GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 01/02/2025 17:30

SVĐ: Winner Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Winner Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Hapoel Hadera Maccabi Haifa

Đội hình

Hapoel Hadera 4-3-3

Huấn luyện viên:

Hapoel Hadera VS Maccabi Haifa

4-3-3 Maccabi Haifa

Huấn luyện viên:

29

Segun James Adeniyi

4

Lisav Naif Eissat

4

Lisav Naif Eissat

4

Lisav Naif Eissat

4

Lisav Naif Eissat

24

Mamadou Pape Mbodj

24

Mamadou Pape Mbodj

24

Mamadou Pape Mbodj

24

Mamadou Pape Mbodj

24

Mamadou Pape Mbodj

24

Mamadou Pape Mbodj

10

Dia Saba

23

Maor Kandil

23

Maor Kandil

23

Maor Kandil

23

Maor Kandil

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

30

Abdoulaye Seck

6

Gadi Kinda

Đội hình xuất phát

Hapoel Hadera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Segun James Adeniyi Tiền đạo

33 6 2 2 1 Tiền đạo

10

Godsway Donyoh Tiền đạo

30 4 5 4 0 Tiền đạo

27

Diya Lababidi Hậu vệ

47 1 1 10 1 Hậu vệ

24

Mamadou Pape Mbodj Hậu vệ

30 1 0 6 2 Hậu vệ

4

Lisav Naif Eissat Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

17

Itzik Shoolmayster Hậu vệ

53 1 0 4 0 Hậu vệ

18

Dan Einbinder Tiền vệ

12 1 0 2 0 Tiền vệ

8

Ilay Trost Tiền vệ

37 0 1 10 0 Tiền vệ

55

Gai Herman Thủ môn

50 0 0 2 0 Thủ môn

15

Menashe Zalka Tiền vệ

34 0 0 4 0 Tiền vệ

77

José Ricardo Cortés Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Maccabi Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dia Saba Tiền vệ

27 6 6 2 0 Tiền vệ

6

Gadi Kinda Tiền vệ

47 3 4 5 0 Tiền vệ

34

Oleksandr Syrota Hậu vệ

23 2 0 3 0 Hậu vệ

40

Shareef Keouf Thủ môn

62 0 1 3 1 Thủ môn

23

Maor Kandil Hậu vệ

45 1 1 2 0 Hậu vệ

30

Abdoulaye Seck Hậu vệ

49 1 1 6 0 Hậu vệ

7

Xander Severina Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Kenny Saief Hậu vệ

44 0 1 6 0 Hậu vệ

33

Liam Hermesh Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Ethane Azoulay Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

38

Omer David Dahan Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Hapoel Hadera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Yali Shabo Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Omer Senior Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Tomer Levi Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Raz Schwartz Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Harel Shalom Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Bashar Abdach Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Dan Azaria Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Ohad Levita Thủ môn

45 0 0 1 0 Thủ môn

12

Ibrahim Sangaré Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

Maccabi Haifa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Vital N'Simba Hậu vệ

14 0 1 2 0 Hậu vệ

36

Iyad Khalaili Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Erik Shuranov Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

42

Roey Elimelech Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Ilay Feingold Hậu vệ

55 0 1 5 0 Hậu vệ

11

Lior Refaelov Tiền vệ

57 12 8 9 0 Tiền vệ

55

Rami Gershon Hậu vệ

35 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Tomás Sultani Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

26

Mahmoud Jaber Tiền vệ

48 0 4 7 0 Tiền vệ

Hapoel Hadera

Maccabi Haifa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hapoel Hadera: 0T - 1H - 4B) (Maccabi Haifa: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/10/2024

VĐQG Israel

Maccabi Haifa

4 : 2

(2-1)

Hapoel Hadera

03/03/2024

VĐQG Israel

Maccabi Haifa

1 : 0

(0-0)

Hapoel Hadera

24/12/2023

VĐQG Israel

Hapoel Hadera

1 : 5

(1-3)

Maccabi Haifa

08/02/2023

VĐQG Israel

Hapoel Hadera

1 : 1

(0-0)

Maccabi Haifa

17/10/2022

VĐQG Israel

Maccabi Haifa

1 : 0

(0-0)

Hapoel Hadera

Phong độ gần nhất

Hapoel Hadera

Phong độ

Maccabi Haifa

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.4
2.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hapoel Hadera

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

26/01/2025

Maccabi Netanya

Hapoel Hadera

0 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.83 2.5 0.85

VĐQG Israel

20/01/2025

Hapoel Hadera

Ironi Tiberias

1 2

(0) (1)

0.93 +0 0.85

0.82 2.0 0.85

B
T

Cúp Quốc Gia Israel

15/01/2025

Hapoel Be'er Sheva

Hapoel Hadera

6 0

(3) (0)

0.95 -2.25 0.85

0.88 3.0 0.90

B
T

VĐQG Israel

12/01/2025

Ashdod

Hapoel Hadera

1 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.95 2.25 0.87

T
X

VĐQG Israel

04/01/2025

Hapoel Hadera

Hapoel Be'er Sheva

1 2

(0) (1)

0.82 +1.5 1.02

0.83 2.75 0.86

T
T

Maccabi Haifa

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

27/01/2025

Maccabi Haifa

Maccabi Tel Aviv

0 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.90 3.0 0.86

VĐQG Israel

18/01/2025

Bnei Sakhnin

Maccabi Haifa

1 1

(0) (1)

0.85 +1.25 1.00

0.92 3.0 0.85

B
X

Cúp Quốc Gia Israel

14/01/2025

Maccabi Haifa

Maccabi Netanya

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.92 3.0 0.90

T
X

VĐQG Israel

11/01/2025

Maccabi Haifa

Ironi Kiryat Shmona

4 1

(3) (0)

1.00 -1.75 0.85

0.88 3.0 0.88

T
T

VĐQG Israel

06/01/2025

Maccabi Haifa

Beitar Jerusalem

1 3

(0) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.96 3.25 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 19

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 4

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất