GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 01/02/2025 16:00

SVĐ: Doha Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Doha Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Bnei Sakhnin Ironi Kiryat Shmona

Đội hình

Bnei Sakhnin 5-3-2

Huấn luyện viên:

Bnei Sakhnin VS Ironi Kiryat Shmona

5-3-2 Ironi Kiryat Shmona

Huấn luyện viên:

2

Maroun Gantus

99

Abdalla Halaihal

99

Abdalla Halaihal

99

Abdalla Halaihal

99

Abdalla Halaihal

99

Abdalla Halaihal

6

Ilay Eliyau Elmkies

6

Ilay Eliyau Elmkies

6

Ilay Eliyau Elmkies

33

Stephane Omeonga

33

Stephane Omeonga

21

Roei Zikri

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

22

Assaf Tzur

22

Assaf Tzur

Đội hình xuất phát

Bnei Sakhnin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Maroun Gantus Hậu vệ

39 3 0 6 0 Hậu vệ

9

Alexandre Ramalingom Tiền đạo

15 2 1 0 0 Tiền đạo

33

Stephane Omeonga Tiền vệ

42 1 2 5 2 Tiền vệ

6

Ilay Eliyau Elmkies Tiền vệ

32 1 1 5 0 Tiền vệ

47

Daniel Joulani Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

99

Abdalla Halaihal Tiền đạo

35 1 0 0 1 Tiền đạo

30

Abed Yassin Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

42

Jeando Fuchs Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Iyad Abu Abaid Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

44

Hatem Abd Elhamed Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Omer Abuhav Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Ironi Kiryat Shmona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Roei Zikri Tiền vệ

16 2 0 0 0 Tiền vệ

16

Alfredo Horacio Stephens Francis Tiền đạo

16 2 0 0 0 Tiền đạo

22

Assaf Tzur Thủ môn

56 0 1 3 0 Thủ môn

2

Noam Cohen Hậu vệ

52 1 0 3 0 Hậu vệ

7

Yair Mordechai Tiền đạo

22 1 0 3 0 Tiền đạo

24

Denis Kulikov Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Shay Pinhas Ben-David Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Dudu Twito Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Lidor Cohen Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Sekou Tidiany Bangoura Tiền vệ

17 0 0 4 0 Tiền vệ

70

Christian Jesús Martinez Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bnei Sakhnin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Naftali Balay Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

20

Mohamad Ganame Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Muhamad Badarna Tiền vệ

47 1 1 4 0 Tiền vệ

28

Obeida Darwish Hậu vệ

55 1 5 4 0 Hậu vệ

22

Muhamad Abu Nil Thủ môn

55 2 0 4 1 Thủ môn

10

Kévin Soni Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

29

Ahmed Salman Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Basil Khuri Tiền vệ

54 5 1 2 2 Tiền vệ

14

Itai Ben Hamo Hậu vệ

35 1 0 2 0 Hậu vệ

Ironi Kiryat Shmona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Nadav Aviv Nidam Tiền vệ

16 2 1 0 0 Tiền vệ

30

Or Dadya Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Avichay Wodaje Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Ayid Habashi Hậu vệ

54 7 1 7 2 Hậu vệ

34

Hamza Shibli Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Matan Zalmanovich Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

20

Rosin Christian Bella Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

91

Bilal Shaheen Tiền vệ

22 0 1 3 0 Tiền vệ

10

Dego Teshager Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

Bnei Sakhnin

Ironi Kiryat Shmona

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bnei Sakhnin: 1T - 2H - 2B) (Ironi Kiryat Shmona: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/10/2024

VĐQG Israel

Ironi Kiryat Shmona

2 : 1

(1-1)

Bnei Sakhnin

02/04/2023

VĐQG Israel

Ironi Kiryat Shmona

2 : 2

(0-1)

Bnei Sakhnin

25/02/2023

VĐQG Israel

Bnei Sakhnin

1 : 3

(1-3)

Ironi Kiryat Shmona

05/11/2022

VĐQG Israel

Ironi Kiryat Shmona

1 : 1

(0-1)

Bnei Sakhnin

31/01/2022

VĐQG Israel

Ironi Kiryat Shmona

0 : 1

(0-0)

Bnei Sakhnin

Phong độ gần nhất

Bnei Sakhnin

Phong độ

Ironi Kiryat Shmona

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.4
TB bàn thắng
0.4
1.2
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bnei Sakhnin

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

25/01/2025

Beitar Jerusalem

Bnei Sakhnin

0 0

(0) (0)

0.86 -1 0.90

0.88 2.75 0.88

VĐQG Israel

18/01/2025

Bnei Sakhnin

Maccabi Haifa

1 1

(0) (1)

0.85 +1.25 1.00

0.92 3.0 0.85

T
X

Cúp Quốc Gia Israel

14/01/2025

Maccabi Petah Tikva

Bnei Sakhnin

1 1

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.87 2.25 0.87

T
X

VĐQG Israel

11/01/2025

Maccabi Netanya

Bnei Sakhnin

4 0

(2) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.89 2.5 0.89

B
T

VĐQG Israel

04/01/2025

Bnei Sakhnin

Ironi Tiberias

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.93 2.25 0.76

B
X

Ironi Kiryat Shmona

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

25/01/2025

Ironi Kiryat Shmona

Maccabi Bnei Raina

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.81

0.91 2.25 0.88

VĐQG Israel

18/01/2025

Ironi Kiryat Shmona

Beitar Jerusalem

0 3

(0) (1)

0.97 +0.75 0.87

0.91 2.75 0.91

B
T

VĐQG Israel

11/01/2025

Maccabi Haifa

Ironi Kiryat Shmona

4 1

(3) (0)

1.00 -1.75 0.85

0.88 3.0 0.88

B
T

VĐQG Israel

05/01/2025

Ironi Kiryat Shmona

Maccabi Netanya

0 1

(0) (0)

0.91 +0.25 0.89

0.90 2.5 0.93

B
X

VĐQG Israel

31/12/2024

Ironi Tiberias

Ironi Kiryat Shmona

3 1

(1) (1)

0.91 +0 0.88

0.83 2.0 0.95

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 9

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất