VĐQG Israel - 11/05/2024 15:00
SVĐ: HaMoshava Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.87
0.90 2.25 0.87
- - -
- - -
2.20 3.30 3.00
-0.83 7.00 -1.00
- - -
- - -
0.67 0 -0.93
0.71 0.75 -0.90
- - -
- - -
3.00 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
0’
Đang cập nhật
Eliyahu Levi
-
46’
G. Cohen
T. Awany
-
59’
J. Botaka
C. Robertson
-
62’
Đang cập nhật
M. Kna'an
-
66’
J. Botaka
S. Nahmani
-
R. Binyamin
L. Ramot
68’ -
72’
Đang cập nhật
O. Ben Harush
-
T. Archel
I. Ganaem
82’ -
85’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
90’
S. Nahmani
T. Ben Zaken
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
67%
33%
3
5
6
15
489
239
13
13
5
5
1
2
Hapoel Tel Aviv Ashdod
Hapoel Tel Aviv 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Salim Tuama
4-2-3-1 Ashdod
Huấn luyện viên: Eliyahu Levi
9
A. Ožbolt
29
R. Binyamin
29
R. Binyamin
29
R. Binyamin
29
R. Binyamin
30
H. Layous
30
H. Layous
13
M. Tchibota
13
M. Tchibota
13
M. Tchibota
11
D. Einbinder
10
M. Kna'an
11
R. Levy
11
R. Levy
11
R. Levy
11
R. Levy
11
R. Levy
11
R. Levy
11
R. Levy
11
R. Levy
36
E. Shahaf
36
E. Shahaf
Hapoel Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 A. Ožbolt Tiền đạo |
60 | 16 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 D. Einbinder Tiền vệ |
63 | 6 | 7 | 10 | 0 | Tiền vệ |
30 H. Layous Tiền vệ |
55 | 5 | 11 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 M. Tchibota Tiền vệ |
30 | 5 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
29 R. Binyamin Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
18 T. Archel Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 B. Passi Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
72 O. Israelov Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 S. Turiel Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 R. Baranes Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Z. Morgan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ashdod
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 M. Kna'an Tiền vệ |
49 | 10 | 7 | 12 | 0 | Tiền vệ |
30 R. Abrgil Tiền vệ |
28 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
36 E. Shahaf Tiền vệ |
53 | 3 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
70 J. Botaka Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 R. Levy Hậu vệ |
61 | 1 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 A. Harush Thủ môn |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
97 J. Sebban Tiền vệ |
58 | 1 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
5 C. Robertson Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 S. Nahmani Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 O. Ben Harush Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 G. Cohen Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 O. Senior Tiền đạo |
60 | 4 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
92 R. Meir Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 O. Blorian Hậu vệ |
29 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 E. Kancepolsky Tiền vệ |
57 | 1 | 1 | 9 | 3 | Tiền vệ |
20 D. Cuperman Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
95 D. Benyamini Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 L. Ramot Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
66 I. Ganaem Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Ashdod
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 S. Harush Tiền vệ |
57 | 2 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
15 T. Ben Zaken Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
14 N. Muche Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Y. Azulay Tiền vệ |
30 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 S. Hasson Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 T. Awany Hậu vệ |
58 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 A. Levi Tiền đạo |
49 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Y. Berihon Tiền vệ |
65 | 6 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
18 I. Tamam Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Tel Aviv
Ashdod
VĐQG Israel
Hapoel Tel Aviv
3 : 1
(0-0)
Ashdod
VĐQG Israel
Ashdod
2 : 1
(1-0)
Hapoel Tel Aviv
VĐQG Israel
Hapoel Tel Aviv
1 : 2
(1-0)
Ashdod
VĐQG Israel
Ashdod
1 : 0
(0-0)
Hapoel Tel Aviv
VĐQG Israel
Ashdod
1 : 4
(1-1)
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Tel Aviv
Ashdod
60% 20% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Tel Aviv
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2024 |
Maccabi Netanya Hapoel Tel Aviv |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
27/04/2024 |
Hapoel Tel Aviv Beitar Jerusalem |
1 5 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
20/04/2024 |
Maccabi Petah Tikva Hapoel Tel Aviv |
4 2 (2) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
13/04/2024 |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Petah Tikva |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.01 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
01/04/2024 |
Hapoel Katamon Hapoel Tel Aviv |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.92 2.0 0.90 |
B
|
H
|
Ashdod
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/05/2024 |
Beitar Jerusalem Ashdod |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
27/04/2024 |
Ashdod Hapoel Petah Tikva |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
21/04/2024 |
Hapoel Hadera Ashdod |
2 2 (1) (2) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.88 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
14/04/2024 |
Ashdod Maccabi Netanya |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
30/03/2024 |
Maccabi Petah Tikva Ashdod |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 13
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 13
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 2
27 Tổng 26