GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

Europa League - 30/01/2025 20:00

SVĐ: Olimpiyskiy National Sports Complex

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 30/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Olimpiyskiy National Sports Complex

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Dynamo Kyiv Rīgas FS

Đội hình

Dynamo Kyiv 4-3-3

Huấn luyện viên:

Dynamo Kyiv VS Rīgas FS

4-3-3 Rīgas FS

Huấn luyện viên:

11

Vladyslav Vanat

22

Vladyslav Kabaiev

22

Vladyslav Kabaiev

22

Vladyslav Kabaiev

22

Vladyslav Kabaiev

29

Vitaliy Buyalskyy

29

Vitaliy Buyalskyy

29

Vitaliy Buyalskyy

29

Vitaliy Buyalskyy

29

Vitaliy Buyalskyy

29

Vitaliy Buyalskyy

9

J. Ikaunieks

43

Žiga Lipušček

43

Žiga Lipušček

43

Žiga Lipušček

23

Herdi Prenga

23

Herdi Prenga

23

Herdi Prenga

23

Herdi Prenga

23

Herdi Prenga

17

Alain Cedric Herve Kouadio

17

Alain Cedric Herve Kouadio

Đội hình xuất phát

Dynamo Kyiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Vladyslav Vanat Tiền đạo

29 7 4 1 0 Tiền đạo

10

Mykola Shaparenko Tiền vệ

25 4 7 1 0 Tiền vệ

32

Taras Mykhavko Hậu vệ

26 4 1 1 0 Hậu vệ

29

Vitaliy Buyalskyy Tiền vệ

28 3 0 1 0 Tiền vệ

22

Vladyslav Kabaiev Tiền đạo

30 2 3 1 0 Tiền đạo

9

Nazar Voloshyn Tiền đạo

28 1 3 0 0 Tiền đạo

2

Kostiantyn Vivcharenko Hậu vệ

28 0 1 1 0 Hậu vệ

35

Ruslan Neshcheret Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

24

Oleksandr Tymchyk Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Kristian Bilova Hậu vệ

31 0 0 2 0 Hậu vệ

91

Mykola Mykhailenko Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

Rīgas FS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

J. Ikaunieks Tiền vệ

43 25 11 6 0 Tiền vệ

26

Stefan Panić Tiền vệ

52 9 5 6 0 Tiền vệ

17

Alain Cedric Herve Kouadio Tiền vệ

55 7 12 2 0 Tiền vệ

43

Žiga Lipušček Hậu vệ

51 6 1 11 0 Hậu vệ

11

R. Savaļnieks Tiền vệ

53 5 12 3 0 Tiền vệ

23

Herdi Prenga Hậu vệ

48 3 0 5 0 Hậu vệ

27

Adam Markhiyev Tiền vệ

52 2 5 8 0 Tiền vệ

8

Lasha Odisharia Tiền vệ

44 2 0 4 0 Tiền vệ

18

D. Zelenkovs Tiền vệ

48 1 4 1 0 Tiền vệ

30

Haruna Njie Hậu vệ

37 1 0 7 1 Hậu vệ

40

Fabrice Ondoa Thủ môn

28 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Dynamo Kyiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Valentin Rubchynskyi Tiền vệ

26 2 0 1 0 Tiền vệ

1

Georgiy Bushchan Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

51

Valentyn Morgun Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

3

Maxim Dyachuk Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Roman Salenko Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Andriy Yarmolenko Tiền vệ

19 4 0 1 0 Tiền vệ

39

Eduardo Antonio Guerrero Lozcano Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

76

Oleksandr Pikhalyonok Tiền vệ

19 4 0 0 0 Tiền vệ

20

Oleksandr Karavaev Tiền vệ

30 5 2 0 0 Tiền vệ

99

Matviy Ponomarenko Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

44

Vladyslav Dubinchak Hậu vệ

30 0 3 3 0 Hậu vệ

45

Maksim Bragaru Tiền vệ

26 1 0 1 0 Tiền vệ

Rīgas FS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Darko Lemajić Tiền đạo

38 11 4 5 0 Tiền đạo

77

Luka Silagadze Tiền vệ

25 0 1 1 0 Tiền vệ

25

Petr Mareš Hậu vệ

42 7 11 4 0 Hậu vệ

2

D. Balodis Hậu vệ

26 1 0 3 0 Hậu vệ

1

Pāvels Šteinbors Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

3

Victor Osuagwu Tiền đạo

21 5 4 3 0 Tiền đạo

16

Sergejs Vilkovs Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

15

Rostand Ndjiki Tiền đạo

35 1 2 1 0 Tiền đạo

21

Elvis Stuglis Hậu vệ

42 3 0 2 0 Hậu vệ

Dynamo Kyiv

Rīgas FS

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dynamo Kyiv: 0T - 0H - 0B) (Rīgas FS: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Dynamo Kyiv

Phong độ

Rīgas FS

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.4
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dynamo Kyiv

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

21/01/2025

Galatasaray

Dynamo Kyiv

3 3

(2) (1)

0.90 -2.0 1.03

0.96 3.75 0.91

T
T

VĐQG Ukraine

16/12/2024

Dynamo Kyiv

Veres

1 0

(1) (0)

0.85 -1.5 0.95

0.93 2.75 0.93

B
X

Europa League

12/12/2024

Real Sociedad

Dynamo Kyiv

3 0

(3) (0)

0.92 -1.5 0.98

0.95 2.75 0.85

B
T

VĐQG Ukraine

08/12/2024

Dynamo Kyiv

Oleksandria

3 0

(2) (0)

0.91 -0.75 1.06

0.90 2.25 0.93

T
T

VĐQG Ukraine

04/12/2024

Oleksandria

Dynamo Kyiv

0 0

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.94 2.25 0.80

B
X

Rīgas FS

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

23/01/2025

Rīgas FS

Ajax

0 0

(0) (0)

0.91 +1.5 0.99

0.99 3.25 0.83

Europa League

12/12/2024

Maccabi Tel Aviv

Rīgas FS

2 1

(1) (0)

1.04 -1.0 0.86

0.95 2.5 0.95

H
T

Europa League

28/11/2024

Rīgas FS

PAOK

0 2

(0) (1)

0.91 +0.75 0.93

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Latvia

10/11/2024

Rīgas FS

Riga

1 2

(1) (1)

0.77 +0.5 1.02

0.92 2.5 0.78

B
T

Europa League

07/11/2024

Rīgas FS

Anderlecht

1 1

(0) (0)

1.00 +0.5 0.90

0.94 2.75 0.96

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 4

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất