Hapoel Hadera
Thuộc giải đấu: VĐQG Israel
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Haim Silbas
Sân vận động: Winner Stadium
26/01
Maccabi Netanya
Hapoel Hadera
0 : 0
0 : 0
Hapoel Hadera
0.87 -0.75 0.97
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
20/01
Hapoel Hadera
Ironi Tiberias
1 : 2
0 : 1
Ironi Tiberias
0.93 +0 0.85
0.82 2.0 0.85
0.82 2.0 0.85
15/01
Hapoel Be'er Sheva
Hapoel Hadera
6 : 0
3 : 0
Hapoel Hadera
0.95 -2.25 0.85
0.88 3.0 0.90
0.88 3.0 0.90
12/01
Ashdod
Hapoel Hadera
1 : 1
0 : 0
Hapoel Hadera
0.95 -0.25 0.90
0.95 2.25 0.87
0.95 2.25 0.87
04/01
Hapoel Hadera
Hapoel Be'er Sheva
1 : 2
0 : 1
Hapoel Be'er Sheva
0.82 +1.5 -0.98
0.83 2.75 0.86
0.83 2.75 0.86
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27 Diya Lababidi Hậu vệ |
131 | 3 | 4 | 40 | 4 | 33 | Hậu vệ |
3 Ido Levy Hậu vệ |
128 | 3 | 1 | 18 | 1 | 35 | Hậu vệ |
15 Menashe Zalka Tiền đạo |
127 | 2 | 1 | 29 | 1 | 35 | Tiền đạo |
26 Raz Yehoshua Twizer Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 2 | 0 | 26 | Hậu vệ |
17 Itzik Shoolmayster Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 4 | 0 | 28 | Hậu vệ |
9 Ilay Trost Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 10 | 0 | 26 | Tiền vệ |
23 Adi Tamir Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | 32 | Tiền vệ |
0 Lior Rokach Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 3 | 0 | 22 | Tiền vệ |
55 Gai Herman Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 2 | 0 | 25 | Thủ môn |
21 Ohad Levita Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | 39 | Thủ môn |