GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tây Ban Nha - 02/02/2025 20:00

SVĐ: Estadio Benito Villamarín

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 0.95

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 3.10 2.35

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 1.95 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Benito Villamarín

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Real Betis Athletic Club

Đội hình

Real Betis 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Real Betis VS Athletic Club

4-2-3-1 Athletic Club

Huấn luyện viên:

10

Abdessamad Ezzalzouli

13

Adrián San Miguel del Castillo

13

Adrián San Miguel del Castillo

13

Adrián San Miguel del Castillo

13

Adrián San Miguel del Castillo

5

Marc Bartra Aregall

5

Marc Bartra Aregall

3

Diego Javier Llorente Ríos

3

Diego Javier Llorente Ríos

3

Diego Javier Llorente Ríos

8

Vitor Hugo Roque Ferreira

10

Nicholas Williams Arthuer

24

Benat Prados Díaz

24

Benat Prados Díaz

24

Benat Prados Díaz

24

Benat Prados Díaz

7

Alejandro Berenguer Remiro

7

Alejandro Berenguer Remiro

4

Aitor Paredes Casamichana

4

Aitor Paredes Casamichana

4

Aitor Paredes Casamichana

12

Gorka Guruzeta Rodríguez

Đội hình xuất phát

Real Betis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Abdessamad Ezzalzouli Tiền vệ

33 6 2 2 0 Tiền vệ

8

Vitor Hugo Roque Ferreira Tiền đạo

27 2 0 0 0 Tiền đạo

5

Marc Bartra Aregall Hậu vệ

24 1 0 0 0 Hậu vệ

3

Diego Javier Llorente Ríos Hậu vệ

34 1 0 0 0 Hậu vệ

13

Adrián San Miguel del Castillo Thủ môn

34 0 0 1 0 Thủ môn

23

Youssouf Sabaly Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Ricardo Iván Rodríguez Araya Hậu vệ

31 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Pablo Fornals Malla Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

4

João Lucas de Souza Cardoso Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ

36

Jesús Rodríguez Caraballo Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Francisco Román Alarcón Suárez Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Athletic Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Nicholas Williams Arthuer Tiền vệ

34 4 6 2 0 Tiền vệ

12

Gorka Guruzeta Rodríguez Tiền đạo

35 4 2 0 0 Tiền đạo

7

Alejandro Berenguer Remiro Tiền vệ

37 2 5 2 0 Tiền vệ

4

Aitor Paredes Casamichana Hậu vệ

34 1 0 4 1 Hậu vệ

24

Benat Prados Díaz Tiền vệ

35 1 0 5 0 Tiền vệ

23

Mikel Jauregizar Alboniga Tiền vệ

31 1 0 2 1 Tiền vệ

18

Óscar de Marcos Arana Hậu vệ

37 0 3 1 0 Hậu vệ

20

Unai Gómez Etxebarria Tiền vệ

37 0 1 2 0 Tiền vệ

13

Julen Agirrezabala Thủ môn

36 0 0 0 1 Thủ môn

14

Unai Núñez Gestoso Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Yuri Berchiche Izeta Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Real Betis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Marc Roca Junqué Tiền vệ

18 1 2 4 0 Tiền vệ

6

Natan Bernardo de Souza Hậu vệ

30 0 0 1 1 Hậu vệ

30

Germán García Fernández Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

16

Sergi Altimira Clavell Tiền vệ

37 0 1 2 0 Tiền vệ

15

Romain Perraud Hậu vệ

34 0 0 3 0 Hậu vệ

25

Francisco Barbosa Vieites Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

7

Juan Miguel Jiménez López Tiền đạo

32 0 0 1 0 Tiền đạo

19

Iker Losada Aragunde Tiền vệ

28 1 0 0 0 Tiền vệ

46

Mateo Flores Lozano Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Cédric Bakambu Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

Athletic Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Mikel Vesga Arruti Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Íñigo Lekue Martínez Hậu vệ

37 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Nicolás Serrano Galdeano Tiền đạo

27 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Álvaro Djaló Dias Fernandes Tiền đạo

28 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Unai Simón Mendibil Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

16

Iñigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ

31 0 1 3 0 Tiền vệ

2

Andoni Gorosabel Espinosa Hậu vệ

29 0 1 1 0 Hậu vệ

28

Peio Canales Urtasun Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Yeray Álvarez López Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Javier Martón Ansó Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Daniel Vivian Moreno Hậu vệ

37 2 1 3 0 Hậu vệ

9

Iñaki Williams Arthuer Tiền đạo

35 5 6 0 0 Tiền đạo

Real Betis

Athletic Club

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Real Betis: 2T - 2H - 1B) (Athletic Club: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/11/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Athletic Club

1 : 1

(0-0)

Real Betis

25/02/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Real Betis

3 : 1

(2-1)

Athletic Club

27/08/2023

VĐQG Tây Ban Nha

Athletic Club

4 : 2

(3-2)

Real Betis

04/05/2023

VĐQG Tây Ban Nha

Athletic Club

0 : 1

(0-1)

Real Betis

29/12/2022

VĐQG Tây Ban Nha

Real Betis

0 : 0

(0-0)

Athletic Club

Phong độ gần nhất

Real Betis

Phong độ

Athletic Club

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Real Betis

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

25/01/2025

Mallorca

Real Betis

0 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.91

0.87 2.0 0.90

VĐQG Tây Ban Nha

18/01/2025

Real Betis

Deportivo Alavés

1 3

(1) (1)

0.85 -0.5 1.05

0.90 2.25 0.91

B
T

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

15/01/2025

FC Barcelona

Real Betis

5 1

(2) (0)

0.95 -1.75 0.90

0.88 3.5 0.92

B
T

VĐQG Tây Ban Nha

11/01/2025

Real Valladolid

Real Betis

1 0

(0) (0)

0.90 +0.75 1.03

0.90 2.25 1.02

B
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

04/01/2025

Huesca

Real Betis

0 1

(0) (1)

1.05 +0.75 0.80

0.90 2.25 0.90

T
X

Athletic Club

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

30/01/2025

Athletic Club

Viktoria Plzeň

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Tây Ban Nha

26/01/2025

Athletic Club

Leganés

0 0

(0) (0)

0.97 -1.25 0.93

0.90 2.25 0.99

Europa League

22/01/2025

Beşiktaş

Athletic Club

4 1

(1) (1)

0.83 +0.5 1.07

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Tây Ban Nha

19/01/2025

Celta de Vigo

Athletic Club

1 2

(0) (0)

1.20 +0 0.67

0.95 2.25 0.95

T
T

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

16/01/2025

Athletic Club

Osasuna

2 3

(1) (2)

1.00 -1.0 0.85

0.86 2.25 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 4

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 5

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất