GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 18/01/2025 15:30

SVĐ: Doha Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1 1/4 1.00

0.92 3.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 4.33 1.45

0.90 9 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/2 0.97

0.89 1.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.50 1.95

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Maron Ghantous

    15’
  • 24’

    Đang cập nhật

    Abdoulaye Seck

  • 33’

    Abdoulaye Seck

    Omer David Dahan

  • 43’

    Đang cập nhật

    Gadi Kinda

  • Alexandre Ramalingom

    Abdallah Khalaihal

    56’
  • 65’

    Liam Hermesh

    Lior Refaelov

  • Iyad Abu Abaid

    Naftali Belay

    75’
  • 79’

    Gadi Kinda

    Erik Shuranov

  • Omer Abuhav

    Ahmad Salman

    82’
  • 85’

    Đang cập nhật

    Abdoulaye Seck

  • 86’

    Maor Kandil

    Roey Elimelech

  • Alexandre Ramalingom

    Ovadia Dervish

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Doha Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Slobodan Drapić

  • Ngày sinh:

    28-02-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    142 (T:46, H:49, B:47)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Barak Bakhar

  • Ngày sinh:

    21-09-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    204 (T:127, H:31, B:46)

2

Phạt góc

4

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

6

Cứu thua

0

18

Phạm lỗi

17

307

Tổng số đường chuyền

406

7

Dứt điểm

11

1

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

1

Bnei Sakhnin Maccabi Haifa

Đội hình

Bnei Sakhnin 5-3-2

Huấn luyện viên: Slobodan Drapić

Bnei Sakhnin VS Maccabi Haifa

5-3-2 Maccabi Haifa

Huấn luyện viên: Barak Bakhar

2

Maroun Gantus

99

Abdalla Halaihal

99

Abdalla Halaihal

99

Abdalla Halaihal

99

Abdalla Halaihal

99

Abdalla Halaihal

6

Ilay Eliyau Elmkies

6

Ilay Eliyau Elmkies

6

Ilay Eliyau Elmkies

33

Stephane Omeonga

33

Stephane Omeonga

10

Dia Saba

23

Maor Kandil

23

Maor Kandil

23

Maor Kandil

23

Maor Kandil

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

6

Gadi Kinda

Đội hình xuất phát

Bnei Sakhnin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Maroun Gantus Hậu vệ

38 3 0 6 0 Hậu vệ

9

Alexandre Ramalingom Tiền đạo

14 2 1 0 0 Tiền đạo

33

Stephane Omeonga Tiền vệ

41 1 2 5 2 Tiền vệ

6

Ilay Eliyau Elmkies Tiền vệ

31 1 1 5 0 Tiền vệ

47

Daniel Joulani Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

99

Abdalla Halaihal Tiền đạo

34 1 0 0 1 Tiền đạo

30

Abed Yassin Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

42

Jeando Fuchs Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Iyad Abu Abaid Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

44

Hatem Abd Elhamed Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Omer Abuhav Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Maccabi Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dia Saba Tiền vệ

26 6 6 2 0 Tiền vệ

6

Gadi Kinda Tiền vệ

46 3 4 5 0 Tiền vệ

34

Oleksandr Syrota Hậu vệ

22 2 0 3 0 Hậu vệ

40

Shareef Keouf Thủ môn

61 0 1 3 1 Thủ môn

23

Maor Kandil Hậu vệ

44 1 1 2 0 Hậu vệ

30

Abdoulaye Seck Hậu vệ

48 1 1 6 0 Hậu vệ

7

Xander Severina Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Kenny Saief Hậu vệ

43 0 1 6 0 Hậu vệ

33

Liam Hermesh Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Ethane Azoulay Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

38

Omer David Dahan Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Bnei Sakhnin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Ahmed Salman Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Basil Khuri Tiền vệ

53 5 1 2 2 Tiền vệ

14

Itai Ben Hamo Hậu vệ

34 1 0 2 0 Hậu vệ

16

Naftali Balay Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

20

Mohamad Ganame Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Muhamad Badarna Tiền vệ

46 1 1 4 0 Tiền vệ

28

Obeida Darwish Hậu vệ

54 1 5 4 0 Hậu vệ

22

Muhamad Abu Nil Thủ môn

54 2 0 4 1 Thủ môn

10

Kévin Soni Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

Maccabi Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Roey Elimelech Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Ilay Feingold Hậu vệ

54 0 1 5 0 Hậu vệ

55

Rami Gershon Hậu vệ

34 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Tomás Sultani Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

14

Vital N'Simba Hậu vệ

13 0 1 2 0 Hậu vệ

36

Iyad Khalaili Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Lior Refaelov Tiền vệ

56 12 8 9 0 Tiền vệ

26

Mahmoud Jaber Tiền vệ

47 0 4 7 0 Tiền vệ

19

Erik Shuranov Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Bnei Sakhnin

Maccabi Haifa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bnei Sakhnin: 0T - 1H - 4B) (Maccabi Haifa: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/10/2024

VĐQG Israel

Maccabi Haifa

3 : 0

(1-0)

Bnei Sakhnin

18/05/2024

VĐQG Israel

Bnei Sakhnin

1 : 2

(0-0)

Maccabi Haifa

13/04/2024

VĐQG Israel

Maccabi Haifa

1 : 0

(1-0)

Bnei Sakhnin

17/01/2024

VĐQG Israel

Bnei Sakhnin

0 : 3

(0-1)

Maccabi Haifa

27/09/2023

VĐQG Israel

Maccabi Haifa

1 : 1

(1-1)

Bnei Sakhnin

Phong độ gần nhất

Bnei Sakhnin

Phong độ

Maccabi Haifa

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.6
TB bàn thắng
2.8
2.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bnei Sakhnin

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

14/01/2025

Maccabi Petah Tikva

Bnei Sakhnin

1 1

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.87 2.25 0.87

T
X

VĐQG Israel

11/01/2025

Maccabi Netanya

Bnei Sakhnin

4 0

(2) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.89 2.5 0.89

B
T

VĐQG Israel

04/01/2025

Bnei Sakhnin

Ironi Tiberias

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.93 2.25 0.76

B
X

VĐQG Israel

31/12/2024

Ashdod

Bnei Sakhnin

3 5

(2) (2)

0.85 +0 0.93

0.92 2.25 0.84

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

26/12/2024

Bnei Sakhnin

Ironi Modi'in

2 2

(2) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.91 2.5 0.83

B
T

Maccabi Haifa

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

14/01/2025

Maccabi Haifa

Maccabi Netanya

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.92 3.0 0.90

T
X

VĐQG Israel

11/01/2025

Maccabi Haifa

Ironi Kiryat Shmona

4 1

(3) (0)

1.00 -1.75 0.85

0.88 3.0 0.88

T
T

VĐQG Israel

06/01/2025

Maccabi Haifa

Beitar Jerusalem

1 3

(0) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.96 3.25 0.86

B
T

VĐQG Israel

02/01/2025

Maccabi Haifa

Maccabi Bnei Raina

2 0

(1) (0)

0.90 -1.25 0.95

0.91 3.0 0.91

T
X

Cúp Quốc Gia Israel

30/12/2024

Maccabi Haifa

Ironi Ashkelon

6 0

(3) (0)

0.87 -5.75 0.92

0.91 6.5 0.80

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 25

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 0

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất