Maccabi Tel Aviv
Thuộc giải đấu: VĐQG Israel
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1906
Huấn luyện viên: Žarko Lazetić
Sân vận động: Winner Stadium
27/01
Maccabi Haifa
Maccabi Tel Aviv
0 : 0
0 : 0
Maccabi Tel Aviv
0.91 -0.25 0.85
0.90 3.0 0.86
0.90 3.0 0.86
23/01
Bodø / Glimt
Maccabi Tel Aviv
0 : 0
0 : 0
Maccabi Tel Aviv
0.94 -1.0 0.99
0.94 3.0 0.94
0.94 3.0 0.94
18/01
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Netanya
4 : 1
3 : 0
Maccabi Netanya
0.85 -1.0 1.00
0.93 3.0 0.84
0.93 3.0 0.84
15/01
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Bnei Raina
1 : 2
0 : 0
Maccabi Bnei Raina
1.00 -1.25 0.80
0.80 3.0 0.82
0.80 3.0 0.82
11/01
Ironi Tiberias
Maccabi Tel Aviv
2 : 2
0 : 1
Maccabi Tel Aviv
0.87 +1.5 0.97
0.92 2.75 0.91
0.92 2.75 0.91
04/01
Maccabi Tel Aviv
Ashdod
5 : 1
0 : 1
Ashdod
0.82 -1.75 -0.98
0.81 3.0 0.97
0.81 3.0 0.97
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Eran Zahavi Tiền đạo |
126 | 63 | 11 | 11 | 0 | 38 | Tiền đạo |
0 Tiền vệ |
173 | 33 | 21 | 25 | 0 | Tiền vệ | |
0 Gavriel Gilad Kanichowsky Tiền vệ |
174 | 27 | 27 | 11 | 0 | 28 | Tiền vệ |
0 Dan Biton Tiền vệ |
165 | 21 | 25 | 10 | 0 | 30 | Tiền vệ |
0 Hậu vệ |
129 | 7 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ | |
0 Ofir Davidzada Hậu vệ |
217 | 3 | 9 | 16 | 0 | 34 | Hậu vệ |
0 Roy Revivo Hậu vệ |
73 | 3 | 4 | 12 | 0 | 22 | Hậu vệ |
0 Nir Bitton Hậu vệ |
71 | 1 | 1 | 7 | 1 | 34 | Hậu vệ |
0 Tiền vệ |
115 | 0 | 3 | 14 | 0 | Tiền vệ | |
0 Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |