GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Israel - 28/12/2024 15:00

SVĐ: HaMoshava Stadium

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 0 0.92

0.89 2.5 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 3.40 2.50

0.91 8.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 0 0.84

0.90 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.10 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Glezer Itzhak

    27’
  • Đang cập nhật

    V. Damaşcan

    32’
  • Đang cập nhật

    V. Damaşcan

    41’
  • 46’

    Shon Edri

    Yair Mordechai

  • 51’

    Đang cập nhật

    Denis Kulikov

  • 55’

    Roei Zikri

    Lidor Cohen

  • 63’

    Noam Cohen

    Bilal Shaheen

  • Đang cập nhật

    Niv Yehoshua

    65’
  • Anas Mahamid

    Idan Vered

    70’
  • V. Damaşcan

    Amer Altoury

    78’
  • Glezer Itzhak

    Plamen Galabov

    84’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 28/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    HaMoshava Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tamir Luzon

  • Ngày sinh:

    09-11-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    8 (T:3, H:2, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Shai Barda

  • Ngày sinh:

    22-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    45 (T:15, H:9, B:21)

4

Phạt góc

7

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

0

Cứu thua

3

2

Phạm lỗi

1

368

Tổng số đường chuyền

301

11

Dứt điểm

6

5

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

0

Maccabi Petah Tikva Ironi Kiryat Shmona

Đội hình

Maccabi Petah Tikva 5-3-2

Huấn luyện viên: Tamir Luzon

Maccabi Petah Tikva VS Ironi Kiryat Shmona

5-3-2 Ironi Kiryat Shmona

Huấn luyện viên: Shai Barda

23

Vitalie Damaşcan

16

Yarden Cohen

16

Yarden Cohen

16

Yarden Cohen

16

Yarden Cohen

16

Yarden Cohen

32

Muhammad Handy

32

Muhammad Handy

32

Muhammad Handy

25

Plamen Galabov

25

Plamen Galabov

21

Roei Zikri

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

7

Yair Mordechai

22

Assaf Tzur

22

Assaf Tzur

Đội hình xuất phát

Maccabi Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Vitalie Damaşcan Tiền đạo

12 2 1 1 0 Tiền đạo

8

Anas Mahamid Tiền đạo

19 2 0 2 0 Tiền đạo

25

Plamen Galabov Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

32

Muhammad Handy Hậu vệ

21 1 0 6 0 Hậu vệ

17

Aviv Salem Hậu vệ

22 0 1 1 0 Hậu vệ

16

Yarden Cohen Hậu vệ

22 0 1 4 0 Hậu vệ

15

Idan Vered Tiền vệ

19 0 1 2 0 Tiền vệ

34

Marco Wolff Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

20

Ido Cohen Hậu vệ

17 0 0 0 1 Hậu vệ

14

Glezer Tamir Itzhak Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Arad Bar Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Ironi Kiryat Shmona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Roei Zikri Tiền vệ

12 2 0 0 0 Tiền vệ

16

Alfredo Horacio Stephens Francis Tiền đạo

14 2 0 0 0 Tiền đạo

22

Assaf Tzur Thủ môn

52 0 1 3 0 Thủ môn

2

Noam Cohen Hậu vệ

48 1 0 3 0 Hậu vệ

7

Yair Mordechai Tiền đạo

18 1 0 3 0 Tiền đạo

24

Denis Kulikov Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Shay Pinhas Ben-David Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Dudu Twito Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Lidor Cohen Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Sekou Tidiany Bangoura Tiền vệ

13 0 0 4 0 Tiền vệ

70

Christian Jesús Martinez Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Maccabi Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Alon Azugi Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

29

Jordy Soladio Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

72

Eyal Golasa Tiền vệ

11 0 0 2 1 Tiền vệ

2

Antreas Karo Hậu vệ

19 1 0 5 0 Hậu vệ

19

Gal Gabi Matuk Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Wilson Harris Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

98

Tomer Litvinov Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

7

Luka Štor Tiền đạo

22 0 1 0 0 Tiền đạo

28

Niv Yehoshua Tiền vệ

21 1 0 2 0 Tiền vệ

Ironi Kiryat Shmona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dego Teshager Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

26

Nadav Aviv Nidam Tiền vệ

13 2 1 0 0 Tiền vệ

30

Or Dadya Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Avichay Wodaje Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Ayid Habashi Hậu vệ

50 7 1 7 2 Hậu vệ

34

Hamza Shibli Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Matan Zalmanovich Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

20

Rosin Christian Bella Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

91

Bilal Shaheen Tiền vệ

18 0 1 3 0 Tiền vệ

Maccabi Petah Tikva

Ironi Kiryat Shmona

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maccabi Petah Tikva: 1T - 2H - 2B) (Ironi Kiryat Shmona: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/12/2024

VĐQG Israel

Maccabi Petah Tikva

0 : 1

(0-0)

Ironi Kiryat Shmona

20/03/2022

VĐQG Israel

Ironi Kiryat Shmona

1 : 1

(0-1)

Maccabi Petah Tikva

22/12/2021

VĐQG Israel

Ironi Kiryat Shmona

1 : 0

(0-0)

Maccabi Petah Tikva

28/08/2021

VĐQG Israel

Maccabi Petah Tikva

1 : 1

(0-1)

Ironi Kiryat Shmona

08/05/2021

VĐQG Israel

Ironi Kiryat Shmona

1 : 2

(0-2)

Maccabi Petah Tikva

Phong độ gần nhất

Maccabi Petah Tikva

Phong độ

Ironi Kiryat Shmona

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.8
2.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Maccabi Petah Tikva

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

21/12/2024

Maccabi Tel Aviv

Maccabi Petah Tikva

3 2

(1) (2)

0.97 -1.75 0.87

0.78 2.75 0.98

T
T

VĐQG Israel

14/12/2024

Maccabi Petah Tikva

Bnei Sakhnin

1 1

(0) (0)

0.83 +0 0.95

1.00 2.25 0.77

H
X

VĐQG Israel

07/12/2024

Maccabi Petah Tikva

Ironi Kiryat Shmona

0 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

1.05 2.5 0.75

B
X

VĐQG Israel

04/12/2024

Beitar Jerusalem

Maccabi Petah Tikva

5 0

(5) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Israel

30/11/2024

Maccabi Petah Tikva

Maccabi Haifa

1 2

(0) (0)

1.02 +1.25 0.82

0.91 3.0 0.91

T
H

Ironi Kiryat Shmona

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

22/12/2024

Ironi Kiryat Shmona

Ashdod

3 2

(3) (1)

1.05 -0.25 0.80

0.91 2.25 0.91

T
T

VĐQG Israel

14/12/2024

Hapoel Be'er Sheva

Ironi Kiryat Shmona

5 1

(4) (0)

0.95 -1.25 0.90

0.70 2.5 1.10

B
T

VĐQG Israel

07/12/2024

Maccabi Petah Tikva

Ironi Kiryat Shmona

0 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

1.05 2.5 0.75

T
X

VĐQG Israel

04/12/2024

Ironi Kiryat Shmona

Hapoel Katamon

2 0

(1) (0)

0.70 +0.25 0.67

0.85 2.25 0.85

T
X

VĐQG Israel

29/11/2024

Ironi Kiryat Shmona

Hapoel Haifa

2 1

(0) (1)

0.91 +0 0.89

0.90 2.5 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 16

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 14

15 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất