VĐQG Israel - 21/02/2025 23:00
SVĐ: Sammy Ofer Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Maccabi Haifa Maccabi Petah Tikva
Maccabi Haifa 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Maccabi Petah Tikva
Huấn luyện viên:
10
Dia Saba
23
Maor Kandil
23
Maor Kandil
23
Maor Kandil
23
Maor Kandil
30
Abdoulaye Seck
30
Abdoulaye Seck
30
Abdoulaye Seck
30
Abdoulaye Seck
30
Abdoulaye Seck
6
Gadi Kinda
23
Vitalie Damaşcan
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
16
Yarden Cohen
32
Muhammad Handy
32
Muhammad Handy
32
Muhammad Handy
25
Plamen Galabov
25
Plamen Galabov
Maccabi Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dia Saba Tiền vệ |
27 | 6 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Gadi Kinda Tiền vệ |
47 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Oleksandr Syrota Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 Shareef Keouf Thủ môn |
62 | 0 | 1 | 3 | 1 | Thủ môn |
23 Maor Kandil Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Abdoulaye Seck Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Xander Severina Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kenny Saief Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
33 Liam Hermesh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ethane Azoulay Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Omer David Dahan Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Vitalie Damaşcan Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Anas Mahamid Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Plamen Galabov Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Muhammad Handy Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Aviv Salem Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Yarden Cohen Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Idan Vered Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Marco Wolff Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Ido Cohen Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
14 Glezer Tamir Itzhak Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Arad Bar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Erik Shuranov Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Roey Elimelech Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Ilay Feingold Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
55 Rami Gershon Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Tomás Sultani Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Lior Refaelov Tiền vệ |
57 | 12 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Vital N'Simba Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Mahmoud Jaber Tiền vệ |
48 | 0 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
36 Iyad Khalaili Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Antreas Karo Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Gal Gabi Matuk Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Wilson Harris Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Tomer Litvinov Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Luka Štor Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Niv Yehoshua Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Alon Azugi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Jordy Soladio Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Eyal Golasa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Maccabi Haifa
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
1 : 2
(0-0)
Maccabi Haifa
VĐQG Israel
Maccabi Haifa
5 : 0
(2-0)
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
3 : 2
(1-1)
Maccabi Haifa
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
0 : 4
(0-2)
Maccabi Haifa
VĐQG Israel
Maccabi Haifa
2 : 0
(1-0)
Maccabi Petah Tikva
Maccabi Haifa
Maccabi Petah Tikva
0% 100% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Haifa
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/02/2025 |
Maccabi Haifa Hapoel Katamon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/02/2025 |
Maccabi Haifa Hapoel Haifa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Hapoel Hadera Maccabi Haifa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Maccabi Haifa Maccabi Tel Aviv |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 3.0 0.86 |
|||
18/01/2025 |
Bnei Sakhnin Maccabi Haifa |
1 1 (0) (1) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.92 3.0 0.85 |
B
|
X
|
Maccabi Petah Tikva
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Maccabi Petah Tikva Maccabi Netanya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Ironi Tiberias Maccabi Petah Tikva |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Maccabi Petah Tikva Ashdod |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Hapoel Be'er Sheva Maccabi Petah Tikva |
0 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.85 |
0.81 2.75 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Maccabi Bnei Raina Maccabi Petah Tikva |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.79 2.0 0.99 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4