osasuna |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.90 |
0.88 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Osasuna Villarreal |
2 2 (2) (0) |
0.96 +0 0.98 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
Athletic Club
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Deportivo Alavés Athletic Club |
1 1 (0) (1) |
1.11 +0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
11/12/2024 |
Fenerbahçe Athletic Club |
0 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Athletic Club Villarreal |
2 0 (1) (0) |
0.86 -0.5 1.04 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Athletic Club Real Madrid |
2 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.98 |
0.85 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Rayo Vallecano Athletic Club |
1 2 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.10 |
0.86 2.0 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
14 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 23