GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 08/02/2025 15:30

SVĐ: Teddi Malcha Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Teddi Malcha Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Beitar Jerusalem Hapoel Hadera

Đội hình

Beitar Jerusalem 4-3-3

Huấn luyện viên:

Beitar Jerusalem VS Hapoel Hadera

4-3-3 Hapoel Hadera

Huấn luyện viên:

7

Yarden Shua

6

Ismaila Wafougossani Soro

6

Ismaila Wafougossani Soro

6

Ismaila Wafougossani Soro

6

Ismaila Wafougossani Soro

15

Dor Micha

15

Dor Micha

15

Dor Micha

15

Dor Micha

15

Dor Micha

15

Dor Micha

29

Segun James Adeniyi

4

Lisav Naif Eissat

4

Lisav Naif Eissat

4

Lisav Naif Eissat

4

Lisav Naif Eissat

24

Mamadou Pape Mbodj

24

Mamadou Pape Mbodj

24

Mamadou Pape Mbodj

24

Mamadou Pape Mbodj

24

Mamadou Pape Mbodj

24

Mamadou Pape Mbodj

Đội hình xuất phát

Beitar Jerusalem

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Yarden Shua Tiền đạo

54 15 11 11 0 Tiền đạo

27

Patrick Twumasi Tiền đạo

19 5 1 0 0 Tiền đạo

18

Grigori Morozov Hậu vệ

53 4 3 11 1 Hậu vệ

15

Dor Micha Tiền vệ

47 2 8 8 0 Tiền vệ

6

Ismaila Wafougossani Soro Tiền vệ

49 2 0 4 0 Tiền vệ

55

João Miguel Macedo Silva Thủ môn

53 0 1 3 1 Thủ môn

20

Ori Dahan Hậu vệ

46 1 1 7 0 Hậu vệ

19

Lion Shimon Mizrachi Hậu vệ

54 0 1 0 0 Hậu vệ

5

Gil Cohen Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Yarin Levi Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

77

Omer Atzili Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Hapoel Hadera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Segun James Adeniyi Tiền đạo

33 6 2 2 1 Tiền đạo

10

Godsway Donyoh Tiền đạo

30 4 5 4 0 Tiền đạo

27

Diya Lababidi Hậu vệ

47 1 1 10 1 Hậu vệ

24

Mamadou Pape Mbodj Hậu vệ

30 1 0 6 2 Hậu vệ

4

Lisav Naif Eissat Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

17

Itzik Shoolmayster Hậu vệ

53 1 0 4 0 Hậu vệ

18

Dan Einbinder Tiền vệ

12 1 0 2 0 Tiền vệ

8

Ilay Trost Tiền vệ

37 0 1 10 0 Tiền vệ

55

Gai Herman Thủ môn

50 0 0 2 0 Thủ môn

15

Menashe Zalka Tiền vệ

34 0 0 4 0 Tiền vệ

77

José Ricardo Cortés Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Beitar Jerusalem

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Adi Menachem Yona Hậu vệ

52 7 7 3 0 Hậu vệ

11

Timoti Lior Muzi Tiền vệ

51 8 3 6 0 Tiền vệ

12

Nehoray Dabush Tiền đạo

44 2 0 0 0 Tiền đạo

44

Liel Deri Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Raz Carmi Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

14

Jekob Abiezer Jeno Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

2

Zohar Zasno Tiền vệ

38 0 0 4 0 Tiền vệ

23

Mayron Antonio George Clayton Tiền đạo

49 10 2 2 0 Tiền đạo

26

Ayi Silva Kangani Tiền đạo

19 2 0 0 0 Tiền đạo

Hapoel Hadera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Tomer Levi Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Raz Schwartz Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Harel Shalom Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Bashar Abdach Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Dan Azaria Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Ohad Levita Thủ môn

45 0 0 1 0 Thủ môn

12

Ibrahim Sangaré Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Yali Shabo Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Omer Senior Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

Beitar Jerusalem

Hapoel Hadera

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Beitar Jerusalem: 4T - 0H - 1B) (Hapoel Hadera: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/11/2024

VĐQG Israel

Hapoel Hadera

0 : 4

(0-2)

Beitar Jerusalem

13/04/2024

VĐQG Israel

Beitar Jerusalem

0 : 1

(0-1)

Hapoel Hadera

13/01/2024

VĐQG Israel

Hapoel Hadera

0 : 3

(0-1)

Beitar Jerusalem

18/09/2023

VĐQG Israel

Beitar Jerusalem

2 : 0

(0-0)

Hapoel Hadera

23/04/2023

VĐQG Israel

Beitar Jerusalem

2 : 1

(2-1)

Hapoel Hadera

Phong độ gần nhất

Beitar Jerusalem

Phong độ

Hapoel Hadera

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.4
0.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Beitar Jerusalem

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

03/02/2025

Maccabi Tel Aviv

Beitar Jerusalem

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

25/01/2025

Beitar Jerusalem

Bnei Sakhnin

0 0

(0) (0)

0.86 -1 0.90

0.88 2.75 0.88

VĐQG Israel

18/01/2025

Ironi Kiryat Shmona

Beitar Jerusalem

0 3

(0) (1)

0.97 +0.75 0.87

0.91 2.75 0.91

T
T

Cúp Quốc Gia Israel

14/01/2025

Hapoel Acre

Beitar Jerusalem

0 1

(0) (1)

0.82 +1.5 0.97

0.79 3.0 0.83

B
X

VĐQG Israel

11/01/2025

Beitar Jerusalem

Maccabi Bnei Raina

1 4

(1) (2)

0.80 -0.75 1.05

0.91 2.75 0.78

B
T

Hapoel Hadera

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

01/02/2025

Hapoel Hadera

Maccabi Haifa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Israel

26/01/2025

Maccabi Netanya

Hapoel Hadera

0 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.83 2.5 0.85

VĐQG Israel

20/01/2025

Hapoel Hadera

Ironi Tiberias

1 2

(0) (1)

0.93 +0 0.85

0.82 2.0 0.85

B
T

Cúp Quốc Gia Israel

15/01/2025

Hapoel Be'er Sheva

Hapoel Hadera

6 0

(3) (0)

0.95 -2.25 0.85

0.88 3.0 0.90

B
T

VĐQG Israel

12/01/2025

Ashdod

Hapoel Hadera

1 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.95 2.25 0.87

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 8

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 6

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất