VĐQG Israel - 01/02/2025 17:30
SVĐ: Winner Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hapoel Hadera Maccabi Haifa
Hapoel Hadera 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Maccabi Haifa
Huấn luyện viên:
29
Segun James Adeniyi
4
Lisav Naif Eissat
4
Lisav Naif Eissat
4
Lisav Naif Eissat
4
Lisav Naif Eissat
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
10
Dia Saba
23
Maor Kandil
23
Maor Kandil
23
Maor Kandil
23
Maor Kandil
30
Abdoulaye Seck
30
Abdoulaye Seck
30
Abdoulaye Seck
30
Abdoulaye Seck
30
Abdoulaye Seck
6
Gadi Kinda
Hapoel Hadera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Segun James Adeniyi Tiền đạo |
33 | 6 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Godsway Donyoh Tiền đạo |
30 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Diya Lababidi Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
24 Mamadou Pape Mbodj Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
4 Lisav Naif Eissat Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Itzik Shoolmayster Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Dan Einbinder Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Ilay Trost Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
55 Gai Herman Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Menashe Zalka Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 José Ricardo Cortés Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dia Saba Tiền vệ |
27 | 6 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Gadi Kinda Tiền vệ |
47 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Oleksandr Syrota Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 Shareef Keouf Thủ môn |
62 | 0 | 1 | 3 | 1 | Thủ môn |
23 Maor Kandil Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Abdoulaye Seck Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Xander Severina Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kenny Saief Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
33 Liam Hermesh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ethane Azoulay Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Omer David Dahan Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Hadera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yali Shabo Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Omer Senior Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Tomer Levi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Raz Schwartz Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Harel Shalom Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Bashar Abdach Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Dan Azaria Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ohad Levita Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Ibrahim Sangaré Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Maccabi Haifa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Vital N'Simba Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
36 Iyad Khalaili Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Erik Shuranov Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Roey Elimelech Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Ilay Feingold Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Lior Refaelov Tiền vệ |
57 | 12 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
55 Rami Gershon Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Tomás Sultani Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Mahmoud Jaber Tiền vệ |
48 | 0 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Hadera
Maccabi Haifa
VĐQG Israel
Maccabi Haifa
4 : 2
(2-1)
Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Maccabi Haifa
1 : 0
(0-0)
Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
1 : 5
(1-3)
Maccabi Haifa
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
1 : 1
(0-0)
Maccabi Haifa
VĐQG Israel
Maccabi Haifa
1 : 0
(0-0)
Hapoel Hadera
Hapoel Hadera
Maccabi Haifa
60% 40% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Hadera
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Maccabi Netanya Hapoel Hadera |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
|||
20/01/2025 |
Hapoel Hadera Ironi Tiberias |
1 2 (0) (1) |
0.93 +0 0.85 |
0.82 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Hapoel Be'er Sheva Hapoel Hadera |
6 0 (3) (0) |
0.95 -2.25 0.85 |
0.88 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Ashdod Hapoel Hadera |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.95 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Hapoel Hadera Hapoel Be'er Sheva |
1 2 (0) (1) |
0.82 +1.5 1.02 |
0.83 2.75 0.86 |
T
|
T
|
Maccabi Haifa
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Maccabi Haifa Maccabi Tel Aviv |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 3.0 0.86 |
|||
18/01/2025 |
Bnei Sakhnin Maccabi Haifa |
1 1 (0) (1) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.92 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Maccabi Haifa Maccabi Netanya |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.92 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Maccabi Haifa Ironi Kiryat Shmona |
4 1 (3) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Maccabi Haifa Beitar Jerusalem |
1 3 (0) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.96 3.25 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 19
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 23