GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Ashdod

Thuộc giải đấu: VĐQG Israel

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1999

Huấn luyện viên: Eliyahu Levi

Sân vận động: Yud-Alef Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Ironi Tiberias

Ironi Tiberias

Ashdod

Ashdod

0 : 0

0 : 0

Ashdod

Ashdod

0-0

15/02

0-0

15/02

Maccabi Bnei Raina

Maccabi Bnei Raina

Ashdod

Ashdod

0 : 0

0 : 0

Ashdod

Ashdod

0-0

08/02

0-0

08/02

Ashdod

Ashdod

Hapoel Be'er Sheva

Hapoel Be'er Sheva

0 : 0

0 : 0

Hapoel Be'er Sheva

Hapoel Be'er Sheva

0-0

01/02

0-0

01/02

Maccabi Petah Tikva

Maccabi Petah Tikva

Ashdod

Ashdod

0 : 0

0 : 0

Ashdod

Ashdod

0-0

25/01

0-0

25/01

Ashdod

Ashdod

Hapoel Katamon

Hapoel Katamon

0 : 0

0 : 0

Hapoel Katamon

Hapoel Katamon

0-0

0.82 +0 0.99

0.88 2.25 0.81

0.88 2.25 0.81

20/01

3-7

20/01

Hapoel Haifa

Hapoel Haifa

Ashdod

Ashdod

2 : 1

1 : 1

Ashdod

Ashdod

3-7

0.97 -0.5 0.87

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

15/01

2-2

15/01

Agudat Sport Nordia

Agudat Sport Nordia

Ashdod

Ashdod

1 : 4

0 : 1

Ashdod

Ashdod

2-2

0.95 +1.0 0.85

0.87 2.75 0.91

0.87 2.75 0.91

12/01

8-1

12/01

Ashdod

Ashdod

Hapoel Hadera

Hapoel Hadera

1 : 1

0 : 0

Hapoel Hadera

Hapoel Hadera

8-1

0.95 -0.25 0.90

0.95 2.25 0.87

0.95 2.25 0.87

04/01

6-8

04/01

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Tel Aviv

Ashdod

Ashdod

5 : 1

0 : 1

Ashdod

Ashdod

6-8

0.82 -1.75 -0.98

0.81 3.0 0.97

0.81 3.0 0.97

31/12

2-9

31/12

Ashdod

Ashdod

Bnei Sakhnin

Bnei Sakhnin

3 : 5

2 : 2

Bnei Sakhnin

Bnei Sakhnin

2-9

0.85 +0 0.93

0.92 2.25 0.84

0.92 2.25 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Mohammad Kna'an Tiền đạo

122 22 12 21 0 25 Tiền đạo

0

Ya'akov Berihon Tiền vệ

130 13 6 10 0 32 Tiền vệ

0

Ebenezer Mamatah Tiền đạo

72 8 1 8 1 24 Tiền đạo

0

Adir Levi Tiền đạo

66 3 1 0 0 Tiền đạo

0

Timothy Dennis Awanyi Hậu vệ

125 2 1 11 1 29 Hậu vệ

0

Shalev Harash Tiền vệ

107 2 1 13 1 23 Tiền vệ

0

Tom Ben-Zaken Hậu vệ

111 2 0 26 2 31 Hậu vệ

0

Jordan Sebban Tiền vệ

66 1 1 13 0 28 Tiền vệ

0

Shaked Shlomo Hakmon Hậu vệ

61 1 0 2 0 23 Hậu vệ

0

Sahar Hasson Thủ môn

119 0 0 1 0 29 Thủ môn