GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 31/12/2024 18:00

SVĐ: Yud-Alef Stadium

3 : 5

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.93

0.92 2.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 2.90 3.20

0.89 8.25 0.81

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.90

0.77 0.75 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.00 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Stav Nachmani

    Mohammad Kanaan

    1’
  • 12’

    Đang cập nhật

    Iyad Abu Abaid

  • 13’

    Đang cập nhật

    Iyad Abu Abaid

  • 39’

    Ahmad Ebraheim

    Alexandre Ramalingom

  • Mohammad Kanaan

    Roy Levy

    41’
  • 56’

    Daniel Joulani

    Basil Khuri

  • 58’

    Đang cập nhật

    Itai Ben Hamo

  • Shlomi Azulay

    Adir Levi

    65’
  • Đang cập nhật

    Mohammad Kanaan

    70’
  • 72’

    Ovadia Dervish

    Alexandre Ramalingom

  • Ilay Tamam

    Ebenezer Mamatah

    73’
  • 79’

    Đang cập nhật

    Ariel Harush

  • Emmanuel Agyei

    Ravid Abrgil

    80’
  • 84’

    Ahmad Ebraheim

    Konstantinos Sotiriou

  • Đang cập nhật

    Ebenezer Mamatah

    85’
  • 87’

    Alexandre Ramalingom

    Omer Abuhav

  • 90’

    Omer Abuhav

    Basil Khuri

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 31/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Yud-Alef Stadium

  • Trọng tài chính:

    D. Tzino

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Eliyahu Levi

  • Ngày sinh:

    15-05-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    57 (T:14, H:16, B:27)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Slobodan Drapić

  • Ngày sinh:

    28-02-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    142 (T:46, H:49, B:47)

2

Phạt góc

9

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

2

Cứu thua

3

9

Phạm lỗi

9

471

Tổng số đường chuyền

344

13

Dứt điểm

15

6

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

4

Ashdod Bnei Sakhnin

Đội hình

Ashdod 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Eliyahu Levi

Ashdod VS Bnei Sakhnin

4-2-3-1 Bnei Sakhnin

Huấn luyện viên: Slobodan Drapić

10

Mohammad Kanaan

1

Ariel Harush

1

Ariel Harush

1

Ariel Harush

1

Ariel Harush

18

Ilay Tamam

18

Ilay Tamam

11

Roy Levy

11

Roy Levy

11

Roy Levy

8

Stav Nachmani

9

Alexandre Ramalingom

16

Naftali Belay

16

Naftali Belay

16

Naftali Belay

16

Naftali Belay

6

Ilay Elmkies

6

Ilay Elmkies

14

Itai Ben Hamo

14

Itai Ben Hamo

14

Itai Ben Hamo

28

Ovadia Dervish

Đội hình xuất phát

Ashdod

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mohammad Kanaan Tiền vệ

35 8 3 5 0 Tiền vệ

8

Stav Nachmani Tiền đạo

27 4 0 0 0 Tiền đạo

18

Ilay Tamam Tiền vệ

40 1 2 4 0 Tiền vệ

11

Roy Levy Tiền vệ

51 1 2 5 0 Tiền vệ

1

Ariel Harush Thủ môn

47 0 1 2 0 Thủ môn

15

Tom Ben-Zaken Hậu vệ

37 1 0 10 2 Hậu vệ

6

Martin Ndzie Tiền vệ

24 0 2 6 0 Tiền vệ

16

Maor Yashilirmak Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Luiyi de Lucas Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Emmanuel Agyei Hậu vệ

11 0 0 4 0 Hậu vệ

7

Shlomi Azulay Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Bnei Sakhnin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Alexandre Ramalingom Tiền đạo

11 2 1 0 0 Tiền đạo

28

Ovadia Dervish Hậu vệ

51 1 5 4 0 Hậu vệ

6

Ilay Elmkies Tiền vệ

28 1 1 5 0 Tiền vệ

14

Itai Ben Hamo Hậu vệ

31 1 0 2 0 Hậu vệ

16

Naftali Belay Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

47

Daniel Joulani Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Mohammed Abu Nil Thủ môn

51 2 0 4 1 Thủ môn

5

Iyad Abu Abaid Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Mathew Anim Cudjoe Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Jeando Fuchs Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

29

Ahmad Ebraheim Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ashdod

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Liav Prada Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Ravid Abrgil Tiền đạo

41 5 1 7 0 Tiền đạo

19

Adir Levi Tiền đạo

31 1 0 0 0 Tiền đạo

28

Ebenezer Mamatah Tiền đạo

36 4 1 4 0 Tiền đạo

21

Elia Gethon Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

36

Elad Shahaf Tiền vệ

51 2 2 6 0 Tiền vệ

41

Sahar Hasson Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

14

Noam Muche Tiền vệ

46 0 0 5 0 Tiền vệ

9

Shalev Harush Tiền vệ

44 0 1 2 0 Tiền vệ

Bnei Sakhnin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Omer Abuhav Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Abdelhadi Yassin Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

4

Konstantinos Sotiriou Hậu vệ

32 1 0 6 2 Hậu vệ

20

Mohamad Ganame Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Taiwo Quadri Olakunle Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Basil Khuri Tiền vệ

50 5 1 2 2 Tiền vệ

99

Abdallah Khalaihal Tiền đạo

31 1 0 0 1 Tiền đạo

77

Muhamad Badarna Tiền vệ

44 1 1 4 0 Tiền vệ

Ashdod

Bnei Sakhnin

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ashdod: 0T - 4H - 1B) (Bnei Sakhnin: 1T - 4H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Israel

Bnei Sakhnin

2 : 2

(1-0)

Ashdod

02/03/2024

VĐQG Israel

Bnei Sakhnin

1 : 1

(1-1)

Ashdod

23/12/2023

VĐQG Israel

Ashdod

0 : 1

(0-1)

Bnei Sakhnin

04/03/2023

VĐQG Israel

Ashdod

1 : 1

(0-1)

Bnei Sakhnin

08/11/2022

VĐQG Israel

Bnei Sakhnin

1 : 1

(1-1)

Ashdod

Phong độ gần nhất

Ashdod

Phong độ

Bnei Sakhnin

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.8
TB bàn thắng
0.6
2.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ashdod

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

27/12/2024

Hapoel Afula

Ashdod

2 2

(1) (1)

0.82 +0.75 0.97

0.82 2.75 0.80

B
T

VĐQG Israel

22/12/2024

Ironi Kiryat Shmona

Ashdod

3 2

(3) (1)

1.05 -0.25 0.80

0.91 2.25 0.91

B
T

VĐQG Israel

14/12/2024

Ashdod

Beitar Jerusalem

2 3

(2) (2)

0.87 +1.0 0.97

0.89 2.75 0.80

H
T

VĐQG Israel

07/12/2024

Ashdod

Maccabi Haifa

1 3

(0) (2)

1.02 +1.25 0.82

0.98 3.0 0.79

B
T

VĐQG Israel

03/12/2024

Maccabi Netanya

Ashdod

2 2

(2) (0)

0.87 -0.5 0.89

0.85 2.5 0.85

T
T

Bnei Sakhnin

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

26/12/2024

Bnei Sakhnin

Ironi Modi'in

2 2

(2) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.91 2.5 0.83

B
T

VĐQG Israel

21/12/2024

Bnei Sakhnin

Hapoel Be'er Sheva

0 0

(0) (0)

0.90 +1.0 0.95

0.81 2.5 0.97

T
X

VĐQG Israel

14/12/2024

Maccabi Petah Tikva

Bnei Sakhnin

1 1

(0) (0)

0.83 +0 0.95

1.00 2.25 0.77

H
X

VĐQG Israel

08/12/2024

Hapoel Katamon

Bnei Sakhnin

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.81 2.25 0.88

B
X

VĐQG Israel

03/12/2024

Bnei Sakhnin

Hapoel Haifa

0 2

(0) (0)

0.93 +0 0.85

0.92 2.25 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 13

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

14 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 11

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 10

17 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

32 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất