VĐQG Israel - 19/01/2025 18:15
SVĐ: Teddi Malcha Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 0.97
0.85 2.5 0.90
- - -
- - -
5.25 3.90 1.55
0.90 8 0.90
- - -
- - -
-0.93 1/4 0.72
0.79 1.0 0.96
- - -
- - -
6.00 2.25 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
26’
Đang cập nhật
Kings Kangwa
-
Ohad Almagor
Ofek Nadir
46’ -
60’
Đang cập nhật
Guy Mizrahi
-
62’
Arnold Garita
Alon Turgeman
-
67’
Đang cập nhật
Miguel Vítor
-
71’
D. Biton
Zahi Ahmed
-
Đang cập nhật
Guy Badash
73’ -
77’
Đang cập nhật
E. Peretz
-
Matan Hozez
Liel Zana
83’ -
84’
E. Peretz
Shai Elias
-
Đang cập nhật
Guy Badash
86’ -
90’
Đang cập nhật
Hélder Lopes
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
42%
58%
4
1
13
24
313
430
7
12
1
6
1
0
Hapoel Katamon Hapoel Be'er Sheva
Hapoel Katamon 4-3-3
Huấn luyện viên: Ziv Arie
4-3-3 Hapoel Be'er Sheva
Huấn luyện viên: Ran Kozuch
7
Matan Hozez
6
Awka Ashta
6
Awka Ashta
6
Awka Ashta
6
Awka Ashta
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
16
Omer Agbadish
22
Hélder Filipe Oliveira Lopes
10
Dan Biton
10
Dan Biton
10
Dan Biton
10
Dan Biton
10
Dan Biton
14
Arnold Paul Garita
14
Arnold Paul Garita
14
Arnold Paul Garita
26
Eliel Peretz
26
Eliel Peretz
Hapoel Katamon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Matan Hozez Tiền vệ |
47 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Cédric Franck Don Tiền vệ |
51 | 7 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
77 Ohad Almagor Tiền đạo |
33 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
16 Omer Agbadish Hậu vệ |
53 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Awka Ashta Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Andrew Idoko Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
15 Yontan Kay Laish Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Noam Gil Malmud Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
55 Nadav Zamir Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Eloge Yao Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
24 Guy Badash Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Be'er Sheva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Hélder Filipe Oliveira Lopes Hậu vệ |
58 | 12 | 6 | 14 | 2 | Hậu vệ |
4 Miguel Ângelo Leonardo Vitor Hậu vệ |
41 | 4 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
26 Eliel Peretz Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Arnold Paul Garita Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Kings Kangwa Tiền vệ |
21 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Dan Biton Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Guy Mizrachi Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Niv Eliasi Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Or Blorian Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Matan Baltaksa Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Lucas de Souza Ventura Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Katamon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Maksim Grechkin Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Ofek Nadir Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Yanai Ariel Distelfeld Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Jelle Duin Tiền đạo |
41 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Ilay Madmon Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Samba Diallo Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Marko Alchevski Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Liel Tsana Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Amit Dov Glezer Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Hapoel Be'er Sheva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Y. Stoyanov Tiền vệ |
63 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Ofir Meir Marciano Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Eitan Tibi Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
45 Ben Enrique Gordin Anbary Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Shay Elias Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
16 Amir Ganah Tiền vệ |
63 | 4 | 6 | 4 | 2 | Tiền vệ |
7 Antonio Valentin Sefer Tiền vệ |
63 | 9 | 10 | 4 | 1 | Tiền vệ |
21 Zahi Ahmed Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Alon Turgeman Tiền đạo |
61 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Katamon
Hapoel Be'er Sheva
VĐQG Israel
Hapoel Be'er Sheva
3 : 1
(0-1)
Hapoel Katamon
VĐQG Israel
Hapoel Katamon
0 : 1
(0-0)
Hapoel Be'er Sheva
VĐQG Israel
Hapoel Be'er Sheva
3 : 0
(2-0)
Hapoel Katamon
VĐQG Israel
Hapoel Katamon
1 : 2
(0-1)
Hapoel Be'er Sheva
VĐQG Israel
Hapoel Be'er Sheva
1 : 0
(1-0)
Hapoel Katamon
Hapoel Katamon
Hapoel Be'er Sheva
40% 40% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Katamon
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Maccabi Petah Tikva Hapoel Katamon |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.79 |
0.96 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Katamon |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Hapoel Katamon Hapoel Haifa |
1 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.96 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Katamon |
3 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.82 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Hapoel Hadera Hapoel Katamon |
1 1 (1) (0) |
1.10 +0 0.70 |
0.81 2.0 0.86 |
H
|
H
|
Hapoel Be'er Sheva
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Hapoel Be'er Sheva Hapoel Hadera |
6 0 (3) (0) |
0.95 -2.25 0.85 |
0.88 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Hapoel Haifa Hapoel Be'er Sheva |
0 3 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Hapoel Hadera Hapoel Be'er Sheva |
1 2 (0) (1) |
0.82 +1.5 1.02 |
0.83 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Hapoel Be'er Sheva Maccabi Tel Aviv |
2 2 (0) (0) |
1.03 +0 0.83 |
0.86 2.75 0.83 |
H
|
T
|
|
26/12/2024 |
MS Dimona Hapoel Be'er Sheva |
0 4 (0) (2) |
0.97 +1.75 0.82 |
0.93 3.25 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 16