VĐQG Tây Ban Nha - 02/02/2025 20:00
SVĐ: Estadio Benito Villamarín
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.85 1/4 0.95
- - -
- - -
- - -
3.20 3.10 2.35
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
4.00 1.95 3.20
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Real Betis Athletic Club
Real Betis 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Athletic Club
Huấn luyện viên:
10
Abdessamad Ezzalzouli
13
Adrián San Miguel del Castillo
13
Adrián San Miguel del Castillo
13
Adrián San Miguel del Castillo
13
Adrián San Miguel del Castillo
5
Marc Bartra Aregall
5
Marc Bartra Aregall
3
Diego Javier Llorente Ríos
3
Diego Javier Llorente Ríos
3
Diego Javier Llorente Ríos
8
Vitor Hugo Roque Ferreira
10
Nicholas Williams Arthuer
24
Benat Prados Díaz
24
Benat Prados Díaz
24
Benat Prados Díaz
24
Benat Prados Díaz
7
Alejandro Berenguer Remiro
7
Alejandro Berenguer Remiro
4
Aitor Paredes Casamichana
4
Aitor Paredes Casamichana
4
Aitor Paredes Casamichana
12
Gorka Guruzeta Rodríguez
Real Betis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Abdessamad Ezzalzouli Tiền vệ |
33 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Vitor Hugo Roque Ferreira Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Marc Bartra Aregall Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Diego Javier Llorente Ríos Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Adrián San Miguel del Castillo Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Youssouf Sabaly Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ricardo Iván Rodríguez Araya Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Pablo Fornals Malla Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 João Lucas de Souza Cardoso Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Jesús Rodríguez Caraballo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Francisco Román Alarcón Suárez Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Nicholas Williams Arthuer Tiền vệ |
34 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Gorka Guruzeta Rodríguez Tiền đạo |
35 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Alejandro Berenguer Remiro Tiền vệ |
37 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Aitor Paredes Casamichana Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
24 Benat Prados Díaz Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Mikel Jauregizar Alboniga Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
18 Óscar de Marcos Arana Hậu vệ |
37 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Unai Gómez Etxebarria Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Julen Agirrezabala Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
14 Unai Núñez Gestoso Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Yuri Berchiche Izeta Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Real Betis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Marc Roca Junqué Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Natan Bernardo de Souza Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
30 Germán García Fernández Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Sergi Altimira Clavell Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Romain Perraud Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Francisco Barbosa Vieites Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Juan Miguel Jiménez López Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Iker Losada Aragunde Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Mateo Flores Lozano Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Cédric Bakambu Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Mikel Vesga Arruti Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Íñigo Lekue Martínez Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Nicolás Serrano Galdeano Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Álvaro Djaló Dias Fernandes Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Unai Simón Mendibil Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Iñigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Andoni Gorosabel Espinosa Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Peio Canales Urtasun Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Yeray Álvarez López Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Javier Martón Ansó Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Daniel Vivian Moreno Hậu vệ |
37 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Iñaki Williams Arthuer Tiền đạo |
35 | 5 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Real Betis
Athletic Club
VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Club
1 : 1
(0-0)
Real Betis
VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis
3 : 1
(2-1)
Athletic Club
VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Club
4 : 2
(3-2)
Real Betis
VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Club
0 : 1
(0-1)
Real Betis
VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis
0 : 0
(0-0)
Athletic Club
Real Betis
Athletic Club
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Real Betis
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Mallorca Real Betis |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.91 |
0.87 2.0 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Real Betis Deportivo Alavés |
1 3 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.05 |
0.90 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
FC Barcelona Real Betis |
5 1 (2) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.88 3.5 0.92 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Real Valladolid Real Betis |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0.75 1.03 |
0.90 2.25 1.02 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Huesca Real Betis |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Athletic Club
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Athletic Club Viktoria Plzeň |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Athletic Club Leganés |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.93 |
0.90 2.25 0.99 |
|||
22/01/2025 |
Beşiktaş Athletic Club |
4 1 (1) (1) |
0.83 +0.5 1.07 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
19/01/2025 |
Celta de Vigo Athletic Club |
1 2 (0) (0) |
1.20 +0 0.67 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Athletic Club Osasuna |
2 3 (1) (2) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.86 2.25 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 5
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 9