Maccabi Petah Tikva
Thuộc giải đấu: VĐQG Israel
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1912
Huấn luyện viên: Dan Romann
Sân vận động: HaMoshava Stadium
25/01
Hapoel Be'er Sheva
Maccabi Petah Tikva
0 : 0
0 : 0
Maccabi Petah Tikva
0.97 -1.5 0.87
0.81 2.75 0.88
0.81 2.75 0.88
18/01
Maccabi Bnei Raina
Maccabi Petah Tikva
1 : 2
1 : 1
Maccabi Petah Tikva
0.97 -0.5 0.87
0.79 2.0 0.99
0.79 2.0 0.99
14/01
Maccabi Petah Tikva
Bnei Sakhnin
1 : 1
1 : 0
Bnei Sakhnin
0.82 -0.25 0.97
0.87 2.25 0.87
0.87 2.25 0.87
11/01
Maccabi Petah Tikva
Hapoel Katamon
2 : 0
0 : 0
Hapoel Katamon
0.97 +0 0.79
0.96 2.25 0.82
0.96 2.25 0.82
04/01
Hapoel Haifa
Maccabi Petah Tikva
5 : 1
2 : 0
Maccabi Petah Tikva
1.00 -0.5 0.85
0.96 2.25 0.86
0.96 2.25 0.86
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8 Anas Mahamid Tiền đạo |
46 | 8 | 3 | 6 | 0 | 27 | Tiền đạo |
32 Muhammad Handy Hậu vệ |
131 | 7 | 2 | 21 | 0 | 30 | Hậu vệ |
9 Saliou Guindo Tiền đạo |
28 | 6 | 1 | 1 | 0 | 29 | Tiền đạo |
16 Yarden Cohen Tiền vệ |
119 | 5 | 4 | 18 | 2 | 28 | Tiền vệ |
26 Guy Amos Deznet Hậu vệ |
58 | 1 | 3 | 1 | 1 | 20 | Hậu vệ |
44 Hadar Fuchs Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | 22 | Hậu vệ |
10 Ariel Lugasi Tiền đạo |
39 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo | |
6 Yonatan Teper Tiền vệ |
42 | 0 | 2 | 4 | 0 | 25 | Tiền vệ |
34 Marco Wolff Thủ môn |
102 | 0 | 0 | 5 | 0 | 29 | Thủ môn |
80 Illay Tzeiri Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền vệ |