- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Maccabi Bnei Raina Ashdod
Maccabi Bnei Raina 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Ashdod
Huấn luyện viên:
9
Kayes Ganem
26
Nemanja Ljubisavljević
26
Nemanja Ljubisavljević
26
Nemanja Ljubisavljević
26
Nemanja Ljubisavljević
3
Mamadu Samba Candé
3
Mamadu Samba Candé
3
Mamadu Samba Candé
10
Muhammed Usman Edu
14
Abdallah Gaber
14
Abdallah Gaber
10
Mohammad Kanaan
1
Ariel Harush
1
Ariel Harush
1
Ariel Harush
1
Ariel Harush
11
Roy Levy
11
Roy Levy
18
Ilay Tamam
18
Ilay Tamam
18
Ilay Tamam
8
Stav Nachmani
Maccabi Bnei Raina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kayes Ganem Tiền đạo |
44 | 7 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Muhammed Usman Edu Tiền vệ |
51 | 3 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
14 Abdallah Gaber Hậu vệ |
49 | 2 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Mamadu Samba Candé Hậu vệ |
54 | 2 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
26 Nemanja Ljubisavljević Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 18 | 0 | Hậu vệ |
55 Roei Shukrani Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Sa'ar Fadida Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ihab Ganaem Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Ezekiel Henty Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Gad Amos Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Ron Unger Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ashdod
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohammad Kanaan Tiền vệ |
39 | 8 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Stav Nachmani Tiền đạo |
31 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Roy Levy Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Ilay Tamam Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Ariel Harush Thủ môn |
51 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Timothy Dennis Awany Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Adir Levi Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Martin Ndzie Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Nir Bitton Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Shahar Rosen Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
29 Emmanuel Agyei Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Bnei Raina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Fadel Zbedat Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Guy Hadida Tiền vệ |
22 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Maharan Gadir Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Karlo Bručić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Muhamad Shaker Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Evyatar Barak Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mor Barami Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Chance Leroy Mondzenga Mouala Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Meir Buhbut Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ashdod
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Ben Levy Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Maor Yashilirmak Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ravid Abrgil Tiền đạo |
45 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
17 Liav Prada Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Sahar Hasson Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Omri Ben Harush Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
77 Asil Kanani Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Noam Muche Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Ofir Kriaf Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Bnei Raina
Ashdod
VĐQG Israel
Ashdod
1 : 2
(1-2)
Maccabi Bnei Raina
VĐQG Israel
Ashdod
1 : 0
(1-0)
Maccabi Bnei Raina
VĐQG Israel
Maccabi Bnei Raina
0 : 0
(0-0)
Ashdod
VĐQG Israel
Ashdod
3 : 0
(2-0)
Maccabi Bnei Raina
VĐQG Israel
Maccabi Bnei Raina
1 : 1
(0-0)
Ashdod
Maccabi Bnei Raina
Ashdod
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Bnei Raina
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Bnei Sakhnin Maccabi Bnei Raina |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Be'er Sheva |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Ironi Kiryat Shmona Maccabi Bnei Raina |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.81 |
0.86 2.25 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Maccabi Bnei Raina Maccabi Petah Tikva |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.79 2.0 0.99 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Bnei Raina |
1 2 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.80 3.0 0.82 |
T
|
H
|
Ashdod
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Ashdod Hapoel Be'er Sheva |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Maccabi Petah Tikva Ashdod |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Ashdod Hapoel Katamon |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.95 |
0.93 2.25 0.85 |
|||
20/01/2025 |
Hapoel Haifa Ashdod |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Agudat Sport Nordia Ashdod |
1 4 (0) (1) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.87 2.75 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 6