Cúp Quốc Gia Israel - 28/12/2024 17:00
SVĐ: Green Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1/4 0.87
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
3.00 3.20 2.15
0.80 8.5 0.91
- - -
- - -
-0.93 0 0.73
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
3.60 2.10 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Snir Talias
20’ -
21’
Đang cập nhật
Stav Torial
-
37’
Đang cập nhật
El Yam Kancepolsky
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
39’ -
Wahib Habiballa
Shay Konstantini
46’ -
51’
Ariel Cohen
Milan Makarić
-
Ben Vahaba
Ondřej Bačo
58’ -
66’
Ahmad Abed
Roy Alkokin
-
67’
Đang cập nhật
Roy Herman
-
Đang cập nhật
Yaniv Brik
69’ -
Mansour Badjie
Jordan Botaka
72’ -
Đang cập nhật
Yaniv Brik
73’ -
Đang cập nhật
Snir Talias
80’ -
86’
Roy Herman
Ido Vaier
-
87’
Đang cập nhật
Milan Makarić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
45%
55%
2
2
4
2
373
455
6
13
2
4
2
0
Ironi Tiberias Hapoel Tel Aviv
Ironi Tiberias 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Eliran Hudeda
3-5-1-1 Hapoel Tel Aviv
Huấn luyện viên: Elyaniv Felix Barda
99
Haroun Shapso
13
Ron Apelbaum
13
Ron Apelbaum
13
Ron Apelbaum
23
Ben Vahaba
23
Ben Vahaba
23
Ben Vahaba
23
Ben Vahaba
23
Ben Vahaba
17
Snir Talias
17
Snir Talias
8
Ran Binyamin
4
Goni Naor
4
Goni Naor
4
Goni Naor
72
Yazen Nassar
72
Yazen Nassar
72
Yazen Nassar
72
Yazen Nassar
4
Goni Naor
4
Goni Naor
4
Goni Naor
Ironi Tiberias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Haroun Shapso Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Snir Talias Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Basel Sha'aban Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Ron Apelbaum Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Mansour Badjie Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ben Vahaba Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
60 Tal Bomshtein Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Yaniv Brik Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Franco Mazurek Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Wahib Habiballa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Basam Zaarura Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ran Binyamin Tiền vệ |
44 | 2 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
6 El Yam Kancepolsky Tiền vệ |
58 | 1 | 1 | 9 | 3 | Tiền vệ |
11 Stav Torial Tiền đạo |
17 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Goni Naor Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Yazen Nassar Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 Ahmad Abed Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Robi Levkovich Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Goran Antonić Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ariel Cohen Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Roy Herman Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ziv Morgan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ironi Tiberias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 Shay Konstantini Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Michael Ohana Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Ondřej Bačo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Jordan Botaka Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Daniel Tenenbaum Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Matan Dgani Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Eliyahu Belilti Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Niv Tubul Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Yaakov Brihon Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Liran Rotman Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Roy Korine Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Roy Alkokin Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Ido Sharon Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Ben Sahar Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Ido Vaier Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 David Cuperman Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Milan Makarić Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ironi Tiberias
Hapoel Tel Aviv
Ironi Tiberias
Hapoel Tel Aviv
60% 40% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ironi Tiberias
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Beitar Jerusalem Ironi Tiberias |
1 1 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.79 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Ironi Tiberias Maccabi Haifa |
0 0 (0) (0) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.90 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Ironi Tiberias Maccabi Netanya |
2 3 (2) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Maccabi Bnei Raina Ironi Tiberias |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.99 2.25 0.79 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Ashdod Ironi Tiberias |
1 0 (1) (0) |
1.01 -0.25 0.81 |
0.81 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Hapoel Tel Aviv
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Maccabi Kabilio Jaffa Hapoel Tel Aviv |
1 2 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.75 2.75 0.88 |
H
|
T
|
|
18/05/2024 |
Hapoel Hadera Hapoel Tel Aviv |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
11/05/2024 |
Hapoel Tel Aviv Ashdod |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
04/05/2024 |
Maccabi Netanya Hapoel Tel Aviv |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
27/04/2024 |
Hapoel Tel Aviv Beitar Jerusalem |
1 5 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 15
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
14 Thẻ vàng đội 14
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 25