Hapoel Be'er Sheva
Thuộc giải đấu: VĐQG Israel
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1949
Huấn luyện viên: Ran Kojok
Sân vận động: Yaakov Turner Toto Stadium
25/01
Hapoel Be'er Sheva
Maccabi Petah Tikva
0 : 0
0 : 0
Maccabi Petah Tikva
0.97 -1.5 0.87
0.81 2.75 0.88
0.81 2.75 0.88
19/01
Hapoel Katamon
Hapoel Be'er Sheva
0 : 2
0 : 1
Hapoel Be'er Sheva
0.87 +1.0 0.97
0.85 2.5 0.90
0.85 2.5 0.90
15/01
Hapoel Be'er Sheva
Hapoel Hadera
6 : 0
3 : 0
Hapoel Hadera
0.95 -2.25 0.85
0.88 3.0 0.90
0.88 3.0 0.90
12/01
Hapoel Haifa
Hapoel Be'er Sheva
0 : 3
0 : 0
Hapoel Be'er Sheva
0.95 +0.75 0.90
0.85 2.5 0.93
0.85 2.5 0.93
04/01
Hapoel Hadera
Hapoel Be'er Sheva
1 : 2
0 : 1
Hapoel Be'er Sheva
0.82 +1.5 -0.98
0.83 2.75 0.86
0.83 2.75 0.86
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77 Rotem Hatuel Tiền đạo |
175 | 40 | 6 | 31 | 0 | 27 | Tiền đạo |
22 Hélder Filipe Oliveira Lopes Hậu vệ |
140 | 18 | 9 | 40 | 2 | 36 | Hậu vệ |
4 Miguel Ângelo Leonardo Vitor Hậu vệ |
166 | 17 | 3 | 35 | 2 | 36 | Hậu vệ |
35 Lucas Mariano Bareiro Tiền vệ |
157 | 10 | 1 | 42 | 7 | 30 | Tiền vệ |
7 Antonio Valentin Sefer Tiền vệ |
68 | 9 | 10 | 4 | 1 | 25 | Tiền vệ |
0 Eden Shamir Tiền vệ |
68 | 7 | 3 | 11 | 0 | 30 | Tiền vệ |
8 Roei Gordana Tiền vệ |
130 | 4 | 7 | 26 | 1 | 35 | Tiền vệ |
19 Shay Elias Hậu vệ |
85 | 2 | 0 | 19 | 2 | 26 | Hậu vệ |
55 Niv Eliasi Thủ môn |
84 | 0 | 0 | 2 | 0 | 23 | Thủ môn |
0 Ilay Madmon Tiền vệ |
76 | 0 | 0 | 3 | 0 | 22 | Tiền vệ |