Bnei Sakhnin
Thuộc giải đấu: VĐQG Israel
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1991
Huấn luyện viên: Slobodan Drapić
Sân vận động: Doha Stadium
25/01
Beitar Jerusalem
Bnei Sakhnin
0 : 0
0 : 0
Bnei Sakhnin
0.86 -1 0.90
0.88 2.75 0.88
0.88 2.75 0.88
18/01
Bnei Sakhnin
Maccabi Haifa
1 : 1
0 : 1
Maccabi Haifa
0.85 +1.25 1.00
0.92 3.0 0.85
0.92 3.0 0.85
14/01
Maccabi Petah Tikva
Bnei Sakhnin
1 : 1
1 : 0
Bnei Sakhnin
0.82 -0.25 0.97
0.87 2.25 0.87
0.87 2.25 0.87
11/01
Maccabi Netanya
Bnei Sakhnin
4 : 0
2 : 0
Bnei Sakhnin
1.00 -0.5 0.85
0.89 2.5 0.89
0.89 2.5 0.89
04/01
Bnei Sakhnin
Ironi Tiberias
0 : 0
0 : 0
Ironi Tiberias
-0.98 -0.25 0.82
0.93 2.25 0.76
0.93 2.25 0.76
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Beram Kayal Tiền vệ |
88 | 14 | 8 | 31 | 3 | 37 | Tiền vệ |
24 Basil Khuri Tiền vệ |
66 | 8 | 1 | 2 | 2 | Tiền vệ | |
19 Sahar Tagi Tiền vệ |
56 | 4 | 1 | 5 | 0 | 25 | Tiền vệ |
2 Maroun Gantus Hậu vệ |
129 | 3 | 1 | 26 | 0 | 29 | Hậu vệ |
28 Obeida Darwish Hậu vệ |
86 | 2 | 5 | 7 | 0 | 27 | Hậu vệ |
0 Gaby Joury Tiền vệ |
75 | 2 | 0 | 5 | 0 | 25 | Tiền vệ |
77 Muhamad Badarna Tiền vệ |
61 | 1 | 1 | 5 | 0 | 30 | Tiền vệ |
13 Taleb Tawatha Hậu vệ |
24 | 0 | 3 | 3 | 0 | 33 | Hậu vệ |
37 Ahmad Taha Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ | |
22 Muhamad Abu Nil Thủ môn |
62 | 2 | 0 | 4 | 1 | 24 | Thủ môn |