Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 04/01/2025 20:30
SVĐ: Estadio Nuevo Municipal Las Gaunas
0 : 0
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.97 1 1/2 0.86
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
13.00 5.25 1.27
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 1/2 0.75
0.79 1.0 0.92
- - -
- - -
11.00 2.40 1.72
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Julen Monreal
1’ -
2’
Đang cập nhật
Dani Vivian
-
Đang cập nhật
Álex Gualda
3’ -
4’
Đang cập nhật
Yuri
-
Đang cập nhật
Imanol Sarriegi
5’ -
6’
Đang cập nhật
Nico Williams
-
Đang cập nhật
Juan Agüero
7’ -
8’
Đang cập nhật
Álex Berenguer
-
Đang cập nhật
Eloy Moreno
9’ -
10’
Đang cập nhật
Unai Gómez
-
28’
Đang cập nhật
Unai Núñez
-
29’
Đang cập nhật
Ernesto Valverde Tejedor
-
Đang cập nhật
Curro Bonilla
39’ -
53’
Đang cập nhật
Ander Herrera
-
60’
Ander Herrera
Mikel Jauregizar
-
Ricardo de Moraes
Juan Agüero
61’ -
69’
Unai Núñez
Dani Vivian
-
Pau López
Álex Gualda
74’ -
Curro Bonilla
Imanol Sarriegi
75’ -
80’
Mikel Vesga
Unai Gómez
-
Mario Nájera
Iván Estrecha
87’ -
89’
Đang cập nhật
Adama Boiro
-
Đang cập nhật
Juan Agüero
90’ -
102’
Đang cập nhật
Mikel Jauregizar
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
5
39%
61%
5
1
17
19
485
754
4
18
1
5
2
4
UD Logroñés Athletic Club
UD Logroñés 4-4-2
Huấn luyện viên: Sergio Rodríguez Martínez
4-4-2 Athletic Club
Huấn luyện viên: Ernesto Valverde Tejedor
1
Enrique Royo Herranz
28
Pol Arnau
28
Pol Arnau
28
Pol Arnau
28
Pol Arnau
28
Pol Arnau
28
Pol Arnau
28
Pol Arnau
28
Pol Arnau
4
Julen Monreal
4
Julen Monreal
12
Gorka Guruzeta
18
De Marcos
18
De Marcos
18
De Marcos
18
De Marcos
6
Mikel Vesga
6
Mikel Vesga
4
Aitor Paredes
4
Aitor Paredes
4
Aitor Paredes
7
Álex Berenguer
UD Logroñés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Enrique Royo Herranz Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Beñat Almandoz Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Julen Monreal Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Eloy Moreno Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Pol Arnau Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ricardo de Moraes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Iván Garrido Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Curro Bonilla Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Enzo Facchin Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mario Nájera Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Pau López Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Gorka Guruzeta Tiền đạo |
63 | 18 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Álex Berenguer Tiền vệ |
68 | 9 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Mikel Vesga Tiền vệ |
61 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Aitor Paredes Hậu vệ |
65 | 2 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
18 De Marcos Hậu vệ |
64 | 1 | 8 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Álvaro Djaló Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ander Herrera Tiền vệ |
53 | 0 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Julen Agirrezabala Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
14 Unai Núñez Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Adama Boiro Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Nico Serrano Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
UD Logroñés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Álvaro Barrero Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Imanol Sarriegi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Jon Madrazo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Iván Estrecha Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Marc Fernández Colomer Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Álex Gualda Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Juan Agüero Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Yasin Iribarren Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Álex Daza Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Antonio Caballero Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Álvaro Mateo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Lekue Hậu vệ |
68 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Javi Martón Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Andoni Gorosabel Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Beñat Prados Hậu vệ |
68 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Nico Williams Tiền đạo |
60 | 9 | 17 | 7 | 1 | Tiền đạo |
3 Dani Vivian Hậu vệ |
67 | 2 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Unai Gómez Tiền vệ |
69 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 I. Williams Tiền đạo |
64 | 18 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Mikel Jauregizar Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Unai Simón Thủ môn |
53 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Yuri Hậu vệ |
55 | 4 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
UD Logroñés
Athletic Club
Giao Hữu CLB
UD Logroñés
3 : 1
(0-0)
Athletic Club
UD Logroñés
Athletic Club
20% 20% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
UD Logroñés
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
UD Logroñés Girona |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.25 0.87 |
0.97 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
UD Logroñés SD Eibar |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.73 2.0 0.97 |
T
|
X
|
|
02/11/2023 |
UD Logroñés Valencia |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2023 |
UD Logroñés Badalona |
2 2 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/10/2023 |
L'Entregu UD Logroñés |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Athletic Club
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Osasuna Athletic Club |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0.5 1.08 |
0.83 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Deportivo Alavés Athletic Club |
1 1 (0) (1) |
1.11 +0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
11/12/2024 |
Fenerbahçe Athletic Club |
0 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Athletic Club Villarreal |
2 0 (1) (0) |
0.86 -0.5 1.04 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Athletic Club Real Madrid |
2 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.98 |
0.85 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
15 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 21