Maccabi Haifa
Thuộc giải đấu: VĐQG Israel
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1913
Huấn luyện viên: Barak Bakhar
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
27/01
Maccabi Haifa
Maccabi Tel Aviv
0 : 0
0 : 0
Maccabi Tel Aviv
0.97 -0.25 0.87
0.90 3.0 0.86
0.90 3.0 0.86
18/01
Bnei Sakhnin
Maccabi Haifa
1 : 1
0 : 1
Maccabi Haifa
0.85 +1.25 1.00
0.92 3.0 0.85
0.92 3.0 0.85
14/01
Maccabi Haifa
Maccabi Netanya
1 : 0
0 : 0
Maccabi Netanya
0.80 -0.75 1.00
0.92 3.0 0.90
0.92 3.0 0.90
11/01
Maccabi Haifa
Ironi Kiryat Shmona
4 : 1
3 : 0
Ironi Kiryat Shmona
1.00 -1.75 0.85
0.88 3.0 0.88
0.88 3.0 0.88
06/01
Maccabi Haifa
Beitar Jerusalem
1 : 3
0 : 1
Beitar Jerusalem
0.85 -0.75 1.00
0.96 3.25 0.86
0.96 3.25 0.86
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Dean David Tiền đạo |
166 | 71 | 10 | 10 | 0 | 29 | Tiền đạo |
0 Frantzdy Pierrot Tiền đạo |
105 | 43 | 16 | 12 | 1 | 30 | Tiền đạo |
0 Dolev Haziza Tiền vệ |
162 | 25 | 25 | 36 | 0 | 30 | Tiền vệ |
0 Abdoulaye Seck Hậu vệ |
106 | 13 | 3 | 15 | 0 | 33 | Hậu vệ |
0 Sean Goldberg Hậu vệ |
158 | 5 | 4 | 13 | 0 | 30 | Hậu vệ |
0 Mahmoud Jaber Tiền vệ |
125 | 4 | 10 | 9 | 0 | 26 | Tiền vệ |
0 Ali Mohamed Muhammad Al Faz Tiền vệ |
171 | 2 | 8 | 25 | 2 | 30 | Tiền vệ |
0 Rami Gershon Hậu vệ |
174 | 2 | 0 | 6 | 0 | 37 | Hậu vệ |
0 Daniel Sundgren Hậu vệ |
80 | 1 | 1 | 26 | 1 | 35 | Hậu vệ |
0 Roei Fuchs Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Thủ môn |