Hapoel Tel Aviv
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Israel
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1926
Huấn luyện viên: Messay Dego
Sân vận động: HaMoshava Stadium
16/01
Hapoel Haifa
Hapoel Tel Aviv
1 : 2
0 : 2
Hapoel Tel Aviv
0.86 +0 0.85
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
28/12
Ironi Tiberias
Hapoel Tel Aviv
0 : 2
0 : 1
Hapoel Tel Aviv
0.92 +0.25 0.87
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
29/11
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Tel Aviv
1 : 2
0 : 0
Hapoel Tel Aviv
0.97 +1.0 0.82
0.75 2.75 0.88
0.75 2.75 0.88
18/05
Hapoel Hadera
Hapoel Tel Aviv
0 : 1
0 : 1
Hapoel Tel Aviv
-0.95 -0.25 0.80
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
11/05
Hapoel Tel Aviv
Ashdod
0 : 2
0 : 0
Ashdod
0.97 -0.25 0.87
0.90 2.25 0.87
0.90 2.25 0.87
04/05
Maccabi Netanya
Hapoel Tel Aviv
0 : 1
0 : 1
Hapoel Tel Aviv
0.95 -0.25 0.90
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
27/04
Hapoel Tel Aviv
Beitar Jerusalem
1 : 5
0 : 1
Beitar Jerusalem
0.87 +0.25 0.97
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
20/04
Maccabi Petah Tikva
Hapoel Tel Aviv
4 : 2
2 : 0
Hapoel Tel Aviv
0.82 +0.25 -0.98
0.90 2.25 0.87
0.90 2.25 0.87
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Omri Altman Tiền đạo |
58 | 17 | 2 | 8 | 0 | 31 | Tiền đạo |
0 Dan Einbinder Tiền vệ |
118 | 12 | 11 | 23 | 0 | 36 | Tiền vệ |
0 Hisham Layous Tiền đạo |
56 | 5 | 11 | 7 | 0 | 25 | Tiền đạo |
0 Omer Senior Tiền đạo |
82 | 4 | 1 | 4 | 1 | 22 | Tiền đạo |
0 Liad Ramot Tiền đạo |
34 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo | |
0 Ran Binyamin Tiền vệ |
45 | 2 | 1 | 6 | 1 | 21 | Tiền vệ |
0 El Yam Kancepolsky Tiền vệ |
66 | 1 | 1 | 9 | 3 | 22 | Tiền vệ |
0 Or Alon Israelov Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ | |
0 Sagi Genis Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo | |
0 Emilijus Zubas Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 5 | 0 | 35 | Thủ môn |