VĐQG Ukraine - 16/12/2024 11:00
SVĐ: Stadion Dynamo im. Valery Lobanovsky
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 1/2 0.95
0.93 2.75 0.93
- - -
- - -
1.28 5.75 7.00
0.86 8.75 0.86
- - -
- - -
0.77 -1 1/2 -0.98
-0.88 1.25 0.74
- - -
- - -
1.72 2.40 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Vitaliy Buyalskyi
Vladyslav Vanat
23’ -
61’
Đang cập nhật
Roman Honcharenko
-
72’
Mykola Haiduchyk
Dmytro Godya
-
73’
Vitalii Dakhnovskyi
Vladyslav Sharay
-
Oleksandr Tymchyk
Oleksandr Karavayev
75’ -
Oleksandr Pikhalyonok
Oleksandr Andriyevskyi
83’ -
90’
Valerii Kucherov
Marko Mrvaljević
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
62%
38%
4
3
7
6
509
321
15
14
4
4
2
2
Dynamo Kyiv Veres
Dynamo Kyiv 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Oleksandr Shovkovsky
4-1-4-1 Veres
Huấn luyện viên: Oleg Shandruk
11
Vladyslav Vanat
9
Nazar Voloshyn
9
Nazar Voloshyn
9
Nazar Voloshyn
9
Nazar Voloshyn
76
Oleksandr Pikhalyonok
9
Nazar Voloshyn
9
Nazar Voloshyn
9
Nazar Voloshyn
9
Nazar Voloshyn
76
Oleksandr Pikhalyonok
89
Mykola Haiduchyk
29
Valerii Kucherov
29
Valerii Kucherov
29
Valerii Kucherov
29
Valerii Kucherov
29
Valerii Kucherov
29
Valerii Kucherov
29
Valerii Kucherov
29
Valerii Kucherov
10
Dmytro Klyots
10
Dmytro Klyots
Dynamo Kyiv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Vladyslav Vanat Tiền đạo |
27 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
76 Oleksandr Pikhalyonok Tiền vệ |
17 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Vitaliy Buyalskyi Tiền vệ |
26 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Vladyslav Kabaiev Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Nazar Voloshyn Tiền vệ |
26 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Denys Popov Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Kostiantyn Vivcharenko Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Heorhiy Bushchan Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Oleksandr Tymchyk Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Maksym Diachuk Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Mykola Mykhailenko Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Veres
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Mykola Haiduchyk Tiền đạo |
76 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Vitalii Dakhnovskyi Tiền vệ |
64 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Dmytro Klyots Tiền vệ |
67 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Semen Vovchenko Hậu vệ |
74 | 6 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
29 Valerii Kucherov Tiền vệ |
72 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
95 Yevgeniy Shevchenko Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 Luan Campos Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ruslan Stepanyuk Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Mykhailo Protasevych Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 A. Kozhukhar Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Roman Honcharenko Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Dynamo Kyiv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Oleksandr Andriyevskyi Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Oleksandr Karavayev Hậu vệ |
28 | 5 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Ruslan Neshcheret Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Valentyn Rubchynskyi Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Maksym Bragaru Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Vladyslav Dubinchak Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Eduardo Guerrero Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Navin Malysh Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Volodymyr Shepeliev Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Kristian Bilovar Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
51 Valentyn Morhun Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Veres
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Rostyslav Baran Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Bogdan Kogut Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
8 Dmytro Godya Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Vladyslav Sharay Tiền vệ |
72 | 7 | 1 | 14 | 2 | Tiền vệ |
57 Oleksandr Melnyk Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
87 Marko Mrvaljević Tiền đạo |
26 | 6 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
6 Giorgi Kutsia Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Danyil Checher Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Maksym Smiyan Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
90 Samuel Nongoh Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Vadym Yushchyshyn Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
Dynamo Kyiv
Veres
VĐQG Ukraine
Veres
1 : 2
(0-2)
Dynamo Kyiv
VĐQG Ukraine
Dynamo Kyiv
3 : 0
(1-0)
Veres
VĐQG Ukraine
Veres
1 : 1
(0-1)
Dynamo Kyiv
VĐQG Ukraine
Dynamo Kyiv
3 : 0
(0-0)
Veres
VĐQG Ukraine
Veres
0 : 1
(0-1)
Dynamo Kyiv
Dynamo Kyiv
Veres
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dynamo Kyiv
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Real Sociedad Dynamo Kyiv |
3 0 (3) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.95 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Dynamo Kyiv Oleksandria |
3 0 (2) (0) |
0.91 -0.75 1.06 |
0.90 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Oleksandria Dynamo Kyiv |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.94 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Kolos Kovalivka Dynamo Kyiv |
1 1 (1) (1) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Dynamo Kyiv Viktoria Plzeň |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.95 2.25 0.85 |
B
|
T
|
Veres
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Karpaty Veres |
5 0 (2) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.93 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
LNZ Cherkasy Veres |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.94 2.25 0.75 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Veres Oleksandria |
0 0 (1) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.99 2.25 0.76 |
T
|
||
10/11/2024 |
Veres Rukh Vynnyky |
2 0 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.94 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Obolon'-Brovar Veres |
0 0 (0) (0) |
0.98 +0 0.88 |
0.95 2.0 0.91 |
H
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 20