VĐQG Israel - 08/02/2025 15:30
SVĐ: Teddi Malcha Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Beitar Jerusalem Hapoel Hadera
Beitar Jerusalem 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Hapoel Hadera
Huấn luyện viên:
7
Yarden Shua
6
Ismaila Wafougossani Soro
6
Ismaila Wafougossani Soro
6
Ismaila Wafougossani Soro
6
Ismaila Wafougossani Soro
15
Dor Micha
15
Dor Micha
15
Dor Micha
15
Dor Micha
15
Dor Micha
15
Dor Micha
29
Segun James Adeniyi
4
Lisav Naif Eissat
4
Lisav Naif Eissat
4
Lisav Naif Eissat
4
Lisav Naif Eissat
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
24
Mamadou Pape Mbodj
Beitar Jerusalem
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yarden Shua Tiền đạo |
54 | 15 | 11 | 11 | 0 | Tiền đạo |
27 Patrick Twumasi Tiền đạo |
19 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Grigori Morozov Hậu vệ |
53 | 4 | 3 | 11 | 1 | Hậu vệ |
15 Dor Micha Tiền vệ |
47 | 2 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Ismaila Wafougossani Soro Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
55 João Miguel Macedo Silva Thủ môn |
53 | 0 | 1 | 3 | 1 | Thủ môn |
20 Ori Dahan Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Lion Shimon Mizrachi Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gil Cohen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Yarin Levi Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Omer Atzili Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Hadera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Segun James Adeniyi Tiền đạo |
33 | 6 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Godsway Donyoh Tiền đạo |
30 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Diya Lababidi Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
24 Mamadou Pape Mbodj Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
4 Lisav Naif Eissat Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Itzik Shoolmayster Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Dan Einbinder Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Ilay Trost Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
55 Gai Herman Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Menashe Zalka Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 José Ricardo Cortés Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Beitar Jerusalem
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Adi Menachem Yona Hậu vệ |
52 | 7 | 7 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Timoti Lior Muzi Tiền vệ |
51 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Nehoray Dabush Tiền đạo |
44 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Liel Deri Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Raz Carmi Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Jekob Abiezer Jeno Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Zohar Zasno Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Mayron Antonio George Clayton Tiền đạo |
49 | 10 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Ayi Silva Kangani Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Hadera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Tomer Levi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Raz Schwartz Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Harel Shalom Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Bashar Abdach Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Dan Azaria Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ohad Levita Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Ibrahim Sangaré Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Yali Shabo Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Omer Senior Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Beitar Jerusalem
Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
0 : 4
(0-2)
Beitar Jerusalem
VĐQG Israel
Beitar Jerusalem
0 : 1
(0-1)
Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
0 : 3
(0-1)
Beitar Jerusalem
VĐQG Israel
Beitar Jerusalem
2 : 0
(0-0)
Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Beitar Jerusalem
2 : 1
(2-1)
Hapoel Hadera
Beitar Jerusalem
Hapoel Hadera
20% 40% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Beitar Jerusalem
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Maccabi Tel Aviv Beitar Jerusalem |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Beitar Jerusalem Bnei Sakhnin |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1 0.90 |
0.88 2.75 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Ironi Kiryat Shmona Beitar Jerusalem |
0 3 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Hapoel Acre Beitar Jerusalem |
0 1 (0) (1) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.79 3.0 0.83 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Beitar Jerusalem Maccabi Bnei Raina |
1 4 (1) (2) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.91 2.75 0.78 |
B
|
T
|
Hapoel Hadera
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Hapoel Hadera Maccabi Haifa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Maccabi Netanya Hapoel Hadera |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
|||
20/01/2025 |
Hapoel Hadera Ironi Tiberias |
1 2 (0) (1) |
0.93 +0 0.85 |
0.82 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Hapoel Be'er Sheva Hapoel Hadera |
6 0 (3) (0) |
0.95 -2.25 0.85 |
0.88 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Ashdod Hapoel Hadera |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.95 2.25 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 14