Rīgas FS
Thuộc giải đấu: VĐQG Latvia
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 2005
Huấn luyện viên: Viktors Morozs
Sân vận động: RTU stadions
12/12
Maccabi Tel Aviv
Rīgas FS
2 : 1
1 : 0
Rīgas FS
-0.96 -1.0 0.86
0.95 2.5 0.95
0.95 2.5 0.95
07/11
Rīgas FS
Anderlecht
1 : 1
0 : 0
Anderlecht
1.00 +0.5 0.90
0.94 2.75 0.96
0.94 2.75 0.96
03/11
Grobiņa
Rīgas FS
0 : 2
0 : 1
Rīgas FS
0.86 +2.75 0.84
0.77 3.75 0.84
0.77 3.75 0.84
28/10
Metta / LU
Rīgas FS
1 : 2
0 : 1
Rīgas FS
0.98 2.0 0.75
0.79 3.25 0.82
0.79 3.25 0.82
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Emerson Santana Deocleciano Tiền đạo |
177 | 49 | 23 | 12 | 0 | 26 | Tiền đạo |
9 Tiền vệ |
86 | 48 | 18 | 12 | 0 | Tiền vệ | |
43 Hậu vệ |
182 | 30 | 1 | 39 | 2 | Hậu vệ | |
17 Tiền đạo |
156 | 27 | 18 | 13 | 0 | Tiền đạo | |
25 Petr Mareš Hậu vệ |
154 | 21 | 30 | 38 | 1 | 34 | Hậu vệ |
26 Tiền vệ |
116 | 15 | 9 | 16 | 1 | Tiền vệ | |
18 Tiền vệ |
82 | 6 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ | |
52 Mārcis Ošs Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 5 | 0 | 34 | Hậu vệ |
1 Pāvels Šteinbors Thủ môn |
117 | 0 | 0 | 1 | 0 | 40 | Thủ môn |
13 Jevgēņijs Nerugals Thủ môn |
115 | 0 | 0 | 1 | 1 | 36 | Thủ môn |