Europa League - 12/12/2024 20:00
SVĐ: Anoeta Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -2 1/2 0.98
0.95 2.75 0.85
- - -
- - -
1.28 5.50 12.00
0.91 9.5 0.91
- - -
- - -
0.87 -1 1/2 0.97
0.77 1.0 -0.88
- - -
- - -
1.83 2.40 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Mikel Oyarzabal
Mikel Oyarzabal
19’ -
Takefusa Kubo
Sheraldo Becker
24’ -
30’
Đang cập nhật
Vladyslav Dubinchak
-
Jon Ander Olasagasti
Mikel Oyarzabal
33’ -
Brais Méndez
Pablo Marín
46’ -
Takefusa Kubo
Jon Magunazelaia
57’ -
62’
Valentyn Rubchynskyi
Vladyslav Kabaiev
-
Đang cập nhật
Álvaro Odriozola
75’ -
Urko González
Beñat Turrientes
78’ -
80’
Nazar Voloshyn
Maksym Bragaru
-
Đang cập nhật
Jon Magunazelaia
83’ -
89’
Đang cập nhật
Maksym Bragaru
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
59%
41%
1
11
10
14
535
376
27
5
14
1
1
2
Real Sociedad Dynamo Kyiv
Real Sociedad 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Imanol Alguacil Barrenetxea
4-2-3-1 Dynamo Kyiv
Huấn luyện viên: Oleksandr Shovkovsky
10
Mikel Oyarzabal
3
Aihen Muñoz
3
Aihen Muñoz
3
Aihen Muñoz
3
Aihen Muñoz
23
Brais Méndez
23
Brais Méndez
11
Sheraldo Becker
11
Sheraldo Becker
11
Sheraldo Becker
14
Takefusa Kubo
20
Oleksandr Karavayev
9
Nazar Voloshyn
9
Nazar Voloshyn
9
Nazar Voloshyn
4
Denys Popov
4
Denys Popov
4
Denys Popov
4
Denys Popov
9
Nazar Voloshyn
9
Nazar Voloshyn
9
Nazar Voloshyn
Real Sociedad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mikel Oyarzabal Tiền đạo |
60 | 13 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
14 Takefusa Kubo Tiền vệ |
59 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Brais Méndez Tiền vệ |
58 | 6 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Sheraldo Becker Tiền vệ |
39 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Aihen Muñoz Hậu vệ |
45 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Igor Zubeldia Hậu vệ |
55 | 0 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
1 Álex Remiro Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
27 Jon Aramburu Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Nayef Aguerd Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Urko González Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Jon Ander Olasagasti Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Dynamo Kyiv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Oleksandr Karavayev Tiền vệ |
27 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Volodymyr Brazhko Tiền vệ |
25 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Valentyn Rubchynskyi Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Nazar Voloshyn Tiền vệ |
25 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Denys Popov Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Vladyslav Dubinchak Tiền vệ |
27 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Heorhiy Bushchan Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
40 Kristian Bilovar Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Maksym Diachuk Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Mykola Mykhailenko Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Eduardo Guerrero Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Real Sociedad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 O. Óskarsson Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Jon Martin Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Pablo Marín Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Javi López Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Álvaro Odriozola Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Sergio Gómez Hậu vệ |
23 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Beñat Turrientes Tiền vệ |
61 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 L. Sučić Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Unai Marrero Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Umar Sadiq Tiền đạo |
63 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
34 Iñaki Rupérez Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jon Magunazelaia Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Dynamo Kyiv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Ruslan Neshcheret Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Vitaliy Buyalskyi Tiền vệ |
25 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Volodymyr Shepeliev Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Oleksandr Andriyevskyi Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
76 Oleksandr Pikhalyonok Tiền vệ |
16 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 Valentyn Morhun Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Vladyslav Vanat Tiền đạo |
26 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Navin Malysh Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Vladyslav Kabaiev Tiền vệ |
27 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Oleksandr Tymchyk Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Maksym Bragaru Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Real Sociedad
Dynamo Kyiv
Real Sociedad
Dynamo Kyiv
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Real Sociedad
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Leganés Real Sociedad |
0 3 (0) (1) |
1.05 +0.5 0.85 |
0.97 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Conquense Real Sociedad |
0 0 (0) (0) |
0.87 +2.0 0.97 |
0.88 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Real Sociedad Real Betis |
2 0 (2) (0) |
0.90 -0.75 1.00 |
0.89 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Real Sociedad Ajax |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Athletic Club Real Sociedad |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.88 |
0.95 2.0 0.95 |
B
|
X
|
Dynamo Kyiv
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Dynamo Kyiv Oleksandria |
3 0 (2) (0) |
0.91 -0.75 1.06 |
0.90 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Oleksandria Dynamo Kyiv |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.94 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Kolos Kovalivka Dynamo Kyiv |
1 1 (1) (1) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Dynamo Kyiv Viktoria Plzeň |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.95 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Dynamo Kyiv Chornomorets |
3 1 (1) (0) |
0.92 -2.25 0.87 |
0.83 3.0 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 14