VĐQG Israel - 04/01/2025 15:30
SVĐ: Bloomfield Stadium
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 1/4 -0.98
0.81 3.0 0.97
- - -
- - -
1.22 6.50 11.00
0.89 9.25 0.81
- - -
- - -
1.00 -1 1/4 0.80
0.88 1.25 0.90
- - -
- - -
1.61 2.75 9.50
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Maor Yashilirmak
-
28’
Đang cập nhật
Emmanuel Agyei
-
Đang cập nhật
Sagiv Jehezkel
29’ -
31’
Mohammad Kanaan
Roy Levy
-
Sagiv Jehezkel
Roy Revivo
40’ -
49’
Ebenezer Mamatah
Stav Nachmani
-
Đang cập nhật
Issouf Sissokho
55’ -
G. Kanichowsky
D. Peretz
59’ -
62’
Noam Muche
Elad Shahaf
-
Osher Davida
Eran Zahavi
65’ -
Eran Zahavi
Osher Davida
74’ -
G. Kanichowsky
Joris van Overeem
76’ -
78’
Tom Ben-Zaken
Ravid Abrgil
-
Osher Davida
D. Peretz
81’ -
Issouf Sissokho
Elad Madmon
84’ -
Joris van Overeem
D. Turgeman
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
8
70%
30%
4
5
11
9
530
227
18
9
10
5
6
1
Maccabi Tel Aviv Ashdod
Maccabi Tel Aviv 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Žarko Lazetić
3-4-2-1 Ashdod
Huấn luyện viên: Eliyahu Levi
7
Eran Zahavi
16
G. Kanichowsky
16
G. Kanichowsky
16
G. Kanichowsky
13
R. Shlomo
13
R. Shlomo
13
R. Shlomo
13
R. Shlomo
77
Osher Davida
77
Osher Davida
42
D. Peretz
10
Mohammad Kanaan
1
Ariel Harush
1
Ariel Harush
1
Ariel Harush
1
Ariel Harush
18
Ilay Tamam
18
Ilay Tamam
11
Roy Levy
11
Roy Levy
11
Roy Levy
28
Ebenezer Mamatah
Maccabi Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Eran Zahavi Tiền đạo |
31 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
42 D. Peretz Tiền vệ |
32 | 3 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Osher Davida Tiền vệ |
29 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 G. Kanichowsky Tiền vệ |
31 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 R. Shlomo Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Sagiv Jehezkel Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Tyrese Asante Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Nemanja Stojić Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Roei Mashpati Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
28 Issouf Sissokho Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Weslley Patati Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ashdod
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohammad Kanaan Tiền vệ |
36 | 8 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Ebenezer Mamatah Tiền đạo |
37 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Ilay Tamam Tiền vệ |
41 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Roy Levy Tiền vệ |
52 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Ariel Harush Thủ môn |
48 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Tom Ben-Zaken Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 10 | 2 | Hậu vệ |
19 Adir Levi Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Martin Ndzie Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Maor Yashilirmak Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Emmanuel Agyei Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Noam Muche Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Ido Shahar Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Stav Lemkin Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 D. Turgeman Tiền đạo |
26 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Simon Sluga Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 I. Nachmias Hậu vệ |
31 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Elad Madmon Tiền đạo |
26 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Roy Revivo Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Joris van Overeem Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Ofir Davidzada Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ashdod
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Stav Nachmani Tiền đạo |
28 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Montari Kamaheni Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
9 Shalev Harush Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Elad Shahaf Tiền vệ |
52 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Ravid Abrgil Tiền đạo |
42 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
41 Sahar Hasson Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Asil Kanani Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Shlomi Azulay Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Liav Prada Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Tel Aviv
Ashdod
VĐQG Israel
Ashdod
0 : 2
(0-2)
Maccabi Tel Aviv
VĐQG Israel
Ashdod
1 : 4
(0-1)
Maccabi Tel Aviv
VĐQG Israel
Maccabi Tel Aviv
4 : 1
(0-0)
Ashdod
VĐQG Israel
Ashdod
1 : 2
(1-1)
Maccabi Tel Aviv
VĐQG Israel
Maccabi Tel Aviv
1 : 1
(0-0)
Ashdod
Maccabi Tel Aviv
Ashdod
0% 20% 80%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Tel Aviv
20% Thắng
60% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Hapoel Be'er Sheva Maccabi Tel Aviv |
2 2 (0) (0) |
1.03 +0 0.83 |
0.86 2.75 0.83 |
H
|
T
|
|
28/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Katamon |
3 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.82 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Petah Tikva |
3 2 (1) (2) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.78 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Hapoel Katamon Maccabi Tel Aviv |
2 3 (0) (1) |
0.90 +1 0.94 |
0.83 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
12/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv Rīgas FS |
2 1 (1) (0) |
1.04 -1.0 0.86 |
0.95 2.5 0.95 |
H
|
T
|
Ashdod
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 |
Ashdod Bnei Sakhnin |
3 5 (2) (2) |
0.85 +0 0.93 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Hapoel Afula Ashdod |
2 2 (1) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.82 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Ironi Kiryat Shmona Ashdod |
3 2 (3) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Ashdod Beitar Jerusalem |
2 3 (2) (2) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.89 2.75 0.80 |
H
|
T
|
|
07/12/2024 |
Ashdod Maccabi Haifa |
1 3 (0) (2) |
1.02 +1.25 0.82 |
0.98 3.0 0.79 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 25