Ironi Tiberias
Thuộc giải đấu: VĐQG Israel
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Eliran Hudeda
Sân vận động: Tiberias Municipal Stadium
25/01
Ironi Tiberias
Hapoel Haifa
0 : 0
0 : 0
Hapoel Haifa
0.77 +0.25 -0.91
0.87 2.25 0.89
0.87 2.25 0.89
20/01
Hapoel Hadera
Ironi Tiberias
1 : 2
0 : 1
Ironi Tiberias
0.93 +0 0.85
0.82 2.0 0.85
0.82 2.0 0.85
11/01
Ironi Tiberias
Maccabi Tel Aviv
2 : 2
0 : 1
Maccabi Tel Aviv
0.87 +1.5 0.97
0.92 2.75 0.91
0.92 2.75 0.91
04/01
Bnei Sakhnin
Ironi Tiberias
0 : 0
0 : 0
Ironi Tiberias
-0.98 -0.25 0.82
0.93 2.25 0.76
0.93 2.25 0.76
31/12
Ironi Tiberias
Ironi Kiryat Shmona
3 : 1
1 : 1
Ironi Kiryat Shmona
0.91 +0 0.88
0.83 2.0 0.95
0.83 2.0 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Haroun Shapso Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 3 | 0 | 26 | Tiền đạo |
0 Basel Sha'aban Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | 25 | Tiền vệ |
0 Snir Talias Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | 26 | Tiền vệ |
0 Shay Haim Konstantini Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | 29 | Hậu vệ |
0 Eliyahu Belilti Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | 31 | Tiền vệ |
0 Ben Vehava Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 1 | 33 | Hậu vệ |
0 Eitan Velblum Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | Tiền vệ |
0 Wahib Habiballa Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | 27 | Tiền vệ |
0 Tal Bomshtein Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | Thủ môn |
0 Dan Drori Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Thủ môn |