VĐQG Israel - 04/01/2025 17:30
SVĐ: Afula Illit Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1 1/2 -0.98
0.83 2.75 0.86
- - -
- - -
8.00 4.75 1.36
0.81 9.5 0.89
- - -
- - -
0.95 1/2 0.85
-0.93 1.25 0.71
- - -
- - -
7.50 2.50 1.83
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Amir Ganah
Alon Turgeman
-
Tomer Levi
Omer Senior
46’ -
Đang cập nhật
Menashe Zalka
52’ -
55’
D. Biton
Zahi Ahmed
-
59’
Đang cập nhật
Kings Kangwa
-
Ilay Trost
Lior Rokach
63’ -
69’
Antonio Sefer
Shai Elias
-
Ido Levy
Itzik Sholmyster
78’ -
Đang cập nhật
Godsway Donyoh
81’ -
82’
Hélder Lopes
Yoan Stoyanov
-
86’
Đang cập nhật
Or Blorian
-
James Adeniyi
Omer Senior
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
40%
60%
3
2
10
18
320
503
8
13
3
5
1
2
Hapoel Hadera Hapoel Be'er Sheva
Hapoel Hadera 5-3-2
Huấn luyện viên: Assaf Nimni
5-3-2 Hapoel Be'er Sheva
Huấn luyện viên: Ran Kozuch
29
James Adeniyi
8
Ilay Trost
8
Ilay Trost
8
Ilay Trost
8
Ilay Trost
8
Ilay Trost
5
Ido Levy
5
Ido Levy
5
Ido Levy
24
Mamadou Mbodj
24
Mamadou Mbodj
22
Hélder Lopes
8
Roy Gordana
8
Roy Gordana
8
Roy Gordana
8
Roy Gordana
20
Kings Kangwa
20
Kings Kangwa
20
Kings Kangwa
20
Kings Kangwa
20
Kings Kangwa
7
Antonio Sefer
Hapoel Hadera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 James Adeniyi Tiền đạo |
30 | 6 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Godsway Donyoh Tiền đạo |
27 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
24 Mamadou Mbodj Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
5 Ido Levy Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Lisav Naif Eissat Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ilay Trost Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
55 Guy Herman Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
99 Tomer Levi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Harel Shalom Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Menashe Zalka Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Dan Azaria Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Be'er Sheva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Hélder Lopes Hậu vệ |
56 | 12 | 6 | 14 | 2 | Hậu vệ |
7 Antonio Sefer Tiền vệ |
61 | 9 | 10 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Alon Turgeman Tiền đạo |
59 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Amir Ganah Tiền vệ |
61 | 4 | 6 | 4 | 2 | Tiền vệ |
8 Roy Gordana Tiền vệ |
52 | 2 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
20 Kings Kangwa Tiền vệ |
19 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 D. Biton Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Guy Mizrahi Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Niv Eliasi Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Or Blorian Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 M. Baltaxa Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Hadera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ben Cohen Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ofek Antman Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Bashar Abdach Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ibrahim Sangaré Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Omer Senior Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Yali Shabo Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Itzik Sholmyster Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Raz Schwartz Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Lior Rokach Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Be'er Sheva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Ben Gordin Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Ofir Marciano Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Yoan Stoyanov Tiền vệ |
61 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
70 Samir Farhud Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Shai Elias Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
14 Arnold Garita Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Lucas Ventura Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Zahi Ahmed Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 E. Peretz Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Hadera
Hapoel Be'er Sheva
VĐQG Israel
Hapoel Be'er Sheva
2 : 1
(0-1)
Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
0 : 2
(0-0)
Hapoel Be'er Sheva
VĐQG Israel
Hapoel Be'er Sheva
3 : 0
(2-0)
Hapoel Hadera
VĐQG Israel
Hapoel Hadera
0 : 3
(0-1)
Hapoel Be'er Sheva
VĐQG Israel
Hapoel Be'er Sheva
3 : 0
(1-0)
Hapoel Hadera
Hapoel Hadera
Hapoel Be'er Sheva
20% 40% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Hadera
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 |
Maccabi Petah Tikva Hapoel Hadera |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.94 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
Hapoel Beit Shean Hapoel Hadera |
1 2 (1) (1) |
0.88 +1.5 0.82 |
0.82 3.0 0.80 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Hapoel Hadera Hapoel Katamon |
1 1 (1) (0) |
1.10 +0 0.70 |
0.81 2.0 0.86 |
H
|
H
|
|
14/12/2024 |
Hapoel Haifa Hapoel Hadera |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.89 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Hapoel Hadera Maccabi Bnei Raina |
2 1 (1) (0) |
0.77 0.5 1.01 |
0.92 2.25 0.84 |
T
|
T
|
Hapoel Be'er Sheva
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Hapoel Be'er Sheva Maccabi Tel Aviv |
2 2 (0) (0) |
1.03 +0 0.83 |
0.86 2.75 0.83 |
H
|
T
|
|
26/12/2024 |
MS Dimona Hapoel Be'er Sheva |
0 4 (0) (2) |
0.97 +1.75 0.82 |
0.93 3.25 0.83 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Bnei Sakhnin Hapoel Be'er Sheva |
0 0 (0) (0) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.81 2.5 0.97 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Hapoel Be'er Sheva Ironi Kiryat Shmona |
5 1 (4) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Hapoel Be'er Sheva Beitar Jerusalem |
4 1 (3) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.94 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
14 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 19