Cúp Quốc Gia Israel - 28/12/2024 15:00
SVĐ: HaMoshava Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.89 0 0.92
0.89 2.5 0.89
- - -
- - -
2.40 3.40 2.50
0.91 8.5 0.80
- - -
- - -
0.82 0 0.84
0.90 1.0 0.88
- - -
- - -
3.10 2.10 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Glezer Itzhak
27’ -
Đang cập nhật
V. Damaşcan
32’ -
Đang cập nhật
V. Damaşcan
41’ -
46’
Shon Edri
Yair Mordechai
-
51’
Đang cập nhật
Denis Kulikov
-
55’
Roei Zikri
Lidor Cohen
-
63’
Noam Cohen
Bilal Shaheen
-
Đang cập nhật
Niv Yehoshua
65’ -
Anas Mahamid
Idan Vered
70’ -
V. Damaşcan
Amer Altoury
78’ -
Glezer Itzhak
Plamen Galabov
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
55%
45%
0
3
2
1
368
301
11
6
5
0
2
0
Maccabi Petah Tikva Ironi Kiryat Shmona
Maccabi Petah Tikva 5-3-2
Huấn luyện viên: Tamir Luzon
5-3-2 Ironi Kiryat Shmona
Huấn luyện viên: Shai Barda
23
Vitalie Damaşcan
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
32
Muhammad Handy
32
Muhammad Handy
32
Muhammad Handy
25
Plamen Galabov
25
Plamen Galabov
21
Roei Zikri
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
7
Yair Mordechai
22
Assaf Tzur
22
Assaf Tzur
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Vitalie Damaşcan Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Anas Mahamid Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Plamen Galabov Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Muhammad Handy Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Aviv Salem Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Yarden Cohen Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Idan Vered Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Marco Wolff Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Ido Cohen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
14 Glezer Tamir Itzhak Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Arad Bar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ironi Kiryat Shmona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Roei Zikri Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Alfredo Horacio Stephens Francis Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Assaf Tzur Thủ môn |
52 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Noam Cohen Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Yair Mordechai Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Denis Kulikov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Shay Pinhas Ben-David Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Dudu Twito Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Lidor Cohen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Sekou Tidiany Bangoura Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
70 Christian Jesús Martinez Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Alon Azugi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Jordy Soladio Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Eyal Golasa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
2 Antreas Karo Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Gal Gabi Matuk Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Wilson Harris Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Tomer Litvinov Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Luka Štor Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Niv Yehoshua Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ironi Kiryat Shmona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dego Teshager Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Nadav Aviv Nidam Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Or Dadya Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Avichay Wodaje Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Ayid Habashi Hậu vệ |
50 | 7 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
34 Hamza Shibli Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Matan Zalmanovich Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Rosin Christian Bella Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Bilal Shaheen Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Petah Tikva
Ironi Kiryat Shmona
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
0 : 1
(0-0)
Ironi Kiryat Shmona
VĐQG Israel
Ironi Kiryat Shmona
1 : 1
(0-1)
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Ironi Kiryat Shmona
1 : 0
(0-0)
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
1 : 1
(0-1)
Ironi Kiryat Shmona
VĐQG Israel
Ironi Kiryat Shmona
1 : 2
(0-2)
Maccabi Petah Tikva
Maccabi Petah Tikva
Ironi Kiryat Shmona
80% 20% 0%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Petah Tikva
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Petah Tikva |
3 2 (1) (2) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.78 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Bnei Sakhnin |
1 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.95 |
1.00 2.25 0.77 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Ironi Kiryat Shmona |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Beitar Jerusalem Maccabi Petah Tikva |
5 0 (5) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Maccabi Petah Tikva Maccabi Haifa |
1 2 (0) (0) |
1.02 +1.25 0.82 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
H
|
Ironi Kiryat Shmona
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Ironi Kiryat Shmona Ashdod |
3 2 (3) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Hapoel Be'er Sheva Ironi Kiryat Shmona |
5 1 (4) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Ironi Kiryat Shmona |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Ironi Kiryat Shmona Hapoel Katamon |
2 0 (1) (0) |
0.70 +0.25 0.67 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Ironi Kiryat Shmona Hapoel Haifa |
2 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.89 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 14
15 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 22