GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Rīgas FS

Thuộc giải đấu: VĐQG Latvia

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2005

Huấn luyện viên: Viktors Morozs

Sân vận động: RTU stadions

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

30/01

0-0

30/01

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

Rīgas FS

Rīgas FS

0 : 0

0 : 0

Rīgas FS

Rīgas FS

0-0

23/01

0-0

23/01

Rīgas FS

Rīgas FS

Ajax

Ajax

0 : 0

0 : 0

Ajax

Ajax

0-0

0.93 +1.5 0.91

0.98 3.25 0.81

0.98 3.25 0.81

12/12

1-4

12/12

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Tel Aviv

Rīgas FS

Rīgas FS

2 : 1

1 : 0

Rīgas FS

Rīgas FS

1-4

-0.96 -1.0 0.86

0.95 2.5 0.95

0.95 2.5 0.95

28/11

6-5

28/11

Rīgas FS

Rīgas FS

PAOK

PAOK

0 : 2

0 : 1

PAOK

PAOK

6-5

0.91 +0.75 0.93

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

10/11

8-7

10/11

Rīgas FS

Rīgas FS

Riga

Riga

1 : 2

1 : 1

Riga

Riga

8-7

0.77 +0.5 -0.98

0.92 2.5 0.78

0.92 2.5 0.78

07/11

3-9

07/11

Rīgas FS

Rīgas FS

Anderlecht

Anderlecht

1 : 1

0 : 0

Anderlecht

Anderlecht

3-9

1.00 +0.5 0.90

0.94 2.75 0.96

0.94 2.75 0.96

03/11

0-10

03/11

Grobiņa

Grobiņa

Rīgas FS

Rīgas FS

0 : 2

0 : 1

Rīgas FS

Rīgas FS

0-10

0.86 +2.75 0.84

0.77 3.75 0.84

0.77 3.75 0.84

30/10

12-4

30/10

Rīgas FS

Rīgas FS

Auda

Auda

2 : 2

1 : 2

Auda

Auda

12-4

0.87 -0.25 0.92

0.90 2.5 0.88

0.90 2.5 0.88

28/10

0-6

28/10

Metta / LU

Metta / LU

Rīgas FS

Rīgas FS

1 : 2

0 : 1

Rīgas FS

Rīgas FS

0-6

0.98 2.0 0.75

0.79 3.25 0.82

0.79 3.25 0.82

24/10

8-4

24/10

Eintracht Frankfurt

Eintracht Frankfurt

Rīgas FS

Rīgas FS

1 : 0

0 : 0

Rīgas FS

Rīgas FS

8-4

0.98 -2.25 0.92

0.97 3.75 0.88

0.97 3.75 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Emerson Santana Deocleciano Tiền đạo

177 49 23 12 0 26 Tiền đạo

9

Tiền vệ

86 48 18 12 0 Tiền vệ

43

Hậu vệ

182 30 1 39 2 Hậu vệ

17

Tiền đạo

156 27 18 13 0 Tiền đạo

25

Petr Mareš Hậu vệ

154 21 30 38 1 34 Hậu vệ

26

Tiền vệ

116 15 9 16 1 Tiền vệ

18

Tiền vệ

82 6 7 2 0 Tiền vệ

52

Mārcis Ošs Hậu vệ

53 1 1 5 0 34 Hậu vệ

1

Pāvels Šteinbors Thủ môn

117 0 0 1 0 40 Thủ môn

13

Jevgēņijs Nerugals Thủ môn

115 0 0 1 1 36 Thủ môn