GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Bnei Sakhnin

Thuộc giải đấu: VĐQG Israel

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1991

Huấn luyện viên: Slobodan Drapić

Sân vận động: Doha Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Bnei Sakhnin

Bnei Sakhnin

Hapoel Hadera

Hapoel Hadera

0 : 0

0 : 0

Hapoel Hadera

Hapoel Hadera

0-0

16/02

0-0

16/02

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Tel Aviv

Bnei Sakhnin

Bnei Sakhnin

0 : 0

0 : 0

Bnei Sakhnin

Bnei Sakhnin

0-0

08/02

0-0

08/02

Bnei Sakhnin

Bnei Sakhnin

Maccabi Bnei Raina

Maccabi Bnei Raina

0 : 0

0 : 0

Maccabi Bnei Raina

Maccabi Bnei Raina

0-0

01/02

0-0

01/02

Bnei Sakhnin

Bnei Sakhnin

Ironi Kiryat Shmona

Ironi Kiryat Shmona

0 : 0

0 : 0

Ironi Kiryat Shmona

Ironi Kiryat Shmona

0-0

25/01

0-0

25/01

Beitar Jerusalem

Beitar Jerusalem

Bnei Sakhnin

Bnei Sakhnin

0 : 0

0 : 0

Bnei Sakhnin

Bnei Sakhnin

0-0

0.86 -1 0.90

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

18/01

2-4

18/01

Bnei Sakhnin

Bnei Sakhnin

Maccabi Haifa

Maccabi Haifa

1 : 1

0 : 1

Maccabi Haifa

Maccabi Haifa

2-4

0.85 +1.25 1.00

0.92 3.0 0.85

0.92 3.0 0.85

14/01

4-4

14/01

Maccabi Petah Tikva

Maccabi Petah Tikva

Bnei Sakhnin

Bnei Sakhnin

1 : 1

1 : 0

Bnei Sakhnin

Bnei Sakhnin

4-4

0.82 -0.25 0.97

0.87 2.25 0.87

0.87 2.25 0.87

11/01

5-6

11/01

Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

Bnei Sakhnin

Bnei Sakhnin

4 : 0

2 : 0

Bnei Sakhnin

Bnei Sakhnin

5-6

1.00 -0.5 0.85

0.89 2.5 0.89

0.89 2.5 0.89

04/01

2-5

04/01

Bnei Sakhnin

Bnei Sakhnin

Ironi Tiberias

Ironi Tiberias

0 : 0

0 : 0

Ironi Tiberias

Ironi Tiberias

2-5

-0.98 -0.25 0.82

0.93 2.25 0.76

0.93 2.25 0.76

31/12

2-9

31/12

Ashdod

Ashdod

Bnei Sakhnin

Bnei Sakhnin

3 : 5

2 : 2

Bnei Sakhnin

Bnei Sakhnin

2-9

0.85 +0 0.93

0.92 2.25 0.84

0.92 2.25 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Beram Kayal Tiền vệ

88 14 8 31 3 37 Tiền vệ

24

Basil Khuri Tiền vệ

66 8 1 2 2 Tiền vệ

19

Sahar Tagi Tiền vệ

56 4 1 5 0 25 Tiền vệ

2

Maroun Gantus Hậu vệ

129 3 1 26 0 29 Hậu vệ

28

Obeida Darwish Hậu vệ

86 2 5 7 0 27 Hậu vệ

0

Gaby Joury Tiền vệ

75 2 0 5 0 25 Tiền vệ

77

Muhamad Badarna Tiền vệ

61 1 1 5 0 30 Tiền vệ

13

Taleb Tawatha Hậu vệ

24 0 3 3 0 33 Hậu vệ

37

Ahmad Taha Hậu vệ

31 0 0 3 0 Hậu vệ

22

Muhamad Abu Nil Thủ môn

62 2 0 4 1 24 Thủ môn