VĐQG Israel - 15/02/2025 13:00
SVĐ: Yaakov Turner Toto Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hapoel Be'er Sheva Ironi Tiberias
Hapoel Be'er Sheva 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Ironi Tiberias
Huấn luyện viên:
22
Hélder Filipe Oliveira Lopes
10
Dan Biton
10
Dan Biton
10
Dan Biton
10
Dan Biton
10
Dan Biton
14
Arnold Paul Garita
14
Arnold Paul Garita
14
Arnold Paul Garita
26
Eliel Peretz
26
Eliel Peretz
99
Haroun Shapso
37
Ondřej Bačo
37
Ondřej Bačo
37
Ondřej Bačo
37
Ondřej Bačo
37
Ondřej Bačo
72
Shay Haim Konstantini
72
Shay Haim Konstantini
72
Shay Haim Konstantini
9
Stanislav Bilenkiy
9
Stanislav Bilenkiy
Hapoel Be'er Sheva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Hélder Filipe Oliveira Lopes Hậu vệ |
59 | 12 | 6 | 14 | 2 | Hậu vệ |
4 Miguel Ângelo Leonardo Vitor Hậu vệ |
42 | 4 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
26 Eliel Peretz Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Arnold Paul Garita Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Kings Kangwa Tiền vệ |
22 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Dan Biton Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Guy Mizrachi Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Niv Eliasi Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Or Blorian Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Matan Baltaksa Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Lucas de Souza Ventura Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ironi Tiberias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Haroun Shapso Hậu vệ |
22 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Firas Abu Akel Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Stanislav Bilenkiy Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
72 Shay Haim Konstantini Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Daniel Miller Tenenbaum Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Ondřej Bačo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ben Vehava Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
15 Eliyahu Belilti Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Basam Zaarura Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Jordan Rolly Botaka Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Wahib Habiballa Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Be'er Sheva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Eitan Tibi Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
45 Ben Enrique Gordin Anbary Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Amir Ganah Tiền vệ |
64 | 4 | 6 | 4 | 2 | Tiền vệ |
19 Shay Elias Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
7 Antonio Valentin Sefer Tiền vệ |
64 | 9 | 10 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Alon Turgeman Tiền đạo |
62 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Zahi Ahmed Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Y. Stoyanov Tiền vệ |
64 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Ofir Meir Marciano Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Ironi Tiberias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Basel Sha'aban Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ron Moshe Apelbaum Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Yonatan Teper Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
60 Tal Bomshtein Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Snir Talias Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Peter Godly Michael Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Matanel Tadisa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Niv Tubul Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Michael Ohana Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Be'er Sheva
Ironi Tiberias
VĐQG Israel
Ironi Tiberias
0 : 2
(0-1)
Hapoel Be'er Sheva
Cúp Quốc Gia Israel
Hapoel Be'er Sheva
1 : 0
(0-0)
Ironi Tiberias
Hapoel Be'er Sheva
Ironi Tiberias
0% 60% 40%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Be'er Sheva
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Ashdod Hapoel Be'er Sheva |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Maccabi Bnei Raina Hapoel Be'er Sheva |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Hapoel Be'er Sheva Maccabi Petah Tikva |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.85 2.75 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Hapoel Katamon Hapoel Be'er Sheva |
0 2 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Hapoel Be'er Sheva Hapoel Hadera |
6 0 (3) (0) |
0.95 -2.25 0.85 |
0.88 3.0 0.90 |
T
|
T
|
Ironi Tiberias
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Ironi Tiberias Maccabi Petah Tikva |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Hapoel Katamon Ironi Tiberias |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Ironi Tiberias Hapoel Haifa |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
20/01/2025 |
Hapoel Hadera Ironi Tiberias |
1 2 (0) (1) |
0.93 +0 0.85 |
0.82 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Ironi Tiberias Maccabi Tel Aviv |
2 2 (0) (1) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.92 2.75 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12