Ashdod
Thuộc giải đấu: VĐQG Israel
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1999
Huấn luyện viên: Eliyahu Levi
Sân vận động: Yud-Alef Stadium
25/01
Ashdod
Hapoel Katamon
0 : 0
0 : 0
Hapoel Katamon
0.82 +0 0.99
0.88 2.25 0.81
0.88 2.25 0.81
20/01
Hapoel Haifa
Ashdod
2 : 1
1 : 1
Ashdod
0.97 -0.5 0.87
0.85 2.5 0.83
0.85 2.5 0.83
15/01
Agudat Sport Nordia
Ashdod
1 : 4
0 : 1
Ashdod
0.95 +1.0 0.85
0.87 2.75 0.91
0.87 2.75 0.91
12/01
Ashdod
Hapoel Hadera
1 : 1
0 : 0
Hapoel Hadera
0.95 -0.25 0.90
0.95 2.25 0.87
0.95 2.25 0.87
04/01
Maccabi Tel Aviv
Ashdod
5 : 1
0 : 1
Ashdod
0.82 -1.75 -0.98
0.81 3.0 0.97
0.81 3.0 0.97
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Mohammad Kna'an Tiền đạo |
122 | 22 | 12 | 21 | 0 | 25 | Tiền đạo |
0 Ya'akov Berihon Tiền vệ |
130 | 13 | 6 | 10 | 0 | 32 | Tiền vệ |
0 Ebenezer Mamatah Tiền đạo |
72 | 8 | 1 | 8 | 1 | 24 | Tiền đạo |
0 Adir Levi Tiền đạo |
66 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo | |
0 Timothy Dennis Awanyi Hậu vệ |
125 | 2 | 1 | 11 | 1 | 29 | Hậu vệ |
0 Shalev Harash Tiền vệ |
107 | 2 | 1 | 13 | 1 | 23 | Tiền vệ |
0 Tom Ben-Zaken Hậu vệ |
111 | 2 | 0 | 26 | 2 | 31 | Hậu vệ |
0 Jordan Sebban Tiền vệ |
66 | 1 | 1 | 13 | 0 | 28 | Tiền vệ |
0 Shaked Shlomo Hakmon Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 2 | 0 | 23 | Hậu vệ |
0 Sahar Hasson Thủ môn |
119 | 0 | 0 | 1 | 0 | 29 | Thủ môn |