GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 15/02/2025 16:15

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:15 15/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Maccabi Bnei Raina Ashdod

Đội hình

Maccabi Bnei Raina 4-3-1-2

Huấn luyện viên:

Maccabi Bnei Raina VS Ashdod

4-3-1-2 Ashdod

Huấn luyện viên:

9

Kayes Ganem

26

Nemanja Ljubisavljević

26

Nemanja Ljubisavljević

26

Nemanja Ljubisavljević

26

Nemanja Ljubisavljević

3

Mamadu Samba Candé

3

Mamadu Samba Candé

3

Mamadu Samba Candé

10

Muhammed Usman Edu

14

Abdallah Gaber

14

Abdallah Gaber

10

Mohammad Kanaan

1

Ariel Harush

1

Ariel Harush

1

Ariel Harush

1

Ariel Harush

11

Roy Levy

11

Roy Levy

18

Ilay Tamam

18

Ilay Tamam

18

Ilay Tamam

8

Stav Nachmani

Đội hình xuất phát

Maccabi Bnei Raina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Kayes Ganem Tiền đạo

44 7 6 5 0 Tiền đạo

10

Muhammed Usman Edu Tiền vệ

51 3 3 9 1 Tiền vệ

14

Abdallah Gaber Hậu vệ

49 2 3 8 0 Hậu vệ

3

Mamadu Samba Candé Hậu vệ

54 2 2 13 0 Hậu vệ

26

Nemanja Ljubisavljević Hậu vệ

53 1 1 18 0 Hậu vệ

55

Roei Shukrani Tiền vệ

55 1 1 5 0 Tiền vệ

8

Sa'ar Fadida Tiền vệ

20 1 1 1 0 Tiền vệ

6

Ihab Ganaem Tiền vệ

19 1 0 3 0 Tiền vệ

11

Ezekiel Henty Tiền đạo

18 0 1 2 0 Tiền đạo

1

Gad Amos Thủ môn

52 0 0 3 0 Thủ môn

17

Ron Unger Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

Ashdod

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mohammad Kanaan Tiền vệ

39 8 3 5 0 Tiền vệ

8

Stav Nachmani Tiền đạo

31 4 0 0 0 Tiền đạo

11

Roy Levy Hậu vệ

55 1 2 5 0 Hậu vệ

18

Ilay Tamam Tiền vệ

44 1 2 4 0 Tiền vệ

1

Ariel Harush Thủ môn

51 0 1 2 0 Thủ môn

4

Timothy Dennis Awany Hậu vệ

44 1 0 5 0 Hậu vệ

19

Adir Levi Tiền vệ

35 1 0 0 0 Tiền vệ

6

Martin Ndzie Tiền vệ

28 0 2 6 0 Tiền vệ

5

Nir Bitton Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Shahar Rosen Hậu vệ

15 0 0 1 1 Hậu vệ

29

Emmanuel Agyei Tiền vệ

15 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Maccabi Bnei Raina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Fadel Zbedat Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Guy Hadida Tiền vệ

22 5 2 2 0 Tiền vệ

22

Maharan Gadir Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

2

Karlo Bručić Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Muhamad Shaker Tiền đạo

20 2 0 1 0 Tiền đạo

66

Evyatar Barak Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Mor Barami Hậu vệ

48 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Chance Leroy Mondzenga Mouala Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Meir Buhbut Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Ashdod

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Ben Levy Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Maor Yashilirmak Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Ravid Abrgil Tiền đạo

45 5 1 7 0 Tiền đạo

17

Liav Prada Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

41

Sahar Hasson Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

20

Omri Ben Harush Hậu vệ

30 0 1 5 1 Hậu vệ

77

Asil Kanani Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Noam Muche Tiền vệ

50 0 0 5 0 Tiền vệ

24

Ofir Kriaf Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Maccabi Bnei Raina

Ashdod

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maccabi Bnei Raina: 1T - 2H - 2B) (Ashdod: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/11/2024

VĐQG Israel

Ashdod

1 : 2

(1-2)

Maccabi Bnei Raina

30/01/2024

VĐQG Israel

Ashdod

1 : 0

(1-0)

Maccabi Bnei Raina

02/12/2023

VĐQG Israel

Maccabi Bnei Raina

0 : 0

(0-0)

Ashdod

14/01/2023

VĐQG Israel

Ashdod

3 : 0

(2-0)

Maccabi Bnei Raina

17/09/2022

VĐQG Israel

Maccabi Bnei Raina

1 : 1

(0-0)

Ashdod

Phong độ gần nhất

Maccabi Bnei Raina

Phong độ

Ashdod

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Maccabi Bnei Raina

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

50% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

08/02/2025

Bnei Sakhnin

Maccabi Bnei Raina

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

01/02/2025

Maccabi Bnei Raina

Hapoel Be'er Sheva

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

25/01/2025

Ironi Kiryat Shmona

Maccabi Bnei Raina

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.81

0.86 2.25 0.83

VĐQG Israel

18/01/2025

Maccabi Bnei Raina

Maccabi Petah Tikva

1 2

(1) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.79 2.0 0.99

B
T

Cúp Quốc Gia Israel

15/01/2025

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Bnei Raina

1 2

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.80 3.0 0.82

T
H

Ashdod

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

08/02/2025

Ashdod

Hapoel Be'er Sheva

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

01/02/2025

Maccabi Petah Tikva

Ashdod

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

25/01/2025

Ashdod

Hapoel Katamon

0 0

(0) (0)

0.81 +0 0.95

0.93 2.25 0.85

VĐQG Israel

20/01/2025

Hapoel Haifa

Ashdod

2 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.85 2.5 0.83

B
T

Cúp Quốc Gia Israel

15/01/2025

Agudat Sport Nordia

Ashdod

1 4

(0) (1)

0.95 +1.0 0.85

0.87 2.75 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

4 Tổng 0

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 6

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất