VĐQG Israel - 21/02/2025 23:00
SVĐ: Tiberias Municipal Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ironi Tiberias Ashdod
Ironi Tiberias 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Ashdod
Huấn luyện viên:
99
Haroun Shapso
37
Ondřej Bačo
37
Ondřej Bačo
37
Ondřej Bačo
37
Ondřej Bačo
37
Ondřej Bačo
72
Shay Haim Konstantini
72
Shay Haim Konstantini
72
Shay Haim Konstantini
9
Stanislav Bilenkiy
9
Stanislav Bilenkiy
10
Mohammad Kanaan
1
Ariel Harush
1
Ariel Harush
1
Ariel Harush
1
Ariel Harush
11
Roy Levy
11
Roy Levy
18
Ilay Tamam
18
Ilay Tamam
18
Ilay Tamam
8
Stav Nachmani
Ironi Tiberias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Haroun Shapso Hậu vệ |
22 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Firas Abu Akel Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Stanislav Bilenkiy Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
72 Shay Haim Konstantini Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Daniel Miller Tenenbaum Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Ondřej Bačo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ben Vehava Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
15 Eliyahu Belilti Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Basam Zaarura Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Jordan Rolly Botaka Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Wahib Habiballa Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Ashdod
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohammad Kanaan Tiền vệ |
39 | 8 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Stav Nachmani Tiền đạo |
31 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Roy Levy Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Ilay Tamam Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Ariel Harush Thủ môn |
51 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Timothy Dennis Awany Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Adir Levi Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Martin Ndzie Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Nir Bitton Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Shahar Rosen Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
29 Emmanuel Agyei Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Ironi Tiberias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Michael Ohana Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Basel Sha'aban Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ron Moshe Apelbaum Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Yonatan Teper Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
60 Tal Bomshtein Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Snir Talias Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Peter Godly Michael Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Matanel Tadisa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Niv Tubul Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ashdod
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Ben Levy Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Maor Yashilirmak Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ravid Abrgil Tiền đạo |
45 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
17 Liav Prada Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Sahar Hasson Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Omri Ben Harush Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
77 Asil Kanani Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Noam Muche Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Ofir Kriaf Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ironi Tiberias
Ashdod
VĐQG Israel
Ashdod
1 : 0
(1-0)
Ironi Tiberias
Cúp Quốc Gia Israel
Ashdod
0 : 2
(0-2)
Ironi Tiberias
Ironi Tiberias
Ashdod
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ironi Tiberias
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Hapoel Be'er Sheva Ironi Tiberias |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Ironi Tiberias Maccabi Petah Tikva |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Hapoel Katamon Ironi Tiberias |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Ironi Tiberias Hapoel Haifa |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.87 2.25 0.89 |
|||
20/01/2025 |
Hapoel Hadera Ironi Tiberias |
1 2 (0) (1) |
0.93 +0 0.85 |
0.82 2.0 0.85 |
T
|
T
|
Ashdod
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Maccabi Bnei Raina Ashdod |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Ashdod Hapoel Be'er Sheva |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Maccabi Petah Tikva Ashdod |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Ashdod Hapoel Katamon |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.95 |
0.93 2.25 0.85 |
|||
20/01/2025 |
Hapoel Haifa Ashdod |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 4