VĐQG Latvia - 10/11/2024 11:00
SVĐ: Stadions Arkādija grass
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/2 -0.98
0.92 2.5 0.78
- - -
- - -
3.40 3.20 1.95
- - -
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.90 1.0 0.88
- - -
- - -
4.00 2.10 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Gauthier Mankenda
R. Jurkovskis
-
Đang cập nhật
Luka Silagadze
36’ -
45’
Đang cập nhật
Ahmed Ankrah
-
Herdi Prenga
D. Balodis
46’ -
Đang cập nhật
Ceti Tchibinda
70’ -
Luka Silagadze
J. Ikaunieks
72’ -
76’
Đang cập nhật
Gauthier Mankenda
-
Ceti Tchibinda
Alain Cedric Herve Kouadio
80’ -
84’
Anthony Contreras
Marko Regža
-
88’
Baba Musah
Mouhamed El Bachir Ngom
-
90’
Đang cập nhật
Reginaldo Ramires
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
7
42%
58%
8
7
3
2
384
530
14
22
8
10
0
0
Rīgas FS Riga
Rīgas FS 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Viktors Morozs
3-1-4-2 Riga
Huấn luyện viên: Mareks Zuntners
3
Victor Osuagwu
24
Mikaze Nagasawa
24
Mikaze Nagasawa
24
Mikaze Nagasawa
23
Herdi Prenga
70
Dragoljub Savić
70
Dragoljub Savić
70
Dragoljub Savić
70
Dragoljub Savić
21
Elvis Stuglis
21
Elvis Stuglis
10
Reginaldo Ramires
7
Brian Orosco
7
Brian Orosco
7
Brian Orosco
7
Brian Orosco
9
Anthony Contreras
23
E. Dašķevičs
23
E. Dašķevičs
23
E. Dašķevičs
77
Gauthier Mankenda
77
Gauthier Mankenda
Rīgas FS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Victor Osuagwu Tiền đạo |
18 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Herdi Prenga Hậu vệ |
44 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Elvis Stuglis Hậu vệ |
39 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Mikaze Nagasawa Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Dragoljub Savić Tiền vệ |
35 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Rostand Ndjiki Tiền đạo |
32 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
52 Mārcis Ošs Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Luka Silagadze Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Sergejs Vilkovs Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Jevgenijs Minins Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
69 Maksym Derkach Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Riga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Reginaldo Ramires Tiền đạo |
13 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Anthony Contreras Tiền đạo |
20 | 10 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Gauthier Mankenda Tiền vệ |
44 | 7 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 E. Dašķevičs Tiền vệ |
45 | 4 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Brian Orosco Tiền vệ |
29 | 4 | 4 | 3 | 2 | Tiền vệ |
34 A. Černomordijs Hậu vệ |
40 | 3 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
21 Baba Musah Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
13 R. Jurkovskis Hậu vệ |
44 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 Iván Erquiaga Hậu vệ |
33 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
40 Ahmed Ankrah Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Kristaps Zommers Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Rīgas FS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ceti Tchibinda Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Pāvels Šteinbors Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 J. Ikaunieks Tiền vệ |
39 | 25 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Alain Cedric Herve Kouadio Tiền vệ |
51 | 7 | 12 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 D. Zelenkovs Tiền vệ |
44 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Adam Markhiyev Tiền vệ |
48 | 2 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Stefan Panić Tiền vệ |
48 | 9 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 D. Balodis Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Lasha Odisharia Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Riga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Pape Bacary Gueye Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Kemelho Nguena Tiền vệ |
38 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Kirils Iljins Hậu vệ |
39 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Hussaini Ibrahim Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Mouhamed El Bachir Ngom Hậu vệ |
31 | 2 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
1 Marcis Kazainis Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Marko Regža Tiền đạo |
44 | 20 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Rīgas FS
Riga
Cúp Quốc Gia Latvia
Rīgas FS
2 : 1
(0-1)
Riga
VĐQG Latvia
Riga
0 : 0
(0-0)
Rīgas FS
VĐQG Latvia
Rīgas FS
2 : 2
(1-0)
Riga
VĐQG Latvia
Riga
1 : 2
(0-1)
Rīgas FS
Cúp Quốc Gia Latvia
Riga
1 : 1
(1-0)
Rīgas FS
Rīgas FS
Riga
20% 20% 60%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Rīgas FS
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Rīgas FS Anderlecht |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.90 |
0.94 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Grobiņa Rīgas FS |
0 2 (0) (1) |
0.86 +2.75 0.84 |
0.77 3.75 0.84 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Rīgas FS Auda |
2 2 (1) (2) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Metta / LU Rīgas FS |
1 2 (0) (1) |
0.98 2.0 0.75 |
0.79 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
24/10/2024 |
Eintracht Frankfurt Rīgas FS |
1 0 (0) (0) |
0.98 -2.25 0.92 |
0.97 3.75 0.88 |
Riga
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Riga Metta / LU |
4 0 (2) (0) |
0.95 -2.5 0.85 |
0.81 3.75 0.81 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Riga Tukums |
10 1 (4) (1) |
0.95 -3.0 0.85 |
0.72 4.0 0.87 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
FC Daugavpils Riga |
0 5 (0) (2) |
1.00 +2.0 0.80 |
0.71 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
FS Jelgava Riga |
0 2 (0) (0) |
0.82 +2.25 0.97 |
0.95 3.5 0.80 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Riga Liepāja |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.95 3.25 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 23