Ironi Kiryat Shmona
Thuộc giải đấu: VĐQG Israel
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Shai Barda
Sân vận động: Kiryat-Shmona Municipal Stadium
25/01
Ironi Kiryat Shmona
Maccabi Bnei Raina
0 : 0
0 : 0
Maccabi Bnei Raina
0.95 +0 0.81
0.91 2.25 0.88
0.91 2.25 0.88
18/01
Ironi Kiryat Shmona
Beitar Jerusalem
0 : 3
0 : 1
Beitar Jerusalem
0.97 +0.75 0.87
0.91 2.75 0.91
0.91 2.75 0.91
11/01
Maccabi Haifa
Ironi Kiryat Shmona
4 : 1
3 : 0
Ironi Kiryat Shmona
1.00 -1.75 0.85
0.88 3.0 0.88
0.88 3.0 0.88
05/01
Ironi Kiryat Shmona
Maccabi Netanya
0 : 1
0 : 0
Maccabi Netanya
0.91 +0.25 0.89
0.90 2.5 0.93
0.90 2.5 0.93
31/12
Ironi Tiberias
Ironi Kiryat Shmona
3 : 1
1 : 1
Ironi Kiryat Shmona
0.91 +0 0.88
0.83 2.0 0.95
0.83 2.0 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Ayid Habashi Hậu vệ |
85 | 10 | 1 | 15 | 3 | 30 | Hậu vệ |
0 Guy Ben Lulu Tiền đạo |
63 | 3 | 1 | 4 | 0 | 25 | Tiền đạo |
0 Mohamad Abu Rumi Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo | |
0 Assaf Tzur Thủ môn |
56 | 0 | 1 | 3 | 0 | 27 | Thủ môn |
0 Yair Mordechai Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ | |
0 Ariel Shirdatzki Tiền vệ |
79 | 0 | 1 | 4 | 0 | 24 | Tiền vệ |
0 Bilal Shaheen Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | 22 | Tiền đạo |
0 Or Hussein Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ | |
0 Avichay Wodaje Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | 28 | Tiền vệ |
0 Dego Teshager Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | 24 | Tiền vệ |