VĐQG Israel - 20/04/2024 17:00
SVĐ: HaMoshava Stadium
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/4 -0.98
0.90 2.25 0.87
- - -
- - -
3.25 2.87 2.45
0.82 8.75 0.88
- - -
- - -
-0.90 0 0.74
0.75 0.75 -0.91
- - -
- - -
3.75 2.05 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
M. Levi
11’ -
Đang cập nhật
Ran Kozuch
12’ -
Đang cập nhật
A. Azugi
15’ -
M. Levi
N. Yehoshua
26’ -
27’
D. Einbinder
E. Rohana
-
46’
Z. Morgan
S. Turiel
-
Đang cập nhật
Andreas Karo
50’ -
B. Sahar
Y. Teper
55’ -
Y. Teper
M. Levi
56’ -
Đang cập nhật
A. Salem
61’ -
Đang cập nhật
A. Salem
62’ -
63’
R. Meir
O. Altman
-
M. Levi
R. Korine
68’ -
73’
S. Turiel
O. Altman
-
77’
Đang cập nhật
O. Altman
-
I. Giorno
S. Guindo
78’ -
87’
R. Binyamin
M. Tchibota
-
Đang cập nhật
A. Azugi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
32%
68%
6
2
13
11
255
519
9
16
6
8
4
4
Maccabi Petah Tikva Hapoel Tel Aviv
Maccabi Petah Tikva 5-3-2
Huấn luyện viên: Murad Magomedov
5-3-2 Hapoel Tel Aviv
Huấn luyện viên: Yosef Abukasis
87
I. Giorno
28
N. Yehoshua
28
N. Yehoshua
28
N. Yehoshua
28
N. Yehoshua
28
N. Yehoshua
15
M. Levi
15
M. Levi
15
M. Levi
14
B. Sahar
14
B. Sahar
9
A. Ožbolt
4
Bryan Passi
4
Bryan Passi
4
Bryan Passi
4
Bryan Passi
4
Bryan Passi
5
O. Blorian
5
O. Blorian
5
O. Blorian
30
H. Layous
30
H. Layous
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
87 I. Giorno Tiền vệ |
32 | 6 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
32 M. Handy Hậu vệ |
68 | 4 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
14 B. Sahar Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 M. Levi Tiền vệ |
26 | 3 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 L. Štor Tiền đạo |
11 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 N. Yehoshua Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
2 Andreas Karo Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 O. Khattab Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 A. Azugi Hậu vệ |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 M. Wolff Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 A. Salem Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 A. Ožbolt Tiền đạo |
57 | 16 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 D. Einbinder Tiền vệ |
60 | 6 | 7 | 10 | 0 | Tiền vệ |
30 H. Layous Tiền vệ |
52 | 5 | 11 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 O. Blorian Hậu vệ |
27 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 R. Binyamin Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
4 Bryan Passi Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 I. Ganaem Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 E. Zubas Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
92 R. Meir Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Z. Morgan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 D. Cuperman Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Maccabi Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 I. Jabaar Tiền vệ |
28 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 R. Korine Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 S. Guindo Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
55 R. Levkovic Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Y. Teper Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Lugassy Tiền đạo |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 G. Deznet Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 L. Hazan Tiền vệ |
13 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 H. Fuchs Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Tel Aviv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 O. Altman Tiền đạo |
22 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 R. Baranes Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 E. Kancepolsky Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 9 | 3 | Tiền vệ |
17 B. Tambedou Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 M. Tchibota Tiền đạo |
27 | 4 | 2 | 9 | 1 | Tiền đạo |
72 O. Israelov Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 T. Archel Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 E. Rohana Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 S. Turiel Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maccabi Petah Tikva
Hapoel Tel Aviv
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
3 : 0
(2-0)
Hapoel Tel Aviv
VĐQG Israel
Hapoel Tel Aviv
2 : 0
(1-0)
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Hapoel Tel Aviv
2 : 1
(0-0)
Maccabi Petah Tikva
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
1 : 1
(1-1)
Hapoel Tel Aviv
VĐQG Israel
Maccabi Petah Tikva
0 : 2
(0-1)
Hapoel Tel Aviv
Maccabi Petah Tikva
Hapoel Tel Aviv
60% 40% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Maccabi Petah Tikva
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/04/2024 |
Hapoel Katamon Maccabi Petah Tikva |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
02/04/2024 |
Maccabi Petah Tikva Maccabi Tel Aviv |
2 2 (1) (1) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
30/03/2024 |
Maccabi Petah Tikva Ashdod |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
16/03/2024 |
Maccabi Petah Tikva Beitar Jerusalem |
0 3 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
09/03/2024 |
Hapoel Petah Tikva Maccabi Petah Tikva |
2 2 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.12 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
Hapoel Tel Aviv
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/04/2024 |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Petah Tikva |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.01 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
01/04/2024 |
Hapoel Katamon Hapoel Tel Aviv |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.92 2.0 0.90 |
B
|
H
|
|
17/03/2024 |
Maccabi Haifa Hapoel Tel Aviv |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
09/03/2024 |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Katamon |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0 0.93 |
0.89 2.0 0.89 |
H
|
X
|
|
04/03/2024 |
Hapoel Petah Tikva Hapoel Tel Aviv |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.85 |
0.93 2.25 0.84 |
H
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 0
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 21