Europa League - 12/12/2024 20:00
SVĐ: Stadion Partizana
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.96 -1 0.86
0.95 2.5 0.95
- - -
- - -
1.57 4.10 5.75
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.89
0.81 1.0 0.95
- - -
- - -
2.10 2.25 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Weslley Patati
I. Nachmias
16’ -
46’
Haruna Njie
Elvis Stuglis
-
52’
Stefan Panić
R. Savaļnieks
-
R. Shlomo
Stav Lemkin
57’ -
66’
Alain Cedric Herve Kouadio
Darko Lemajić
-
68’
Đang cập nhật
Lasha Odisharia
-
Weslley Patati
Nemanja Stojić
69’ -
Hisham Layous
Sagiv Jehezkel
77’ -
83’
Đang cập nhật
Adam Markhiyev
-
Đang cập nhật
Weslley Patati
84’ -
89’
D. Zelenkovs
Luka Silagadze
-
D. Turgeman
Osher Davida
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
53%
47%
3
3
11
14
455
390
10
14
5
4
3
2
Maccabi Tel Aviv Rīgas FS
Maccabi Tel Aviv 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Žarko Lazetić
4-2-3-1 Rīgas FS
Huấn luyện viên: Viktors Morozs
9
D. Turgeman
3
Roy Revivo
3
Roy Revivo
3
Roy Revivo
3
Roy Revivo
16
G. Kanichowsky
16
G. Kanichowsky
5
I. Nachmias
5
I. Nachmias
5
I. Nachmias
42
D. Peretz
9
J. Ikaunieks
43
Žiga Lipušček
43
Žiga Lipušček
43
Žiga Lipušček
23
Herdi Prenga
23
Herdi Prenga
23
Herdi Prenga
23
Herdi Prenga
23
Herdi Prenga
17
Alain Cedric Herve Kouadio
17
Alain Cedric Herve Kouadio
Maccabi Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 D. Turgeman Tiền đạo |
57 | 16 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
42 D. Peretz Tiền vệ |
61 | 13 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 G. Kanichowsky Tiền vệ |
60 | 11 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 I. Nachmias Hậu vệ |
55 | 4 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Roy Revivo Hậu vệ |
47 | 3 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
13 R. Shlomo Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Nemanja Stojić Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Hisham Layous Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Joris van Overeem Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
90 Roei Mashpati Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Weslley Patati Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rīgas FS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 J. Ikaunieks Tiền vệ |
41 | 25 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Stefan Panić Tiền vệ |
50 | 9 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Alain Cedric Herve Kouadio Tiền vệ |
53 | 7 | 12 | 2 | 0 | Tiền vệ |
43 Žiga Lipušček Hậu vệ |
49 | 6 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
11 R. Savaļnieks Tiền vệ |
51 | 5 | 12 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Herdi Prenga Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Adam Markhiyev Tiền vệ |
50 | 2 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Lasha Odisharia Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 D. Zelenkovs Tiền vệ |
46 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Haruna Njie Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
40 Fabrice Ondoa Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Maccabi Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Yonas Malede Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Eran Zahavi Tiền đạo |
61 | 24 | 7 | 6 | 0 | Tiền đạo |
2 Avishai Cohen Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Sagiv Jehezkel Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Elad Madmon Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Simon Sluga Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Issouf Sissokho Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Tyrese Asante Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Henry Addo Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Ofir Davidzada Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Stav Lemkin Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Osher Davida Tiền đạo |
59 | 6 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Rīgas FS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Luka Silagadze Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Petr Mareš Hậu vệ |
41 | 7 | 11 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Pāvels Šteinbors Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Victor Osuagwu Tiền đạo |
20 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Sergejs Vilkovs Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 D. Balodis Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Rostand Ndjiki Tiền đạo |
34 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Elvis Stuglis Hậu vệ |
41 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Darko Lemajić Tiền đạo |
37 | 11 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Tel Aviv
Rīgas FS
Maccabi Tel Aviv
Rīgas FS
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Tel Aviv
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Hapoel Haifa Maccabi Tel Aviv |
1 1 (0) (1) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Hadera |
2 2 (2) (1) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
02/12/2024 |
Maccabi Bnei Raina Maccabi Tel Aviv |
1 2 (1) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.91 2.5 0.91 |
H
|
T
|
|
28/11/2024 |
Beşiktaş Maccabi Tel Aviv |
1 3 (1) (2) |
0.83 -0.5 1.07 |
1.03 3.0 0.87 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Bnei Sakhnin Maccabi Tel Aviv |
0 4 (0) (2) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.85 2.75 0.83 |
T
|
T
|
Rīgas FS
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Rīgas FS PAOK |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.75 0.93 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Rīgas FS Riga |
1 2 (1) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.92 2.5 0.78 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Rīgas FS Anderlecht |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.90 |
0.94 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Grobiņa Rīgas FS |
0 2 (0) (1) |
0.86 +2.75 0.84 |
0.77 3.75 0.84 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Rīgas FS Auda |
2 2 (1) (2) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 18
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 1
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
15 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 19